
Làn sóng sa thải hàng loạt do trí tuệ nhân tạo (AI) đang lan rộng trên toàn cầu, không chỉ gây xáo trộn thị trường lao động mà còn làm dấy lên những biến động chính trị sâu sắc. Khi công nghệ thay thế con người trong nhiều ngành nghề, sự bất bình đẳng và phẫn nộ xã hội ngày càng gia tăng — trở thành mồi lửa cho chủ nghĩa dân túy và những phản ứng chính trị khó lường trong tương lai.
Cuộc chuyển đổi kinh tế do AI khởi xướng đã bắt đầu. Tháng 5 vừa qua, IBM thông báo sa thải hàng trăm nhân viên để thay thế bằng chatbot AI. Trong mùa hè, Salesforce cũng cắt giảm mạnh nhân sự vì tác động của AI; UPS, JPMorgan Chase và Wendy’s đang làm điều tương tự khi tự động hóa ngày càng nhiều khâu làm việc. Sinh viên tốt nghiệp đại học hiện đối mặt với thị trường việc làm khó khăn nhất trong gần 10 năm qua. Và đây mới chỉ là khởi đầu. Hết khảo sát này đến khảo sát khác, các tập đoàn trên toàn cầu đều cho biết họ đang lên kế hoạch dùng AI để tái cơ cấu lực lượng lao động.
AI có thể tạo ra việc làm mới ngay cả khi nó khiến nhiều công việc cũ biến mất, và giới kinh tế vẫn còn tranh cãi về việc rốt cuộc AI sẽ làm mất hay tăng việc làm, hay chỉ đơn giản là tái phân bổ lao động. Nhưng dù kết quả dài hạn ra sao, AI chắc chắn sẽ sớm trở thành một vấn đề chính trị lớn. Nếu làn sóng gián đoạn diễn ra mạnh, các chính phủ sẽ phải đối mặt với sự phẫn nộ của những người bị máy móc thay thế. Sự bất mãn ấy sẽ thể hiện tại các phòng phiếu, buộc các chính trị gia phải nhanh chóng hành động để bảo vệ cử tri của mình.
Tuy nhiên, để xây dựng chiến lược hiệu quả đối phó với sự gián đoạn quy mô lớn do AI gây ra, các nhà hoạch định chính sách cần hiểu người lao động cảm nhận ra sao về mối đe dọa công nghệ này.
Tháng 11-2023, một cuộc khảo sát với 6.000 người tại Mỹ và Canada được tiến hành nhằm đánh giá mức độ lo ngại của họ về tình trạng sa thải hàng loạt do AI, cũng như cách chính phủ nên ứng phó. Kết quả cho thấy quy mô của thách thức: nỗi lo “AI lấy mất việc làm” đứng đầu danh sách những mối quan tâm.
Về các giải pháp chính sách, kết quả khảo sát cho thấy cả tín hiệu tích cực lẫn đáng lo. Ở chiều tích cực, phần lớn người được hỏi ủng hộ các biện pháp như đào tạo lại kỹ năng và mở rộng mạng lưới an sinh xã hội — những giải pháp mang tính kỹ trị mà các nhà kinh tế đánh giá là hợp lý. Nhưng ngược lại, cũng có nhiều người ủng hộ việc siết nhập cư và hạn chế thương mại — những biện pháp dễ gây phản tác dụng dù lại hấp dẫn về mặt chính trị. Thực tế, nhiều quốc gia từng phản ứng với làn sóng mất việc do toàn cầu hóa bằng thuế quan và trục xuất, nhưng đều thất bại.
Nếu chính phủ muốn thực sự giải quyết vấn đề và tránh một làn sóng chủ nghĩa dân túy mới, họ cần hành động sớm — trước khi làn sóng sa thải do AI lan rộng và khi những biện pháp đúng đắn vẫn còn được ủng hộ.
Lý thuyết và thực tế
Để tìm hiểu cử tri muốn chính phủ đối phó thế nào với tình trạng mất việc do AI, nhóm nghiên cứu đã không chỉ dừng ở khảo sát thông thường. Họ xây dựng 81 kịch bản khác nhau về việc áp dụng AI hoặc chuyển dịch việc làm ra nước ngoài (offshoring), mỗi kịch bản có tác động riêng đến việc làm và giá cả.
Chẳng hạn, trong một kịch bản, AI giúp giảm 50% giá điện thoại thông minh nhưng làm mất 25% việc làm trong nhà máy, đồng thời tạo thêm 25% việc làm mới trong ngành khoa học dữ liệu. Trong một kịch bản khác, giá cả không đổi nhưng số nhân viên chăm sóc khách hàng giảm 25%, còn việc làm trong nhà máy thì giữ nguyên.
Người tham gia khảo sát được chọn ngẫu nhiên để xem bốn trong số các kịch bản này, kèm danh sách các biện pháp chính sách như: đào tạo lại, mở rộng an sinh xã hội, kiểm soát AI hay offshoring, hạn chế thương mại và nhập cư. Họ được hỏi mức độ ủng hộ từng biện pháp. Mỗi người chỉ đánh giá kịch bản thuộc một trong hai nhóm — AI hoặc offshoring — giúp nhóm nghiên cứu so sánh phản ứng của cử tri trước thay đổi công nghệ trong nước và cạnh tranh từ nước ngoài.
Kết quả rất rõ ràng: bất kể đảng phái, người tham gia ở cả hai nước đều ưu tiên đào tạo lại kỹ năng là chính sách được yêu thích nhất, với điểm trung bình 4/5 (1 là phản đối mạnh, 5 là ủng hộ mạnh). Quy định về AI là lựa chọn thứ hai, cũng nhận được đồng thuận cao. Mở rộng an sinh xã hội đứng thứ ba, nhưng ít được ủng hộ hơn trong nhóm Cộng hòa ở Mỹ và nhóm bảo thủ ở Canada.
Những kết quả này mang lại chút hy vọng. Nếu hỏi giới kinh tế về chính sách nên áp dụng để đối phó với làn sóng sa thải do AI, họ cũng sẽ đề xuất ba hướng: đào tạo lại, ban hành quy định AI hợp lý và mở rộng phúc lợi xã hội. Lý do rất đơn giản: công nghệ có thể bị làm chậm, nhưng không thể ngăn chặn hoàn toàn. Do đó, chính phủ cần trang bị kỹ năng mới cho người dân, đặt giới hạn bảo vệ hợp lý và cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian chuyển đổi.
Vấn đề là rất ít chính phủ thực sự thực hiện được những điều này. Khi toàn cầu hóa từng khiến hàng loạt việc làm sản xuất biến mất ở các nước giàu, đa số quốc gia đã không xây dựng hệ thống đào tạo quy mô lớn. Tình hình về quy định cũng không khá hơn: dù AI đang bùng nổ, rất ít chính phủ ban hành luật toàn diện — ngoại lệ hiếm hoi là Đạo luật AI của Liên minh châu Âu.
Việc mở rộng mạng lưới an sinh xã hội càng khó hơn trong bối cảnh nợ công tăng cao. Tại Mỹ, Washington thậm chí đang cắt giảm các chương trình xã hội — như bảo hiểm y tế công và trợ cấp dinh dưỡng — trong khuôn khổ Đạo luật To Đẹp (One Big Beautiful Bill) mang dấu ấn của Tổng thống Donald Trump.
Những người lạc quan có thể hy vọng rằng khi sự gián đoạn do AI gia tăng, các chính phủ sẽ buộc phải đầu tư vào đào tạo lại, phúc lợi xã hội, và quy định quản lý AI. Nhưng lịch sử cho thấy áp lực này thường giảm dần theo thời gian.
Trong các biến động kinh tế, các chính trị gia thường gặp “vấn đề không nhất quán theo thời gian.” Trước khi công nghệ mới được triển khai rộng rãi, những người có lợi từ đó thường hứa sẽ bù đắp cho người bị thiệt để đổi lấy ủng hộ chính trị. Nhưng khi công nghệ đã đi vào thực tế, động lực để giữ lời hứa biến mất. Quyền lực nghiêng về phía “người thắng cuộc,” còn bên thua thì ít được bù đắp. Hậu quả là các chương trình hỗ trợ thường thiếu vốn, thực hiện kém hoặc bị bỏ qua.
Lời hứa hão huyền
Rủi ro lớn nhất không chỉ là việc các chính phủ bỏ qua những giải pháp hiệu quả, mà là họ có thể áp dụng chính sách phản tác dụng. Nhiều chính trị gia, đặc biệt là phe dân túy cánh hữu, có thể phản ứng trước làn sóng sa thải bằng cách hạn chế nhập cư và thương mại — như từng làm trong các khủng hoảng trước.
Lập luận của họ nghe có vẻ hợp lý: nếu chính phủ không thể bảo vệ người dân khỏi robot, thì ít nhất hãy bảo vệ họ khỏi người lao động nước ngoài. Nhưng thực tế, cách nghĩ “được – mất” này là sai. Các nghiên cứu đều chỉ ra rằng việc siết nhập cư và thương mại không thể ngăn các công ty dùng AI — thậm chí còn khiến việc sa thải diễn ra nhanh hơn. Hạn chế thương mại làm tăng chi phí, thu hẹp thị trường xuất khẩu và đẩy doanh nghiệp tới chỗ phải tự động hóa mạnh hơn. Hạn chế nhập cư lại làm tăng chi phí nhân công, càng khiến doanh nghiệp chọn AI.
Dù vậy, bảo hộ vẫn là lựa chọn được nhiều người ủng hộ. Trong khảo sát, mức ủng hộ trung bình cho hạn chế nhập cư đạt 3,4/5, còn hạn chế thương mại là 3,2. Trong nhóm cử tri Cộng hòa, hạn chế nhập cư đạt tới 4,0 — cao nhất trong tất cả chính sách, thậm chí vượt cả đào tạo lại.
Một nghiên cứu của nhà khoa học chính trị Nicole Wu cho thấy: khi người Mỹ được thông báo rằng robot đang đe dọa việc làm, cử tri Cộng hòa trở nên thù địch hơn với người nhập cư, trong khi cử tri Dân chủ lại quay sang chống thương mại. Gần như không ai chọn làm chậm tốc độ phát triển AI.
Các chính trị gia có thể ưa chuộng chính sách loại trừ vì chúng dễ thực hiện: trục xuất người nhập cư không cần thông qua luật mới, trong khi thiết kế và tài trợ cho chương trình đào tạo hay an sinh lại phức tạp hơn. Hơn nữa, các biện pháp như thuế quan hay trục xuất tạo ra kết quả dễ đo lường, trong khi hiệu quả của đào tạo lại hoặc kiểm soát AI lại khó định lượng. Và chủ nghĩa dân tộc mang đến cho cử tri một “vật tế thần” — dễ đổ lỗi cho người lao động nước ngoài hơn là cho chính công nghệ.
Một khi cử tri đã ủng hộ các chính sách bài ngoại để đối phó AI, họ khó quay lại với các giải pháp thực chất hơn. Theo nghiên cứu của Alan Jacobs và Mark Kayser, những người chịu thiệt hại kinh tế và quay sang ủng hộ phe cực hữu có xu hướng trung thành lâu dài. Do đó, các chính trị gia hưởng lợi từ việc khai thác tâm lý bài ngoại sẽ không có động cơ thay đổi. Ở một số nơi, như Nhật Bản, chính phủ thậm chí còn cổ vũ AI như cách để thay thế lao động nhập cư.
Chủ động thích ứng
Dù bức tranh có vẻ u ám, khảo sát cũng chỉ ra rằng người dân vẫn ủng hộ hướng đi đúng: đào tạo lại, điều tiết và tăng cường phúc lợi. Các chính phủ có thể thông qua luật để tài trợ cho các chương trình đào tạo, giúp người lao động học cách làm việc cùng AI, chuyển sang lĩnh vực ít bị tự động hóa, hoặc tận dụng các cơ hội việc làm mới do AI tạo ra.
Họ cũng có thể triển khai chương trình hỗ trợ thu nhập cho người mất việc, và ban hành quy định buộc phải có con người giám sát trong các ứng dụng AI rủi ro cao, hoặc thiết lập trách nhiệm pháp lý cho thiệt hại do AI gây ra. Nguồn tài chính có thể đến từ việc đánh thuế các tập đoàn AI lớn — để những doanh nghiệp hưởng lợi cũng chia sẻ chi phí chuyển đổi.
Những chính sách như vậy không chỉ giúp hàng triệu người lao động mà còn khôi phục niềm tin vào chính phủ. Khi chứng minh rằng nhà nước có thể bảo vệ người dân trước sự thay đổi công nghệ, các lãnh đạo cũng củng cố chính vị thế chính trị của mình.
Tuy nhiên, thời gian không còn nhiều. AI đang được ứng dụng ngày càng nhanh, và tác động tiêu cực của nó lên việc làm không còn là dự đoán — mà đã trở thành thực tế. Trong khi đó, các chính sách thích ứng cần nhiều năm mới phát huy hiệu quả. Nếu muốn bảo vệ nền kinh tế — và cả chính mình — các chính phủ phải hành động ngay.
Khẩu hiệu phản đối AI gắn trên cột đèn tại San Francisco, California, tháng 7 năm 2025.
Ảnh: Reuters