UNESCO vừa thông qua một bộ tiêu chuẩn toàn cầu về đạo đức trong công nghệ thần kinh, lĩnh vực từng được ví như “miền viễn Tây hoang dại”. Đây là bước đi mới nhất trong nỗ lực quốc tế nhằm đặt ra các giới hạn an toàn cho các công nghệ khai thác dữ liệu từ não bộ và hệ thần kinh.
“Hiện chưa có sự kiểm soát nào,” Dafna Feinholz, Trưởng bộ phận đạo đức sinh học của UNESCO, nói. “Chúng ta cần thông tin cho mọi người về rủi ro, lợi ích và các lựa chọn thay thế, để họ có thể quyết định ‘Tôi đồng ý’ hay ‘Tôi không đồng ý’.”
Tiêu chuẩn mới được thúc đẩy bởi hai xu hướng gần đây: trí tuệ nhân tạo (AI) giúp giải mã dữ liệu não, và sự phổ biến của các thiết bị công nghệ thần kinh dành cho người tiêu dùng, như tai nghe đọc hoạt động não hay kính theo dõi chuyển động mắt.
Bộ tiêu chuẩn này định nghĩa một loại dữ liệu mới là “dữ liệu thần kinh” và đưa ra hướng dẫn bảo vệ nó. Hơn 100 khuyến nghị được đề xuất, từ quyền cơ bản của con người đến các kịch bản hiện nay vẫn chỉ tồn tại trong khoa học viễn tưởng, như việc quảng cáo tiềm thức cho người dùng khi họ đang mơ.
“Công nghệ thần kinh có thể xác định biên giới tiến bộ tiếp theo của nhân loại, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro,” Audrey Azoulay, Tổng Giám đốc UNESCO, nói. Các tiêu chuẩn mới nhằm bảo vệ tâm trí con người khỏi bị xâm phạm.
Trong vài năm gần đây, hàng tỷ USD đã đổ vào công nghệ thần kinh, từ đầu tư của Sam Altman vào Merge Labs – đối thủ của Neuralink, đến Meta ra mắt vòng đeo tay và AI Ray-Bans điều khiển thiết bị qua chuyển động cơ cổ tay.
Làn sóng đầu tư này cũng kéo theo áp lực ngày càng tăng về quy định. Diễn đàn Kinh tế Thế giới kêu gọi khung pháp lý bảo vệ quyền riêng tư, và Thượng nghị sĩ Mỹ Chuck Schumer giới thiệu Mind Act, theo sau bốn bang ở Mỹ đã ban hành luật bảo vệ “dữ liệu thần kinh” từ năm 2024.
Các nhà ủng hộ quy định nhấn mạnh việc bảo vệ dữ liệu cá nhân, với tiêu chuẩn UNESCO nêu rõ quyền riêng tư tâm trí và tự do tư duy.
Tuy nhiên, các nhà hoài nghi cho rằng những nỗ lực lập pháp này thường xuất phát từ nỗi lo viễn cảnh u tối, có thể cản trở các tiến bộ y tế quan trọng.
“Điều xảy ra với các đạo luật này là nỗi sợ hãi. Mọi người sợ công nghệ có thể đọc được suy nghĩ họ, điều đó đáng sợ,” Kristen Mathews, luật sư chuyên về quyền riêng tư tâm trí, nhận xét.
Về kỹ thuật, công nghệ thần kinh đã tồn tại hơn 100 năm, từ điện não đồ (EEG) năm 1924 đến các giao diện não-máy tính thập niên 1970. Nhưng làn sóng đầu tư gần đây được thúc đẩy bởi AI, cho phép giải mã lượng lớn dữ liệu, bao gồm cả sóng não.
Một số tiến bộ có thể cách mạng hóa y tế, giúp điều trị Parkinson hay xơ cứng teo cơ một bên (ALS). Ví dụ, bài báo trên Nature mô tả giao diện não-máy tính AI có thể giải mã lời nói của bệnh nhân liệt. Một số nghiên cứu khác còn cho thấy AI có thể tái tạo hình ảnh bạn tập trung suy nghĩ, hoặc trong tương lai, “đọc” suy nghĩ.
Tuy nhiên, Mathews cho rằng nhiều lo ngại về công nghệ thần kinh hiện nay xa rời nguy cơ thực tế. Ví dụ, Mind Act cảnh báo AI có thể dẫn đến thao túng nhận thức hay xói mòn tự chủ cá nhân, nhưng bà nhấn mạnh: “Hiện chưa có công ty nào làm được điều này. Chuyện đó có thể xảy ra, nhưng phải hai thập kỷ nữa.”
Hiện tại, công nghệ thần kinh chủ yếu tập trung vào cải thiện giao diện não-máy tính và thiết bị dành cho người tiêu dùng, điều có thể gây lo ngại về quyền riêng tư – một vấn đề trọng tâm trong tiêu chuẩn UNESCO. Tuy nhiên, bà Mathews cho rằng việc tạo ra khái niệm “dữ liệu thần kinh” lại là cách tiếp cận quá rộng cho vấn đề này.
“Chúng ta cần giải quyết các vấn đề như kiếm tiền từ dữ liệu thần kinh, quảng cáo dựa trên hành vi, nhưng các luật hiện có không tập trung vào những mối lo ngại này. Chúng còn khá mơ hồ,” bà nói.

Các tiêu chuẩn của UNESCO định nghĩa một loại dữ liệu mới là ‘dữ liệu thần kinh’ và đề xuất các hướng dẫn về cách bảo vệ nó. Ảnh: Alamy

