Khi nguyên mẫu điện thoại thông minh dùng tác nhân AI của ByteDance bán hết sạch chỉ vài giờ sau khi mở bán ngày 2/12, điều đó dường như cho thấy người tiêu dùng sẵn sàng chấp nhận các trợ lý di động tự động. Nhưng rồi phản ứng ngược lập tức xuất hiện.
Những video cho thấy mẫu điện thoại ZTE Nubia M153 có thể tự động đặt chỗ nhà hàng, mua hàng, chỉnh sửa ảnh đã làm dấy lên lo ngại về quyền riêng tư – buộc ByteDance phải giảm bớt các tính năng trước khi phát hành rộng rãi.
Sự mâu thuẫn này phản ánh một căng thẳng cốt lõi trong phát triển AI: năng lực công nghệ đã vượt xa mức độ sẵn sàng của con người. Khi khu vực châu Á – Thái Bình Dương dẫn đầu thế giới về ứng dụng AI, câu hỏi không còn là công nghệ có hiệu quả hay không, mà là liệu chúng ta đã sẵn sàng về mặt tâm lý và thực tế để sử dụng những chiếc điện thoại có thể hành động mà không cần xin phép từng bước chưa.
Sự nhiệt tình với AI đối mặt nỗi lo về tính tự chủ
Khu vực châu Á – Thái Bình Dương rõ ràng rất hào hứng với AI. Theo khảo sát tháng 7/2025 của Boston Consulting Group với hơn 4.500 nhân viên tại 9 thị trường châu Á – Thái Bình Dương, tỷ lệ ứng dụng AI đạt 92% ở Ấn Độ; trong khi mức độ lạc quan về AI cao nhất tại Trung Quốc (70%), Malaysia (68%) và Indonesia (69%).
Châu Á – Thái Bình Dương được dự đoán sẽ là thị trường tăng trưởng nhanh nhất cho tác nhân AI (còn gọi là AI tác tử) trên toàn cầu, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm 19,8% đến năm 2034. Tuy nhiên, sự sẵn lòng áp dụng công nghệ không đồng nghĩa với việc người dùng cảm thấy thoải mái với các hệ thống có tính tự chủ cao.
Nghiên cứu đăng trên tạp chí Information Technology & People cho thấy mức độ tự chủ của AI điều chỉnh mối quan hệ giữa niềm tin của người tiêu dùng và việc họ chấp nhận dịch vụ AI. Cụ thể, AI có tính tự chủ cao sẽ làm yếu đi mối liên kết tích cực giữa niềm tin vào doanh nghiệp và ý định sử dụng dịch vụ AI — phát hiện này được lặp lại trên 23 công ty và 6 ngành trong một khảo sát mang tính đại diện.
Nguyên mẫu của ByteDance thể hiện đúng dạng tự chủ cao: một tác nhân AI có quyền truy cập ở cấp hệ điều hành, có thể thực hiện các tác vụ nhiều bước, truy cập ứng dụng, xử lý thanh toán và thao túng dữ liệu mà không cần chờ người dùng chấp thuận từng thao tác.
Điều này là một bước nhảy vọt so với các trợ lý giọng nói như Siri hay Google Assistant — những hệ thống hoạt động trong phạm vi giới hạn và cần xác nhận thường xuyên.
Niềm tin giữa con người và AI
Nhiều nghiên cứu khẳng định rằng cảm nhận của người dùng về mức độ tự chủ — chứ không chỉ năng lực kỹ thuật — quyết định việc họ có chấp nhận AI hay không. Một nghiên cứu năm 2024 trên tạp chí AI & Society về niềm tin đối với AI tạo sinh cho thấy sự công bằng giúp tăng mạnh niềm tin, trong khi minh bạch và trách nhiệm giải trình đơn lẻ lại không đảm bảo điều đó.
Sự hiện diện mang tính xã hội (social presence) và trí tuệ cảm xúc (emotional intelligence) của AI có tác động tích cực đến niềm tin, cho thấy con người phản hồi tốt hơn với những hệ thống AI khiến họ cảm thấy như đang hợp tác, thay vì bị kiểm soát.”
Khảo sát của KPMG năm 2024 với 1.000 người tiêu dùng Mỹ cho thấy 51% “rất hoặc cực kỳ” hào hứng với AI tạo sinh, và 42% tin rằng AI đã tác động đáng kể tới cuộc sống cá nhân của họ. Tuy nhiên, khi hệ thống AI thể hiện mức độ tự chủ cao — khả năng tự đưa ra quyết định và hành động — thì yêu cầu về niềm tin thay đổi một cách căn bản.
Một nghiên cứu đăng trên Consumer Research về quyền tự chủ của người tiêu dùng trong các quyết định có sự hỗ trợ của AI phát hiện rằng khi người dùng cảm thấy họ vẫn giữ quyền quyết định cuối cùng, họ có xu hướng chấp nhận AI nhiều hơn. Vấn đề cốt lõi không phải là AI có làm được việc hay không, mà là người dùng có giữ được quyền kiểm soát hay không.
Làn sóng phản đối về quyền riêng tư với chiếc điện thoại của ByteDance bắt nguồn chính từ điều này: người tiêu dùng nhìn thấy một AI có quyền hạn dường như vượt qua quyền kiểm soát của họ.
Kiểm tra thực tế trong đời sống hằng ngày
Câu hỏi thực tế đối với điện thoại thông minh dùng AI tác tử là liệu người dùng có chấp nhận việc để một tác nhân AI tự động xử lý những công việc thường ngày hay không. Khảo sát của Deloitte với hơn 11.900 người ở 13 nền kinh tế châu Á – Thái Bình Dương cho thấy AI tạo sinh giúp người dùng hàng ngày tiết kiệm trung bình 4,4 giờ tại nơi làm việc và 4,5 giờ tại trường đại học. Lợi ích tiết kiệm thời gian là rõ ràng và đáng kể.
Tuy nhiên, 64% nhân viên tin rằng công việc của họ sẽ được tự động hóa hoặc hỗ trợ trong vòng năm năm tới, đồng thời bày tỏ lo ngại về việc liệu doanh nghiệp có đang khai thác AI một cách có trách nhiệm hay không.
Ba rào cản lớn nhất đối với việc doanh nghiệp ứng dụng AI gồm thiếu nhân lực, lo ngại về rủi ro và hiểu biết chưa đầy đủ về công nghệ — những rào cản tương tự như các lo ngại của người tiêu dùng về điện thoại thông minh dùng AI tác tử.
Nghiên cứu của IDC cho thấy khoảng 70% tổ chức ở khu vực châu Á – Thái Bình Dương kỳ vọng AI tác tử sẽ làm gián đoạn các mô hình kinh doanh trong 18 tháng tới. Tuy nhiên, khoảng cách giữa mức độ doanh nghiệp sử dụng AI và sự thoải mái của người tiêu dùng vẫn còn rất lớn.
Khảo sát của McKinsey cho thấy 23% tổ chức đang triển khai AI tác tử ở quy mô nào đó trong doanh nghiệp, và thêm 39% đang thử nghiệm — nhưng phần lớn đều trong các bộ phận nghiệp vụ được kiểm soát chặt chẽ, không phải các ứng dụng hướng thẳng tới người tiêu dùng và tác động trực tiếp đến đời sống cá nhân.
Vị thế hiện tại của điện thoại dùng tác nhân AI
Công nghệ đã sẵn sàng. Mô hình ngôn ngữ lớn Doubao của ByteDance hiện có 159 triệu người dùng hoạt động hằng tháng dưới dạng chatbot và công cụ năng suất. Khả năng tích hợp ở cấp hệ điều hành để thực hiện tác vụ tự động nhiều bước là khả thi về mặt kỹ thuật, như nguyên mẫu M153 đã chứng minh.
Điều còn thiếu là khuôn khổ quản trị tạo dựng niềm tin. Nghiên cứu cho thấy việc ứng dụng AI thành công đòi hỏi phải minh bạch về những gì AI có thể truy cập, đặt ranh giới rõ ràng cho các hành động tự động, ghi lại đầy đủ mọi hoạt động, và cung cấp cơ chế đơn giản để người dùng ngăn chặn hoặc thu hồi quyền hạn bất cứ lúc nào.
Giải pháp AI cho doanh nghiệp của Anthropic minh họa những yêu cầu này: phân quyền theo vai trò, cơ chế cấp quyền tập trung, nhật ký kiểm tra cho mục đích tuân thủ, và đào tạo dựa trên tri thức nội bộ. Các ứng dụng tiêu dùng của điện thoại AI tác tử cũng cần có những khuôn khổ tương tự — quyền riêng tư phải được thiết kế từ đầu chứ không phải bổ sung sau.
Bối cảnh khu vực cũng đóng vai trò quan trọng. Cách tiếp cận “không can thiệp” của châu Á – Thái Bình Dương trong quản lý AI, như phân tích của Viện Chính sách Công Đông Nam Á chỉ ra, ưu tiên thúc đẩy đầu tư và năng lực hơn là siết chặt ngay lập tức. Điều này tạo dư địa cho đổi mới nhưng cũng khiến cơ chế bảo vệ người tiêu dùng bị tụt lại so với tốc độ triển khai công nghệ.
Con đường phía trước
Thử nghiệm của ByteDance và ZTE mang lại nhiều bài học quý giá. Sự tò mò của người tiêu dùng là có thật — việc bán hết ngay lập tức chứng minh nhu cầu. Nhưng sự hoảng loạn về quyền riêng tư ngay sau đó cho thấy tò mò không đồng nghĩa với sẵn sàng. Khoảng cách giữa hai phản ứng này chính là bức tranh thực tại của điện thoại AI tác tử: khả thi về mặt công nghệ, nhưng tâm lý xã hội thì chưa bắt kịp.
Để điện thoại AI tác tử tiến từ nguyên mẫu sang sử dụng hằng ngày, nhiều điều kiện phải hội tụ. Người dùng cần hiểu rõ và minh bạch về những gì tác nhân AI có thể truy cập và thực hiện. Công cụ điều khiển phải rõ ràng, trực quan và cho phép đặt ranh giới hay thu hồi quyền dễ dàng.
Các nhật ký kiểm tra toàn diện phải ghi lại mọi hành động tự động, tạo tính minh bạch mà không cần làm gián đoạn liên tục. Vị thế dẫn đầu của châu Á – Thái Bình Dương trong ứng dụng AI có thể giúp định hình cách công nghệ này trưởng thành.
Với tỷ lệ ứng dụng AI 92% ở Ấn Độ và mức độ lạc quan 70% ở Trung Quốc, nhu cầu đã sẵn có. Thách thức là chuyển nhu cầu ấy thành các hệ thống tự động mang tính hợp tác, không kiểm soát, nơi AI hỗ trợ con người đưa ra quyết định thay vì thay thế họ.
Quỹ đạo từ cháy hàng đến phải giảm bớt tính năng của nguyên mẫu ByteDance cho thấy thị trường đang phản hồi. Câu hỏi không phải là điện thoại AI tác tử có xuất hiện hay không, mà là liệu chúng có đi kèm những cơ chế bảo đảm niềm tin đủ để khiến việc sử dụng hằng ngày trở nên thoải mái thay vì đáng lo ngại hay không. Cho đến lúc đó, khoảng cách giữa khả năng và sự thoải mái vẫn sẽ là điểm nghẽn lớn nhất của AI tự động trên thiết bị di động.

Người tiêu dùng chưa sẵn sàng chấp nhận bị kiểm soát bởi điện thoại thông minh với tác nhân AI. Ảnh: Tech Wire Asia

