
Mỗi mùa xuân, người Mỹ chỉnh đồng hồ tiến lên một giờ để áp dụng giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày, và mỗi mùa thu lại chỉnh lùi về giờ tiêu chuẩn — một thói quen ít ai thấy dễ chịu. Ngoài sự bất tiện, thay đổi này còn được chứng minh có ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Việc mất một giờ ngủ vào Chủ nhật thứ hai của tháng Ba có liên quan đến việc gia tăng các ca đau tim và tai nạn giao thông chết người trong những ngày sau đó.
Giờ đây, các nhà nghiên cứu tại Stanford cho biết rủi ro còn vượt xa tác động ngắn hạn — và có những lựa chọn thay thế lành mạnh hơn.
Nhóm nghiên cứu phân tích ba chính sách giờ có thể áp dụng — duy trì giờ tiêu chuẩn quanh năm, duy trì giờ tiết kiệm ánh sáng quanh năm, và tiếp tục đổi giờ hai lần mỗi năm — để đánh giá tác động đến nhịp sinh học (circadian rhythm) và sức khỏe cộng đồng tại Mỹ.
Từ góc nhìn này, họ kết luận hệ thống hiện tại là bất lợi nhất. Họ nhận thấy việc duy trì giờ tiêu chuẩn quanh năm hoặc giờ tiết kiệm ánh sáng quanh năm đều có lợi cho sức khỏe, trong đó giờ tiêu chuẩn mang lại nhiều lợi ích nhất.
Dựa trên dữ liệu về mức độ tiếp xúc ánh sáng, tác động đến nhịp sinh học và mô hình sức khỏe, nghiên cứu ước tính rằng việc áp dụng giờ tiêu chuẩn vĩnh viễn có thể ngăn ngừa khoảng 300.000 ca đột quỵ mỗi năm và giảm 2,6 triệu ca béo phì. Giờ tiết kiệm ánh sáng vĩnh viễn sẽ mang lại khoảng hai phần ba lợi ích đó.
“Chúng tôi nhận thấy rằng duy trì giờ tiêu chuẩn hoặc duy trì giờ tiết kiệm ánh sáng chắc chắn tốt hơn nhiều so với việc đổi giờ hai lần mỗi năm,” Jamie Zeitzer, tiến sĩ, giáo sư tâm thần học và khoa học hành vi, tác giả cao cấp của nghiên cứu công bố ngày 15/9 trên Proceedings of the National Academy of Sciences, cho biết. Tác giả chính là Lara Weed, nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật sinh học.
Hệ quả sức khỏe
Các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC) về tỷ lệ mắc viêm khớp, ung thư, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh tim mạch vành, trầm cảm, tiểu đường, béo phì và đột quỵ.
Mô hình cho thấy giờ tiêu chuẩn vĩnh viễn sẽ làm giảm tỷ lệ béo phì trên toàn quốc 0,78% và tỷ lệ đột quỵ 0,09% — những căn bệnh bị ảnh hưởng bởi sức khỏe sinh học. Những con số tưởng nhỏ này thực chất đồng nghĩa với việc giảm 2,6 triệu ca béo phì và 300.000 ca đột quỵ. Với giờ tiết kiệm ánh sáng vĩnh viễn, tỷ lệ béo phì toàn quốc sẽ giảm 0,51% (tương đương 1,7 triệu người) và đột quỵ giảm 0,04% (220.000 ca).
Như dự đoán, mô hình cho thấy không có sự khác biệt đáng kể với các bệnh như viêm khớp vốn không liên quan trực tiếp đến nhịp sinh học.
Không phải kết luận cuối cùng
Nghiên cứu này có thể là phân tích dựa trên bằng chứng đầy đủ nhất về tác động sức khỏe dài hạn của các chính sách giờ khác nhau, nhưng theo Zeitzer, nó vẫn chưa phải là kết luận cuối cùng.
Một lý do là họ chưa tính đến nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến việc tiếp xúc ánh sáng thực tế, bao gồm thời tiết, địa hình và hành vi con người.
Trong tính toán, nhóm nghiên cứu giả định thói quen ánh sáng nhất quán và khá “thân thiện với nhịp sinh học”, bao gồm giờ ngủ từ 22h đến 7h, tiếp xúc ánh sáng mặt trời trước và sau giờ làm cũng như cuối tuần, và tiếp xúc ánh sáng trong nhà từ 9h sáng đến 17h và sau khi mặt trời lặn. Nhưng thực tế, nhiều người có giờ ngủ thất thường và dành nhiều thời gian trong nhà.
“Thói quen tiếp xúc ánh sáng của con người có lẽ còn tệ hơn những gì mô hình giả định,” Zeitzer nói. “Ngay cả ở California, nơi thời tiết rất đẹp, người dân cũng dành chưa tới 5% thời gian trong ngày ở ngoài trời.”
Hơn nữa, mặc dù sức khỏe sinh học có vẻ ủng hộ giờ tiêu chuẩn vĩnh viễn, nhưng kết quả chưa đủ thuyết phục để bỏ qua những yếu tố khác. Zeitzer hy vọng nghiên cứu này sẽ khuyến khích những phân tích dựa trên bằng chứng tương tự từ các lĩnh vực khác, như kinh tế và xã hội học.
Các nhà khoa học Stanford phát hiện rằng việc đổi giờ theo mùa ở Mỹ gây tổn hại đáng kể đến sức khỏe sinh học. Dữ liệu cho thấy giờ tiêu chuẩn vĩnh viễn có thể ngăn ngừa hàng triệu ca bệnh mỗi năm. Ảnh: Shutterstock