
Vào đầu năm nay, nhiều người đã ca ngợi nền kinh tế Mỹ đang thăng hoa nhờ triển vọng cắt giảm thuế, nới lỏng quy định, năng lượng giá rẻ và các khoản đầu tư khổng lồ vào trí tuệ nhân tạo. Tháng Giêng, Diễn đàn Kinh tế Thế giới ở Davos đã hoan nghênh sự “giải phóng tinh thần khởi nghiệp” trong nền kinh tế Mỹ. Giá cổ phiếu của các công ty Mỹ – đặc biệt là các công ty công nghệ – tăng cao ngút. Trong các phiên thảo luận, bàn tròn và các cuộc họp kín, các nhà phân tích tán tụng nước Mỹ như một điểm đến đầu tư lý tưởng, đồng thời chỉ trích châu Âu là nơi bị quản lý đến ngột ngạt, kém cạnh tranh và thiếu đổi mới. Những câu hỏi về nguy cơ nền kinh tế Mỹ quá nóng bị xem là thiếu tôn trọng. Những lo ngại về ảnh hưởng kép của việc tăng thuế và trục xuất người nhập cư lên lạm phát cũng bị gạt bỏ.
Chỉ gần bốn tháng sau, sự tương phản không thể rõ ràng hơn. Chính sách thương mại hỗn loạn của chính quyền Trump, những động thái trả đũa mà nó gây ra, và sự bất định từ các tuyên bố mâu thuẫn của Tổng thống Mỹ và cố vấn đang làm tổn thương nền kinh tế Mỹ. Tệ hơn nữa, các cuộc tấn công của Trump vào pháp quyền, tòa án, đại học, công ty luật và các tổ chức khoa học đang làm suy yếu nền tảng vốn là điều tạo ra một nước Mỹ hấp dẫn đối với đầu tư và có sức ảnh hưởng lớn trên trường quốc tế. Các nước láng giềng và đồng minh – bị đe dọa bởi yêu sách lãnh thổ hoặc nghi ngờ về quan hệ quốc phòng – đã mất lòng tin vào Washington.
Đây là thời điểm quyết định đối với châu Âu. Suốt hơn 80 năm qua, châu Âu và Mỹ đã cùng hưởng lợi từ mối quan hệ kinh tế và thương mại lớn nhất và sâu sắc nhất thế giới, một liên minh quân sự tinh vi nhất, và các trao đổi nhân lực chặt chẽ nhất. Hai khối này đã cùng nhau xây dựng một hệ thống quốc tế dựa trên luật lệ, đem lại sự ổn định và tiến bộ toàn cầu.
Nhưng các sự kiện năm nay đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương: chính quyền Trump không muốn châu Âu thành công. Họ sẽ cố gắng làm suy yếu lục địa này bằng sự cưỡng ép bên ngoài và chính sách mang tính săn mồi: tuyên bố cần kiểm soát Greenland vì lý do an ninh quốc gia, tìm cách xích lại gần Nga gây tổn hại cho an ninh của Ukraine và châu Âu, làm suy yếu khả năng răn đe của NATO, và gây áp lực về thương mại. Họ cũng sẽ khích lệ các lực lượng chống châu Âu ngay trong EU. Các quan chức ở châu Âu đã nắm rõ thông điệp này.
Kỷ nguyên của liên minh Âu – Mỹ sau Thế chiến II đã kết thúc. Nhún nhường với Mỹ sẽ không còn hiệu quả. Nếu châu Âu không muốn trở thành chư hầu của Washington hoặc một phần trong khu vực ảnh hưởng mà Nga mộng tưởng, thì họ phải tự quyết định tương lai của mình. Lục địa này cần một chiến lược rõ ràng, hành động tập thể và ý chí kiên định.
Châu Âu có đầy đủ điều kiện: nhân tài, của cải, hệ thống an sinh xã hội vững chắc, năng lực sản xuất, và tinh thần ủng hộ châu Âu ngày càng tăng trong dân chúng – yếu tố cần thiết để các nước tiếp tục hội nhập sâu hơn. Nhưng trước nhiệm vụ trước mắt, thật ngây thơ nếu nghĩ rằng con đường phía trước sẽ dễ dàng hay tuyến tính. Trong lịch sử, những bước tiến lớn trong hội nhập châu Âu – như xây dựng thị trường chung hay đưa vào sử dụng đồng euro – đều cần thời gian và khả năng lãnh đạo chính trị, cả hai yếu tố hiện đang khan hiếm. Và các bước hội nhập thường chỉ diễn ra như một phản ứng trước khủng hoảng, chẳng hạn như sau khủng hoảng tài chính 2008 hoặc đại dịch COVID-19, khi mọi lựa chọn khác đã thất bại, khiến châu Âu suy yếu về kinh tế và kiệt quệ về chính trị.
Đứng trước sự suy thoái của mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương lâu đời và cuộc chiến kéo dài ở biên giới phía Đông, châu Âu đang ở thời khắc then chốt. Và những bước đi mà các nước EU đang thực hiện cho thấy quyết tâm vượt qua rạn nứt trong quan hệ với Mỹ để trở nên mạnh mẽ hơn.
DỐC TOÀN LỰC
Khi châu Âu chuẩn bị kỷ niệm ba năm ngày Nga xâm lược Ukraine vào tháng Hai năm nay, Phó Tổng thống Mỹ JD Vance phát biểu tại Hội nghị An ninh Munich rằng mối đe dọa đối với châu Âu không phải là Nga, Trung Quốc hay bất kỳ thế lực bên ngoài nào khác. Đó là một mối đe dọa từ chính bên trong châu Âu. Điều Vance lo lắng nhất, theo lời ông, là “sự từ bỏ các giá trị cơ bản nhất của châu Âu – những giá trị mà họ từng chia sẻ với nước Mỹ.” Theo ông, châu Âu đang gặp rủi ro vì không thể nói và sống theo các giá trị dân chủ. Vance hứa rằng mặc dù quyền tự do ngôn luận ở châu Âu đang “thụt lùi,” nhưng dưới sự lãnh đạo của Trump, nước Mỹ sẽ “chiến đấu để bảo vệ” quyền của người châu Âu được bày tỏ quan điểm “trên quảng trường công cộng.”
Cùng ngày hôm đó, Vance đã gặp lãnh đạo đảng cực hữu Sự Lựa chọn Thay thế cho nước Đức (AfD), một đảng vừa bị cơ quan tình báo nội địa Đức xếp vào diện tổ chức cực đoan trong tháng này (mặc dù nhãn này tạm thời bị đình chỉ do các thách thức pháp lý). Cuộc gặp giữa phó tổng thống và Thủ tướng Đức Olaf Scholz hôm đó bị hủy; một cựu quan chức Mỹ được trích lời: “Chúng ta không cần gặp ông ấy, vì ông ấy sẽ không làm thủ tướng được bao lâu nữa.”
Màn thể hiện của Vance ở Munich là một phần trong chiến lược “gây sốc và kinh hoàng” đặc trưng cho chính sách đối ngoại của chính quyền Trump từ đầu nhiệm kỳ hai đến nay, với những sự kiện dồn dập khiến đối tác bối rối và khó phản ứng. Hai ngày trước bài phát biểu của Vance ở Munich, Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth tuyên bố tại hội đồng NATO ở Brussels rằng hai mục tiêu then chốt của Ukraine để kết thúc chiến tranh – khôi phục lãnh thổ trước năm 2014 và gia nhập NATO – đều không thực tế. Sau đó, một cuộc điện đàm bất ngờ giữa Trump và Tổng thống Nga Vladimir Putin diễn ra, và Washington thông báo các cuộc đàm phán để kết thúc chiến tranh Ukraine sẽ được khởi động ngay lập tức; rằng cả Ukraine lẫn châu Âu sẽ không được tham gia bàn đàm phán, ít nhất là trong giai đoạn đầu; và rằng châu Âu sẽ phải đưa ra bằng văn bản những đóng góp sẵn sàng dành cho một thỏa thuận hòa bình.
Dù những nỗi sợ tồi tệ nhất của người châu Âu dường như đang trở thành hiện thực, hội nghị Munich năm 2025 lại có một giá trị lớn: châu Âu cuối cùng cũng hiểu rằng muốn đảm bảo tương lai của chính mình thì phải thực hiện các bước quyết đoán để xây dựng năng lực răn đe đáng tin cậy. Kết quả là trong vài tuần sau đó, từ cấp độ EU đến các thủ đô châu Âu đều chứng kiến những nỗ lực cấp tập nhằm tăng cường mạnh mẽ ngân sách quốc phòng, giải quyết các thiếu hụt nghiêm trọng về năng lực quân sự, thúc đẩy ngành công nghiệp quốc phòng cạnh tranh hơn, và xây dựng một thị trường quốc phòng thực sự của châu Âu.
Ở cấp EU, trọng tâm chính của các quan chức là mở khóa nguồn tài chính lên tới 800 tỷ euro (900 tỷ USD) cho an ninh và quốc phòng, đồng thời xây dựng một thị trường chung về thiết bị quân sự trên toàn khối. Ngoài ra, EU sẽ vay tới 150 tỷ euro để hỗ trợ các quốc gia thành viên mua sắm chung thiết bị quốc phòng sản xuất trong khối, và xem xét ký hợp đồng với các đối tác mà EU có hiệp định quốc phòng song phương, như Nhật Bản, Na Uy, Hàn Quốc, hoặc các nước có thể đàm phán hiệp định trong tương lai như Thổ Nhĩ Kỳ hay Vương quốc Anh. Hoa Kỳ không nằm trong danh sách này.
Vào đêm trước chiến thắng bầu cử của đảng mình vào tháng Hai, Thủ tướng Đức Friedrich Merz tuyên bố ưu tiên của ông sẽ là “tăng cường sức mạnh cho châu Âu càng nhanh càng tốt để chúng ta từng bước đạt được sự độc lập thực sự khỏi Hoa Kỳ.” Sau đó, ông đã thúc đẩy thông qua một sửa đổi hiến pháp cho phép Đức vay nợ ở mức chưa từng có để đầu tư vào quốc phòng, cơ sở hạ tầng và các sáng kiến khí hậu. Mọi khoản chi tiêu quốc phòng vượt quá 1% GDP của Đức sẽ không còn bị giới hạn bởi quy định nợ công. Quốc hội Đức cũng đã thông qua một quỹ đặc biệt trị giá 500 tỷ euro trong vòng 12 năm tới để hỗ trợ đầu tư vào cơ sở hạ tầng và khả năng chống chịu khí hậu. Đối với một quốc gia vốn có truyền thống tránh xa nợ công, tốc độ và quy mô của những quyết định này cho thấy giới chức Đức tin tưởng sâu sắc rằng mối quan hệ giữa châu Âu và Hoa Kỳ đang thay đổi ở mức mang tính thời đại.
Đức không đơn độc trong EU về việc tăng đầu tư quốc phòng. Thụy Điển cam kết tăng chi tiêu quốc phòng từ 2,4% lên 3,5% GDP vào năm 2030. Phần Lan có kế hoạch đạt mức 3% trong vòng bốn năm. Tây Ban Nha sẽ tăng tốc chi tiêu lên 2% vào năm 2025, từ mức 1,3% hiện tại. Pháp, về phần mình, đã bày tỏ sẵn sàng thảo luận việc mở rộng “ô hạt nhân” vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Danh sách còn dài.
Châu Âu cũng lên kế hoạch hỗ trợ việc thực hiện một thỏa thuận hòa bình tiềm năng giữa Ukraine và Nga. Trong khi chờ đàm phán tiến triển – phần lớn sẽ phụ thuộc vào Trump – châu Âu có thể bắt đầu cuộc thảo luận cần thiết về một thực tế không mấy dễ chịu: EU cần xem lại các cơ cấu thể chế đang cấu thành kiến trúc an ninh của mình – để bảo đảm rằng khối không bị lệ thuộc vào những rủi ro đến từ một NATO do Mỹ chi phối.
Dù sẽ mất thời gian, cuộc hành trình dài hướng tới một nền quốc phòng và an ninh tự chủ của châu Âu đã khởi động. Như lời của Jean Monnet, cha đẻ của EU, “Mọi điều đều có thể trong những khoảnh khắc đặc biệt, miễn là bạn đã sẵn sàng, miễn là bạn có một kế hoạch rõ ràng trong thời điểm mọi thứ còn rối ren.”
ĐÁNH GIÁ THẤP CHÂU ÂU
Kinh tế châu Âu đã bị đánh giá thấp – và chính châu Âu cũng là nguyên nhân. Ai cũng biết rằng hội nhập châu Âu chỉ có xu hướng tiến triển khi khối lâm vào khủng hoảng. Vào tháng 4-2024, EU đã ủy nhiệm cho cựu Thủ tướng Ý Enrico Letta thực hiện một báo cáo chẩn đoán về tình hình thị trường chung của EU và đề xuất các biện pháp để làm sâu sắc hơn sự hội nhập. Cùng năm đó, khối cũng giao cho Mario Draghi, cựu Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu, nhiệm vụ đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của châu Âu. Cả hai báo cáo đều chỉ ra những điểm yếu trong các lĩnh vực như thị trường vốn, năng lượng và công nghệ – tất cả đều là trụ cột của sức mạnh kinh tế và an ninh châu Âu. Giọng điệu có phần nặng nề trong hai bản báo cáo này, cùng với những cuộc thảo luận sau đó, nhằm mục đích thúc đẩy các thủ đô châu Âu hành động. Nhưng thay vì vậy, nó lại tạo ra tâm lý bi quan trong nội bộ châu Âu, và tệ hơn nữa, bị quốc tế coi là dấu hiệu của sự suy thoái của lục địa. Việc xem nhẹ nền kinh tế châu Âu đã trở thành trào lưu.
Tuy nhiên, với sự hỗn loạn do những tuyên bố thất thường của chính quyền Trump và rủi ro suy thoái ngày càng tăng, có lẽ đã đến lúc nhìn xa hơn những dòng tít. Ví dụ, các so sánh giữa hiệu suất kinh tế của Mỹ và EU thường bị bóp méo bởi sức mạnh của đồng đô la. Tuy nhiên, nếu đo bằng sức mua tương đương (PPP), khoảng cách tăng trưởng sản lượng giữa hai bên là nhỏ hơn nhiều.
Châu Âu cũng mang lại sự ổn định và khả năng dự đoán – những giá trị vô cùng quý giá trong một môi trường toàn cầu đầy biến động như hiện nay. Ở cấp độ vĩ mô, lạm phát đã giảm tốc, chi phí vay mượn đang giảm xuống. Thâm hụt ngân sách và nợ công cũng thấp hơn so với các nền kinh tế lớn khác, cho phép châu Âu có thêm dư địa để xoay xở trong trường hợp nền kinh tế gặp khó khăn.
Từ đầu năm 2025, Liên minh châu Âu (EU) đã nỗ lực cân bằng trọng tâm giữa giảm phát thải carbon, tăng sức cạnh tranh và bảo đảm an ninh kinh tế. Vào cuối tháng 2, Ủy ban châu Âu ở Brussels đã thông qua một gói tổng hợp đơn giản hóa các quy định về tính bền vững và đầu tư, giúp giảm gánh nặng thủ tục ước tính lên tới 6 tỷ euro cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong khối. Trong bối cảnh chính quyền Trump thể hiện sự phản đối chính sách tập trung vào biến đổi khí hậu, đây là thời điểm thuận lợi để đầu tư vào công nghệ xanh tại châu Âu.
Châu Âu chắc chắn đang đối mặt với những thách thức kinh tế, nhưng không nên phóng đại các vấn đề của họ. Các kế hoạch tăng trưởng và đầu tư của EU đã rõ ràng. Giờ đây, điều quan trọng là phải tập trung vào sự đoàn kết và tốc độ thực hiện. Mặc dù chính quyền Trump đơn phương áp thuế với các đối tác thương mại đã gây ra hỗn loạn kinh tế, EU vẫn có đòn bẩy đáng kể về thương mại. 62% hoạt động thương mại của EU diễn ra giữa các quốc gia thành viên trong thị trường chung, và thêm 13% với các nước châu Âu không phải thành viên. Khối có thể giảm mức độ ảnh hưởng bởi thuế quan đơn phương từ Mỹ bằng cách thúc đẩy thương mại nội khối EU và tìm kiếm các cơ hội mới ở những thị trường khác. Thực tế, nhà kinh tế trưởng của BNP Paribas, bà Isabelle Mateos y Lago, đã tính toán rằng nếu xuất khẩu sang Mỹ giảm 1%, chỉ cần thương mại nội khối EU tăng 0,12% là đủ để bù đắp.
Về các thị trường mới, EU đã đạt được nhiều tiến bộ chỉ trong ba tháng qua, bao gồm một thỏa thuận mới với Mercosur — khối thương mại gồm Argentina, Brazil, Paraguay và Uruguay; gia hạn các hiệp định song phương với Mexico và Thụy Sĩ; và đàm phán với Ấn Độ, Philippines và Thái Lan. Khi Hoa Kỳ tự cô lập khỏi nền kinh tế thế giới, châu Âu đang đẩy mạnh xây dựng các cơ hội mới và kết nối thêm những cây cầu thương mại.
NỖ LỰC TẬP THỂ
Khi triển vọng địa chính trị trở nên u ám và các quốc gia trên thế giới bắt đầu “giảm thiểu rủi ro” cho nền kinh tế của mình, đồng euro kỹ thuật số đang dần thu hút sự chú ý. Hưởng ứng xu thế đó, Trung Quốc cũng đẩy mạnh phát triển đồng nhân dân tệ kỹ thuật số. Các quốc gia trong BRICS — nhóm các nền kinh tế lớn không thuộc phương Tây mà Trung Quốc là thành viên — cũng đang nỗ lực kết nối các sáng kiến tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương trên cùng một nền tảng chung.
Trong một bài phát biểu gần đây, ông Philip Lane, cựu kinh tế gia của Ngân hàng Trung ương châu Âu, chỉ ra rằng sự phụ thuộc của người châu Âu vào các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán nước ngoài — 65% thanh toán bằng thẻ trong khu vực đồng euro được xử lý bởi các thương hiệu quốc tế như Visa và Mastercard — và vào các ứng dụng thanh toán di động do các công ty công nghệ ngoài EU chi phối, là một điểm yếu của EU. Kể từ khi được công bố vào năm 2021, sáng kiến đồng euro kỹ thuật số giờ đây đang dần tăng tốc. Sau quá trình đánh giá kỹ lưỡng về chi phí và lợi ích, các bước chuẩn bị cho việc phát hành dự kiến sẽ bắt đầu vào cuối năm 2025.
Khi quá trình thiết kế ngân sách EU tiếp theo — cho giai đoạn 2028 đến 2033 — đang được tiến hành, ngày càng có nhiều lời kêu gọi tại châu Âu mở rộng ngân sách để chi cho các “hàng hóa công châu Âu” theo nghĩa rộng, bao gồm cả quốc phòng và an ninh — những lĩnh vực có liên hệ chặt chẽ với năng lượng và hạ tầng. Tuy nhiên, việc củng cố những lĩnh vực này sẽ đòi hỏi tăng chi tiêu không chỉ ở cấp quốc gia, điều đã bắt đầu diễn ra, mà còn thông qua các khoản đầu tư tập thể ở cấp độ EU.
Tại cuộc họp không chính thức gần đây nhất của Hội đồng châu Âu vào tháng 2 năm 2025, các lãnh đạo EU đã xem xét những con đường khả thi để đạt được các mục tiêu trên. Các đề xuất bao gồm: mở rộng ngân sách EU; phát hành một đợt vay chung mới tương tự như chương trình NextGenerationEU — gói kích thích giúp EU đối phó với suy thoái kinh tế do COVID-19; hoặc tái cơ cấu Cơ chế Bình ổn châu Âu (ESM) — một công cụ ngân sách được tạo ra vào năm 2012 để cung cấp tài chính cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn tài chính sau khủng hoảng eurozone, với năng lực cho vay tối đa 500 tỷ euro. Trong bối cảnh các nhà đầu tư Mỹ đang tìm kiếm những thị trường ổn định hơn, việc EU phát hành một đợt vay chung mới sẽ vừa giúp thu hút vốn, vừa quốc tế hóa đồng euro.
TƯƠNG LAI LÀ CHÂU ÂU
Chính sách đối đầu với liên minh xuyên Đại Tây Dương của chính quyền Trump có thể là tác nhân gây ra làn sóng hội nhập châu Âu sâu rộng nhất kể từ khi nền tảng EU được đặt ra vào năm 1948. Cam kết của châu Âu với liên minh xuyên Đại Tây Dương cho đến nay không phải là dấu hiệu của sự yếu kém hay bất lực về chính trị trong việc theo đuổi con đường tự chủ hơn. Trên thực tế, các quốc gia châu Âu đã triển khai nhiều nỗ lực đáng kể nhằm nâng cao năng lực quốc phòng và kinh tế, cả ở cấp độ quốc gia lẫn cấp độ EU. Khối này vẫn mong muốn duy trì quan hệ với đồng minh lâu năm và tiếp tục xây dựng các mối quan hệ đối tác hiệu quả với Hoa Kỳ trong nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, do lo ngại trước sự khó lường và thái độ đối đầu từ Washington — đồng thời nhận thấy những cơ hội do thực trạng đó tạo ra — EU đang chuẩn bị để nắm lấy tương lai của chính mình.
Việc xem nhẹ thiệt hại mà chính quyền Trump gây ra qua việc phô trương sức mạnh của Hoa Kỳ là điều nguy hiểm. Các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở châu Á, đang dõi theo cách Mỹ hành xử ở châu Âu. Họ nên nhận thức được rủi ro khi đánh giá quá cao sự ổn định của Washington và xem nhẹ năng lực của châu Âu. Nếu các quốc gia thành viên đủ quyết tâm thực hiện các kế hoạch và tham vọng đã đề ra, EU sẽ có thể duy trì mô hình độc đáo của mình về chủ quyền tập thể và hướng tới một tương lai an toàn hơn, thịnh vượng hơn, dân chủ hơn cho công dân của mình — điều tốt không chỉ cho châu Âu mà cả cho các đối tác quốc tế của họ.
Tại một cuộc biểu tình ủng hộ châu Âu ở Rome, Ý, tháng 3/2025. Ảnh: Reuters