
Tỷ suất sinh thấp đang gióng lên hồi chuông cảnh báo trên khắp các nền kinh tế phát triển thuộc OECD, khi mức trung bình đã rơi xuống 1,5 con trên mỗi phụ nữ — thấp hơn nhiều so với mức sinh thay thế là khoảng 2.1.
Nhật Bản thường được nhắc đến như một ví dụ về các rủi ro, bao gồm tăng trưởng chậm lại, tài chính công bị đè nặng và chia rẽ thế hệ sâu sắc. Nhưng với mức sinh 1,2 con trên mỗi phụ nữ, Nhật Bản vẫn đang sinh sản nhanh hơn Hàn Quốc, nơi tỷ suất sinh đã giảm chỉ còn 0,75 — thấp nhất thế giới.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra những thay đổi dài hạn trong giáo dục, việc làm, nhà ở, chi phí nuôi dạy con cái và chuẩn mực giới là nguyên nhân chính dẫn tới “sự sụp đổ” về sinh sản ở Hàn Quốc. Nghiên cứu cho thấy việc phụ nữ ngày càng có học vấn cao hơn và tham gia nhiều hơn vào lực lượng lao động, cùng với sự thay đổi trong quan niệm về hôn nhân, đóng vai trò đặc biệt lớn trong việc làm giảm mức sinh.
Vì tỷ lệ sinh đẻ “ngoài giá thú” chiếm chưa đến 4% số ca sinh ở Hàn Quốc, nên kết hôn gần như là điều kiện tiên quyết để sinh con. Tỷ suất sinh trong các cặp vợ chồng đã kết hôn hầu như không thay đổi theo trình độ học vấn trong 35 năm qua.
Phụ nữ có bằng đại học vẫn sinh trung bình khoảng 1,7 con. Điều thay đổi là ngày càng ít phụ nữ chọn kết hôn. Từ năm 1990 đến 2020, tỷ lệ phụ nữ 25–49 tuổi đã kết hôn giảm từ hơn 90% xuống chỉ còn 69%. Với phụ nữ có trình độ đại học, tỷ lệ này còn thấp hơn, giảm từ 81% xuống 61% trong giai đoạn trên.
Khi ngày càng nhiều phụ nữ vào đại học — 72% năm 2020 so với chỉ 12% năm 1990 — điều này dẫn đến tỷ lệ kết hôn tổng thể giảm mạnh, và kéo theo tỷ suất sinh sụt giảm.
Với những ai tìm cách đảo ngược xu hướng này, câu hỏi đặt ra là vì sao phụ nữ Hàn Quốc có trình độ học vấn cao hơn lại thường ít kết hôn hơn. Câu trả lời phần nào nằm ở di sản của những chuẩn mực giới truyền thống.
Chẳng hạn, nhiều phụ nữ mong đợi bạn đời nam giới phải có trình độ học vấn ngang bằng hoặc cao hơn. Gần 85% phụ nữ có bằng đại học kết hôn với nam giới cũng có bằng cấp. Trong bối cảnh tỷ lệ nữ giới vào đại học vượt xa nam giới, “nguồn cung” bạn đời tiềm năng của họ ngày càng thu hẹp.
Phụ nữ cũng hiểu rằng nếu kết hôn, họ có khả năng sẽ gánh phần lớn công việc nhà không được trả lương. Phụ nữ Hàn Quốc 15–64 tuổi dành trung bình 215 phút mỗi ngày cho việc này, so với chỉ 49 phút ở nam giới. Việc sinh thêm con chỉ càng làm khối lượng công việc rơi vào phụ nữ nhiều hơn.
Trong khi đó, các bà mẹ phải đối mặt với áp lực xã hội nặng nề buộc phải từ bỏ sự nghiệp. Theo một khảo sát gần đây, gần 65% người Hàn Quốc tin rằng trẻ em sẽ chịu thiệt thòi nếu mẹ đi làm — gấp đôi tỷ lệ ở Mỹ (31%). Với những phụ nữ có học vấn cao và định hướng sự nghiệp, áp lực này trở thành chi phí cơ hội rất lớn, khiến họ thấy không đáng để kết hôn và sinh con, nhất là khi bạn đời tiềm năng kém học vấn hoặc có triển vọng nghề nghiệp thấp hơn.
Ngoài ra, chi phí tài chính để lập gia đình ở Hàn Quốc cũng quá cao với nhiều cặp đôi. Chuẩn mực xã hội đòi hỏi các cặp phải mua nhà trước khi cưới. Nhưng giá bất động sản tăng vọt ở Seoul và các đô thị lớn khiến việc sở hữu nhà nằm ngoài tầm với của phần lớn người trẻ không có hỗ trợ từ cha mẹ.
Cạnh tranh khốc liệt vào các trường đại học danh tiếng cũng buộc gia đình phải đầu tư lớn vào giáo dục cho con cái. Từ 2007–2022, chi tiêu hộ gia đình cho học thêm tại Seoul tăng gần 5% mỗi năm.
Tóm lại, với phụ nữ Hàn Quốc, việc có con thường đồng nghĩa với hy sinh sự nghiệp, quyền tự chủ và sự ổn định tài chính. Điều này đòi hỏi phải có một gói chính sách toàn diện, có trọng điểm, có thể nâng tỷ suất sinh của Hàn Quốc lên mức của Nhật Bản (1,2 con trên mỗi phụ nữ).
Những chính sách này cần giảm chi phí trực tiếp của việc lập gia đình bằng cách mở rộng khả năng tiếp cận nhà ở giá rẻ cho cặp đôi mới cưới, trợ cấp chăm sóc trẻ và tăng thời gian nghỉ thai sản. Khi chi tiêu công của Hàn Quốc cho hỗ trợ gia đình hiện ở mức thấp nhất OECD, những khoản đầu tư này không nên bị coi là quá tải.
Đồng thời, Hàn Quốc cần tiến hành cải cách thúc đẩy bình đẳng giới, bao gồm khuyến khích nam giới chia sẻ việc chăm sóc con cái và việc nhà, tăng quyền thương lượng cho phụ nữ trong gia đình, và cải cách thị trường lao động để xóa bỏ phân biệt về lương và thăng tiến. Môi trường làm việc cũng phải linh hoạt hơn, giúp cha mẹ cân bằng tốt hơn giữa sự nghiệp và gia đình.
Tuy nhiên, các biện pháp này cũng đi kèm đánh đổi. Chẳng hạn, chúng có thể làm giảm sự tham gia lao động của nam giới hoặc khiến các hộ gia đình đầu tư ít hơn cho giáo dục con cái, tiềm ẩn nguy cơ làm chậm tăng trưởng kinh tế. Để giảm thiểu rủi ro, Hàn Quốc cần nâng cao hiệu quả của hệ thống giáo dục và đầu tư mạnh mẽ vào tiến bộ công nghệ.
Khủng hoảng sinh sản ở Hàn Quốc phản ánh không chỉ những ràng buộc kinh tế mà còn là khoảng cách ngày càng rộng giữa chuẩn mực xã hội và nhu cầu, khát vọng của phụ nữ. Chỉ khi nào có những cải cách táo bạo, đồng bộ nhằm thu hẹp khoảng cách này, đất nước mới có thể nâng mức sinh lên, dù vẫn dưới mức thay thế, nhưng đủ để tránh thảm họa nhân khẩu học.
Tỷ lệ kết hôn đang giảm nhanh chóng tại Hàn Quốc khi giáo dục và khát vọng nghề nghiệp ngày càng va chạm với các chuẩn mực giới truyền thống. Ảnh: Getty Images