
Trong vài tháng qua, một kế hoạch tinh vi nhằm đảm bảo Trung Quốc giành ưu thế trong cuộc cạnh tranh kinh tế toàn cầu đã dần hình thành. Tuy nhiên, những kiến trúc sư chính của kế hoạch này không phải là các nhà lãnh đạo Trung Quốc – mà là các chính trị gia Hoa Kỳ.
Việc chính quyền Trump cắt giảm ngân sách cho các cơ quan liên bang đang làm suy yếu khả năng đổi mới sáng tạo của nước Mỹ – yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế của quốc gia này. Các chính sách nhập cư thù địch đang khiến các công ty, ngành công nghiệp và trường đại học Mỹ khó thu hút được những ý tưởng và tài năng xuất sắc nhất từ khắp nơi trên thế giới, làm suy giảm sự thịnh vượng của nước Mỹ. Những lời đe dọa về thuế quan và hạn chế chuỗi cung ứng nước ngoài đang khiến các nhà đầu tư hoảng sợ, khiến họ giữ vốn và tìm kiếm cơ hội ở nơi khác, tránh xa sự hỗn loạn. Trong khi đó, Trung Quốc lại đang trở nên cạnh tranh hơn chính ở những lĩnh vực mà Mỹ đang tự làm yếu mình.
Washington cần tìm lại lại giá trị của đổi mới sáng tạo. Mọi lĩnh vực tăng trưởng kinh tế trong tương lai mà Hoa Kỳ có khả năng dẫn đầu – như phần mềm, trí tuệ nhân tạo, khai thác dầu khí, robot, và sản xuất xe điện – đều phụ thuộc vào đổi mới sáng tạo, thứ không thể phát triển nếu không có sự hỗ trợ lâu dài và đáng tin cậy từ chính phủ liên bang. Cả hai đảng chính trị lớn ở Mỹ từng coi đầu tư công vào giáo dục khoa học, đào tạo và đổi mới sáng tạo là cốt lõi cho sự thịnh vượng tương lai của quốc gia. Ngày nay, không đảng nào thực sự hiểu hay ủng hộ thông điệp đó. Thay vào đó, họ thông qua các chính sách lưỡng đảng với ý định tốt nhưng sai hướng, nhằm cắt giảm sự phụ thuộc của Mỹ vào Trung Quốc và cùng nhau công kích Bắc Kinh – điều chỉ khiến phần còn lại của thế giới dựa dẫm nhiều hơn vào Trung Quốc.
Hoa Kỳ đã bỏ ra hàng thập kỷ và hàng nghìn tỷ đô la để xây dựng hệ thống đổi mới sáng tạo tốt nhất thế giới. Hệ thống đó đã trở thành nguồn lực chính cho sức mạnh kinh tế và quân sự của Mỹ. Nếu phá bỏ hệ thống đó để lấy phụ tùng trong khi Trung Quốc đang tìm cách xây dựng một hệ thống đổi mới cạnh tranh với Mỹ thì chẳng khác nào tự sát.
MỘT CÔNG THỨC ĐƠN GIẢN
Khi một nền kinh tế còn non trẻ, có rất nhiều cách để tăng trưởng. Một số nền kinh tế tăng cường lao động giá rẻ cho các cánh đồng và nhà máy; số khác tận dụng tài nguyên thiên nhiên. Nhưng khi nền kinh tế trưởng thành, chỉ còn một công thức đáng tin cậy cho tăng trưởng bền vững: đổi mới sáng tạo. Khi lao động và tài nguyên thiên nhiên trở nên khan hiếm và đắt đỏ hơn, đổi mới sáng tạo giúp làm được nhiều hơn với ít nguồn lực hơn. Kể từ sau Thế chiến II, ít nhất một phần tư tăng trưởng kinh tế của Mỹ đến từ đổi mới sáng tạo, giúp sử dụng hiệu quả hơn vốn và lao động.
Kinh tế Mỹ là một ví dụ điển hình về cách mà công thức tăng trưởng thay đổi theo thời gian. Vào thế kỷ 18 và 19, quốc gia này tăng trưởng bằng cách chặt phá rừng, mở rộng sang phía tây và huy động số lượng lớn lao động (bao gồm cả người nhập cư và người bị bắt làm nô lệ) cho nông nghiệp rồi đến công nghiệp. Khi biên giới đất đai rẻ và lao động rẻ khép lại vào cuối thế kỷ 19, đổi mới bắt đầu lấp đầy khoảng trống. Khi nền kinh tế Mỹ chuyển sang công nghiệp, những đổi mới như hệ thống điện lưới – được hoàn thiện qua hàng thập kỷ đầu tư, thử nghiệm và nghiên cứu, phần lớn có tài trợ từ chính phủ – đã giúp nâng cao sản lượng công nghiệp. Và khi nền kinh tế sau đó chuyển sang dịch vụ, chiếm đến 80% tổng sản lượng kinh tế Mỹ hiện nay, những đổi mới đột phá trong lĩnh vực như máy tính đã giúp quốc gia này tiếp tục giữ được tính cạnh tranh.
Câu chuyện đầy đủ về cách đổi mới định hình các nền kinh tế rất phức tạp, nhưng một hệ thống đổi mới thành công hầu như luôn có ba yếu tố then chốt. Thứ nhất là xây dựng và nuôi dưỡng một chuỗi ý tưởng mới. Hoa Kỳ dẫn đầu trong đổi mới nhiều thập kỷ qua nhờ vào hỗ trợ tài chính liên bang mạnh mẽ cho nghiên cứu – bắt đầu từ Thế chiến II. Tiền của chính phủ được chi cho các trường đại học nghiên cứu, phòng thí nghiệm quốc gia và các viện nghiên cứu; từ đó tạo ra ý tưởng để thành lập các công ty thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và sức cạnh tranh. Khu vực tư nhân cũng đóng góp bổ sung cho đầu tư R&D, đặc biệt trong các ngành như công nghệ sinh học và tin học. Tuy vậy, gần như mọi đổi mới đột phá trong tám thập kỷ qua đều dựa vào tài trợ từ chính phủ – bởi chính phủ là bên kiên nhẫn và đáng tin cậy nhất, sẵn sàng chấp nhận rủi ro vì lợi ích cộng đồng.
Hệ thống tài trợ liên bang hoạt động hiệu quả nhờ sự kết hợp giữa nguồn lực lớn và tầm nhìn ổn định. Hơn nữa, chính phủ đã chứng minh rằng họ tương đối giỏi trong việc phân bổ nguồn lực hiệu quả. Dù hai đảng chính có bất đồng về quy mô và vai trò của chính phủ, cả hai đều nhìn nhận giá trị to lớn của việc hỗ trợ đổi mới sáng tạo. Khi chính quyền Reagan cố gắng cắt giảm chi tiêu công, tài trợ liên bang cho R&D hầu như không bị ảnh hưởng. Ngay cả trong nhiệm kỳ đầu của Tổng thống Donald Trump, khi ông đề xuất các ngân sách có thể hủy hoại tài trợ R&D, các nhà lập pháp cả hai đảng vẫn khôi phục nguồn vốn, giữ cho hệ thống đổi mới của quốc gia nguyên vẹn.
Tuy nhiên, sự nhất quán đó dường như sẽ khó duy trì khi Trump trở lại. Đảng Cộng hòa đã chọn đứng về phía ông để thu hẹp quy mô chính phủ và cắt giảm ngân sách – kể cả ngân sách cho đổi mới sáng tạo. Đảng Dân chủ, sau khi thất bại trong bầu cử, dường như ưu tiên các lĩnh vực chi tiêu khác thay vì khoa học. Chỉ trong vài tháng gần đây, với rất ít sự giám sát từ Quốc hội, tài trợ liên bang cho đổi mới đã rơi xuống vực thẳm. Chính quyền đã hủy khoảng một nghìn khoản tài trợ từ Viện Y tế Quốc gia (NIH) – nhà tài trợ quan trọng nhất cho nghiên cứu y sinh học tại Mỹ – và còn nhiều đợt cắt giảm khác sắp tới. Một số trường đại học nghiên cứu hàng đầu của quốc gia cũng bị cắt tài trợ vì những lý do không liên quan gì đến nghiên cứu khoa học.
CÁCH PHÁ HỦY MỘT HỆ THỐNG ĐỔI MỚI
Tình trạng hỗn loạn về nguồn tài trợ hiện nay đặc biệt đe dọa đến thành phần thứ hai trong hệ thống đổi mới hiệu quả: con người. Khoa học là một lĩnh vực được nuôi dưỡng bằng niềm hy vọng và đặc trưng bởi sự kiên trì chờ đợi thành quả. Một nhà khoa học, sau khi tốt nghiệp đại học, sẽ phải tiếp tục được đào tạo tiến sĩ từ bốn đến sáu năm nữa, rồi trải qua vài năm làm nghiên cứu sau tiến sĩ với mức lương thấp. Dù thiếu các động lực tài chính ngắn hạn, nhiều bộ óc xuất sắc nhất thế giới vẫn theo đuổi khoa học vì quá trình đào tạo của họ — từ học phí các khóa nâng cao cho đến các chương trình thực tập nghiên cứu — phần lớn được tài trợ bằng các khoản trợ cấp nghiên cứu và từ chính các trường đại học.
Khi các khoản tài trợ cạn kiệt, thì nguồn nhân lực tài năng theo đuổi đổi mới cũng cạn theo. Từ cuối tháng Hai, các phòng thí nghiệm đại học và cơ quan chính phủ trước sự bất định về nguồn vốn tương lai đã buộc phải sa thải nhân sự. Gánh nặng lớn nhất của sự bất định này đè lên vai các nhà khoa học trẻ. Hiện nay, một viễn cảnh thảm khốc về một thế hệ nhà khoa học bị đánh mất đang treo lơ lửng trên hệ thống đổi mới của Mỹ.
Tình trạng mất mát càng trầm trọng hơn bởi thái độ thù địch của chính phủ Mỹ đối với người nước ngoài, đặc biệt là người Trung Quốc. Hệ thống đổi mới của Mỹ thành công cũng đồng nghĩa với sự phụ thuộc rất lớn vào nhân tài nhập cư để thực hiện phần lớn các nghiên cứu cơ bản trong khoa học hiện đại. Các trường phổ thông và đại học Mỹ không đào tạo đủ số lượng nhà khoa học và kỹ sư trẻ để duy trì hoạt động của hệ thống, nên để giữ vững lợi thế nghiên cứu, Mỹ phải thu hút nhân tài từ nước ngoài.
Tại Đại học California, San Diego, khoảng 5% sinh viên đại học, 25% học viên cao học ngành kỹ thuật và 45% nghiên cứu sinh tiến sĩ ngành kỹ thuật không phải là công dân Mỹ. Trên toàn nước Mỹ, khoảng một nửa số học viên sau đại học ngành STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học) đến từ nước ngoài; riêng ngành kỹ thuật thì số sinh viên quốc tế gấp đôi số sinh viên là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ.
Hệ thống đổi mới của Mỹ cần nhân tài quốc tế ưu tú, và cho đến gần đây, vẫn thu hút được họ. Năm 2023, một nghiên cứu của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp Mỹ là điểm đến hấp dẫn nhất đối với sinh viên quốc tế. Trong số toàn bộ sinh viên quốc tế đang học tập khắp thế giới, 15% chọn đến Mỹ, tỷ lệ cao nhất thế giới. Trung Quốc là nguồn cung cấp nhân tài khoa học quan trọng nhất của Mỹ. Trong suốt thập niên 2010, mỗi năm có gần 400.000 sinh viên Trung Quốc theo học tại Mỹ, chủ yếu trong các ngành STEM.
Dù đại dịch COVID-19 đã làm giảm con số này, hiện vẫn còn khoảng 300.000 sinh viên Trung Quốc đang theo học tại các trường đại học Mỹ. Tuy nhiên, đã bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu cho thấy mối quan hệ trao đổi thiết yếu này đang khô cạn. Ví dụ, số lượng bài nghiên cứu khoa học và kỹ thuật được đồng tác giả bởi nhà khoa học Mỹ và Trung Quốc đã giảm dần kể từ đỉnh cao năm 2020.
Mỹ thực sự cần giảm sự phụ thuộc vào nhân tài Trung Quốc — trong bất kỳ thị trường nào, việc lệ thuộc quá mức vào một nguồn cung duy nhất gần như luôn là công thức cho rủi ro. Tuy nhiên, phải mất vài thế hệ mới có thể tái cân bằng vai trò của sinh viên Trung Quốc trong hệ thống nghiên cứu Mỹ. Trong lúc đó, tình trạng quấy rối công dân Trung Quốc — kể cả nhà khoa học — tại biên giới và trong khuôn viên các trường đại học Mỹ ngày càng phổ biến. Hiện tượng này đang khiến nhiều gia đình Trung Quốc do dự trong việc cho con cái sang Mỹ du học.
Nếu xu hướng này tiếp diễn, đó sẽ là một thảm họa cho các trường đại học nghiên cứu của Mỹ — và là món quà cho các đối thủ như Úc, Canada, Hà Lan và Anh, nơi có các trường đại học giảng dạy bằng tiếng Anh chất lượng cao đang chủ động thu hút nhà khoa học quốc tế bằng chính sách thị thực thân thiện cho lao động và khởi nghiệp. Trong khi đó, chính quyền Trump lại tăng cường siết chặt chính sách nhập học của sinh viên quốc tế tại các trường đại học Mỹ.
PHÁ BỎ BỨC TƯỜNG
Thành phần then chốt thứ ba của hệ thống đổi mới hiệu quả là tiếp cận được các thị trường lớn. Bởi vì đổi mới luôn nhằm mục tiêu sản xuất nhiều hơn với đầu vào ít hơn, nên quy mô luôn là yếu tố tạo lợi thế. Thị trường lớn tạo ra nhiều cơ hội hơn để cải tiến sản phẩm nhờ kinh nghiệm thực tiễn. Trong công nghệ năng lượng sạch chẳng hạn, toàn cầu hóa thị trường chính là chất xúc tác thúc đẩy đổi mới. Những sáng kiến đầu tiên về năng lượng mặt trời do Mỹ và Nhật Bản hỗ trợ từ những năm 1970, nhằm giảm phụ thuộc vào dầu nhập khẩu, đã giúp công nghệ này trở nên khả thi trong một số ứng dụng nhất định. Đến thập niên đầu của thế kỷ 21, sự hậu thuẫn mạnh mẽ từ chính phủ Đức đã tạo nên một thị trường lớn cho điện mặt trời.
Khi thị trường Đức và toàn cầu mở rộng, các đổi mới tiếp tục giúp pin mặt trời hiệu suất cao hơn. Sau đó, trung tâm công nghiệp điện mặt trời chuyển sang Trung Quốc, nơi các sáng kiến quy mô lớn trong sản xuất đã giúp giảm mạnh chi phí, khiến điện mặt trời cạnh tranh được với than và khí đốt. Qua hàng thập niên, cách tiếp cận toàn cầu này đã biến pin mặt trời từ một công nghệ bên lề trở thành phương thức sản xuất điện rẻ nhất ở nhiều nơi trên thế giới.
Tuy nhiên, cũng chính ngành năng lượng mặt trời cho thấy chủ nghĩa dân tộc có thể gây hại nghiêm trọng đến đổi mới công nghệ. Thuế quan gia tăng và tắc nghẽn chuỗi cung ứng — một phần do các chính sách thương mại hỗn loạn — đang khiến chi phí điện mặt trời tăng lên tại Mỹ. Dù chính sách đưa sản xuất về nội địa (onshoring) có thể giúp Mỹ sản xuất nhiều hơn trong tương lai, thì tính đến năm 2023, khoảng 80% thiết bị sử dụng trong các dự án điện mặt trời của Mỹ vẫn phải nhập khẩu — chủ yếu từ Trung Quốc.
Giờ đây, các nhà đầu tư còn phải lo sợ về nguy cơ dự án bị hủy đột ngột. Ví dụ, vào tháng 4, chính quyền Trump đã đình chỉ dự án điện gió ngoài khơi của tập đoàn năng lượng Equinor đã được phê duyệt ở New York. Một tháng sau, họ đảo ngược quyết định sau khi gây áp lực để bang New York bật đèn xanh cho một dự án ống dẫn khí tự nhiên không liên quan. Nhưng uy tín của các hợp đồng tại Mỹ đã bị tổn hại nặng nề.
Năng lượng sạch phụ thuộc vào đầu tư. Và những rủi ro mà nhà đầu tư đang phải đối mặt đã lý giải vì sao, theo một dịch vụ theo dõi của Bloomberg, một nửa số dự án xây dựng nhà máy công nghệ năng lượng sạch tại Mỹ hiện nay bị trì hoãn hoặc đóng băng hoàn toàn.
MẤT DẦN VỊ THẾ
Làn sóng phản đối chính trị và pháp lý ngày càng gia tăng có thể sẽ đảo ngược nhiều chính sách tệ hại nhất của chính quyền hiện tại. Nhưng tín hiệu gửi đến phần còn lại của thế giới đã rất rõ ràng: trên mọi lĩnh vực, bao gồm cả vai trò là người bảo trợ cho đổi mới sáng tạo, chính phủ Hoa Kỳ đã bất ngờ trở nên kém đáng tin cậy hơn rất nhiều. Nỗ lực của các chính phủ châu Âu nhằm đối mặt với thực tế này đã thúc đẩy hàng loạt cải cách chính trị và kinh tế, bao gồm tăng chi tiêu quốc phòng, chính sách năng lượng xanh phối hợp và ít tốn kém hơn, cùng các hiệp định thương mại mở rộng tiếp cận các thị trường mới — tất cả những điều này đang giúp châu Âu trở nên cạnh tranh hơn.
Trong khi Hoa Kỳ đang tự tay phá hoại hệ thống đổi mới sáng tạo của mình, Trung Quốc vẫn kiên định với con đường đã chọn. Bắt đầu từ những năm 1990, Bắc Kinh áp dụng chiến lược đổi mới nhằm chuyển đổi nền kinh tế, và từ năm 2000, đã tăng tổng chi cho R&D lên gấp 20 lần. Phần lớn đầu tư này được thực hiện thông qua các cơ quan nhà nước, nhưng vai trò của khu vực tư nhân cũng ngày càng lớn. Khi cộng dồn tất cả các nguồn tài trợ công và tư, Hoa Kỳ hiện vẫn là nước chi tiêu nhiều nhất cho R&D trên thế giới, nhưng Trung Quốc đang sẵn sàng vượt lên. Trong năm 2025, tổng chi R&D của Trung Quốc có thể lần đầu tiên vượt Hoa Kỳ. Đầu những năm 1990, các chương trình đại học của Trung Quốc không xếp hạng cao trong bất kỳ lĩnh vực STEM nào. Ngày nay, theo bảng xếp hạng của U.S. News & World Report, tám trong số mười chương trình kỹ thuật hàng đầu thế giới là ở Trung Quốc.
Các nhà khoa học Trung Quốc cũng đang cho thấy họ muốn gắn bó với tương lai sau đại học ngay tại quê nhà. Hai mươi năm trước, khoảng 95% sinh viên Trung Quốc học sau đại học tại Hoa Kỳ ở lại làm việc tại Mỹ sau khi tốt nghiệp. Ngày nay, tỷ lệ “ở lại” đó đã giảm xuống còn khoảng 80% và có khả năng sẽ tiếp tục giảm — có thể là nhanh chóng.
Những người trở về đang nhìn thấy một đất nước mà nền kinh tế đã được tinh chỉnh để chuyển đổi đổi mới sáng tạo thành sản xuất. Các nhà phân tích về đổi mới thường chê bai Trung Quốc vì tập trung vào cải tiến quy trình — ví dụ như tìm cách sử dụng robot hiệu quả hơn trong dây chuyền sản xuất — thay vì phát minh ra những khái niệm hoàn toàn mới. Tuy nhiên, các đổi mới quy trình này đã giúp các nhà máy sản xuất ô tô và pin của Trung Quốc trở thành những nhà lãnh đạo toàn cầu trong các ngành đó, giống như khi ngành công nghiệp năng lượng mặt trời của nước này bắt đầu bùng nổ.
Những thành tựu ít được ngợi khen này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất của nền kinh tế — điều đặc biệt quan trọng khi lực lượng lao động có tay nghề tại Trung Quốc đang ngày càng khan hiếm và đắt đỏ hơn. Hơn nữa, đây cũng chính là bàn đạp để tiến tới những công nghệ mang tính cách mạng hơn. Ví dụ, các nhà sản xuất nhà máy điện hạt nhân của Trung Quốc đang dẫn đầu thế giới về cải tiến quy trình, cho phép xây dựng các lò phản ứng hạt nhân với chi phí thấp, mặc dù hầu hết các công nghệ ban đầu cho các lò phản ứng thương mại của Trung Quốc có nguồn gốc từ Hoa Kỳ. Hiện nay, Trung Quốc đang xây dựng nhiều lò phản ứng hơn tất cả phần còn lại của thế giới cộng lại nhờ việc áp dụng các cải tiến này trên quy mô lớn. Hóa ra, điều mà nền kinh tế quan tâm không phải là ai phát minh ra trước, mà là nơi nào công nghệ thực sự được phát triển.
Tất nhiên, làn sóng R&D của Trung Quốc cũng đang đối mặt với những trở ngại riêng. Để đổi mới có thể thực sự chuyển hóa đất nước, nền kinh tế nói chung phải ở trong trạng thái lành mạnh. Bắc Kinh đang nỗ lực thực hiện các cải cách nhằm giảm nợ khổng lồ và tình trạng dư thừa trong nền kinh tế, bao gồm việc ổn định thị trường bất động sản quốc gia — vốn đã làm suy giảm niềm tin của người tiêu dùng. Tuy nhiên, hướng đi trái ngược giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ vẫn là điều hiển nhiên.
HỖN LOẠN LÀ CĂN BỆNH UNG THƯ
Vẫn chưa quá muộn để cứu lấy hệ thống đổi mới sáng tạo của Hoa Kỳ. Nhưng điều đó đòi hỏi một nỗ lực phối hợp giữa khu vực công và tư. Các trường đại học đang phản ứng mạnh mẽ trước làn sóng cắt giảm và sự can thiệp của chính phủ liên bang vào các chương trình nghiên cứu của họ, điều này đã phần nào giúp ích. Nhưng mặc dù niềm tin vào khoa học vẫn cao trong tầng lớp có học vấn cao, nó lại thấp hơn nhiều trong phần còn lại của công chúng Hoa Kỳ. Các nhà khoa học không thể chỉ là những người ủng hộ lẫn nhau.
Các nhà hoạch định chính sách Hoa Kỳ chưa xem đổi mới sáng tạo là ưu tiên quốc gia. Chỉ có 7% nghị sĩ Quốc hội là thành viên của Nhóm Nghị sĩ Công nghệ cao (High Tech Caucus) — nhóm duy nhất tại Quốc hội với chức năng thúc đẩy đổi mới. Việc khôi phục sự hỗ trợ của chính phủ cho khoa học và công nghệ đòi hỏi nhiều hơn là chỉ tăng số lượng thành viên trong các nhóm này. Khi không có bất kỳ chiến lược khả tín nào để giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, sự đồng thuận chống Trung Quốc hiện nay sẽ tiếp tục kích thích các chính trị gia bài ngoại thay vì những nhà quản lý có khả năng tận dụng tối đa các mối quan hệ đó.
Cả hai đảng đều cần phải hiểu ra rằng tài trợ liên bang cho nghiên cứu không phải là trò chơi chính trị phe phái, mà là một nguồn lực tạo ra sức mạnh kinh tế và chính trị lâu dài. Việc các lãnh đạo Đảng Cộng hòa không dám tách khỏi Trump để bảo vệ hệ thống đổi mới sáng tạo của Hoa Kỳ đã gây tổn hại đặc biệt nghiêm trọng, nhưng vẫn còn thời gian để họ quay đầu — bằng cách lắng nghe nhiều hơn từ các lãnh đạo doanh nghiệp, những người cũng phải tổ chức vận động cho sức khỏe kinh tế dài hạn của đất nước chứ không chỉ chăm chăm vào các ưu tiên ngắn hạn như cắt giảm thuế.
Những ai muốn cứu lấy chương trình đổi mới của Hoa Kỳ không được phép lặp lại sai lầm của các kiến trúc sư toàn cầu hóa trước đây. Đổi mới thành công thường gây ra sự mất cân bằng trong phân phối lợi ích, và khi những bộ phận quan trọng trong xã hội cảm thấy bị bỏ lại phía sau, họ có thể quay lưng với chính đổi mới. Khi các nhà lãnh đạo Hoa Kỳ thúc đẩy đổi mới, họ phải điều chỉnh để đối phó với các mất cân bằng này, đồng thời giới hạn vai trò quá lớn của Trung Quốc như một nhà cung cấp toàn cầu. Trong một số trường hợp, việc phối hợp chặt chẽ các hạn chế tự nguyện về xuất khẩu — như pin từ Trung Quốc sang Hoa Kỳ, hoặc ô tô từ Trung Quốc sang châu Âu — sẽ là cần thiết. Song song đó, các nhà lãnh đạo cũng phải tìm ra cách giữ cho hai động cơ đổi mới sáng tạo của Hoa Kỳ và Trung Quốc tiếp tục kết nối, bao gồm việc khuyến khích hợp tác khoa học trong những lĩnh vực không gây lo ngại về an ninh quốc gia — điều mà chính các nhà khoa học hàng đầu của cả Hoa Kỳ và Trung Quốc đều ủng hộ.
Trung Quốc đang đạt được nhiều bước tiến lớn trong đổi mới. Hiện tại, Hoa Kỳ vẫn là quốc gia dẫn đầu toàn cầu — nhờ hệ thống đổi mới tuyệt vời mà họ đã dày công xây dựng từ sau Thế chiến II. Việc bảo vệ hệ thống này sẽ không dễ dàng. Còn nếu để nó sụp đổ rồi mới tái thiết, thì sẽ còn khó hơn gấp bội.
(*) David G. Victor là Giáo sư chuyên ngành Đổi mới và Chính sách công tại Trường Chính sách và Chiến lược Toàn cầu, Đại học California tại San Diego; Giáo sư tại Viện Hải dương học Scripps; và là Nghiên cứu viên cao cấp không thường trú tại Viện Brookings.
Princeton là một trong bảy trường đại học danh tiếng bị chính quyền Trump đưa vào danh sách cắt giảm ngân sách. Ảnh: The New York Times