
Người tiêu dùng có lý do chính đáng khi cẩn trọng với những gì họ thoa lên da, nhưng việc đề cao các thành phần “tự nhiên” đôi khi có thể gây hiểu lầm.
Ngành công nghiệp làm đẹp vốn không xa lạ gì với những xu hướng. Từ các chiến dịch cổ vũ lão hóa tích cực cho đến mặt nạ LED dùng tại nhà, người tiêu dùng đã chứng kiến đủ kiểu mốt. Nhưng một xu hướng đặc biệt chiếm lĩnh trong thập kỷ qua là khái niệm làm đẹp “tự nhiên” hoặc “hữu cơ”.
Thoạt nghe thì có vẻ rất tuyệt: thành phần từ thực vật, ít qua xử lý và ít thuốc trừ sâu tổng hợp. Nghe thì không có gì để chê, nhưng thực tế lại không đơn giản như vậy.
Khi nghĩ đến việc sống thân thiện với môi trường, việc chọn mỹ phẩm “tự nhiên” có thể khiến chúng ta cảm thấy như đang làm điều đúng đắn.
Nhưng trong bối cảnh ngành công nghiệp làm đẹp đang bị soi xét vì những tác động môi trường của mình, đã đến lúc chúng ta nên vượt qua lớp vỏ bọc “xanh” đó và tự hỏi: liệu việc dựa vào các nguồn tài nguyên tự nhiên cho một ngành công nghiệp trị giá hàng tỷ đô la có thực sự bền vững không?
Thị trường đang tăng trưởng
Hiện tại, ngành công nghiệp mỹ phẩm tự nhiên và hữu cơ toàn cầu đang tăng trưởng mạnh nhờ nhu cầu người tiêu dùng tăng cao, và dự kiến sẽ đạt doanh thu khoảng 14,9 tỷ USD trong năm 2025 này.
Riêng tại Vương quốc Anh, lĩnh vực mỹ phẩm tự nhiên dự kiến đạt khoảng 210 triệu bảng Anh (278 triệu USD) trong năm 2025, với tốc độ tăng trưởng hàng năm khoảng 2,74% trong 5 năm tới.
Từ serum tối giản đến dầu gội dạng bánh không bao bì, chủng loại và số lượng sản phẩm trên thị trường chưa bao giờ đa dạng đến thế. Sự bùng nổ này mang lại nhiều điều thú vị, nhưng cũng kéo theo không ít thách thức.
Nhiều sản phẩm hơn đồng nghĩa với việc nhiều thành phần phải được khai thác hoặc tổng hợp, cùng với đó là nhiều bao bì và khí thải được tạo ra trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Đây là một bài toán phức tạp, và người tiêu dùng dù có thiện chí cũng dễ bị cuốn vào các nhãn dán như “tự nhiên” hoặc “hữu cơ” mà không thực sự hiểu rõ ý nghĩa của chúng.
Có một quan niệm phổ biến rằng nếu thứ gì đó là “tự nhiên”, thì chắc chắn nó tốt cho môi trường. Nhưng việc khai thác thành phần tự nhiên – như dầu argan từ Morocco hay nha đam từ Mexico – đều phải trả giá.
Các loại cây trồng này cần lượng lớn đất đai, nước và năng lượng để phát triển. Nhiều cây trong số đó dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu và thường gắn liền với các hành vi lao động phi đạo đức. Chúng ta thường nghĩ rằng canh tác hữu cơ là phương pháp nông nghiệp bền vững hơn, nhưng thực tế có thể mang lại những hệ quả tiêu cực ngoài mong đợi.
Ví dụ, nhiều nguyên liệu từ nông nghiệp hữu cơ thường có năng suất thấp hơn, đồng thời lại chiếm nhiều diện tích đất hơn. Điều này có thể góp phần gây ra nạn phá rừng, khi nông dân cần thêm đất để trồng các loại cây sinh trưởng chậm.
Ngoài ra, các loại thuốc trừ sâu có nguồn gốc tự nhiên được sử dụng trong canh tác hữu cơ cũng có thể gây hại cho đất.
Sunfat đồng – một thành phần thường dùng trong hỗn hợp “Bordeaux” của ngành sản xuất rượu vang – đã được cho phép sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ suốt nhiều năm và chỉ mới gần đây mới bị siết chặt do ảnh hưởng tiêu cực đến hệ vi sinh vật trong đất và quần thể côn trùng địa phương.
Nguyên liệu nuôi cấy trong phòng thí nghiệm
Đây là lúc công nghệ sinh học phát huy vai trò. Dù nghe không lãng mạn như “hoa oải hương thu hoạch hoang dã”, công nghệ sinh học có thể là một trong những công cụ thân thiện với hành tinh nhất mà chúng ta đang có.
Nói một cách đơn giản, công nghệ sinh học sử dụng khoa học – thường là quá trình lên men với nấm men, đường thực vật hoặc vi khuẩn – để nuôi cấy nguyên liệu trong phòng thí nghiệm thay vì khai thác từ tự nhiên. Hãy tưởng tượng giống như nấu bia, nhưng thay vì ra một ly bia, bạn nhận được một hoạt chất hiệu quả cho kem dưỡng hoặc dầu gội.
Các nguyên liệu nuôi cấy này có cấu trúc phân tử y hệt bản gốc tự nhiên. Chúng có thể được tạo ra mà không tàn phá hệ sinh thái, và sử dụng ít nước, ít đất và ít năng lượng hơn nhiều trong quá trình sản xuất.
Vì quy trình này được kiểm soát chặt chẽ, nó có thể được mở rộng quy mô một cách hiệu quả và duy trì chất lượng đồng đều – điều mà tự nhiên thường không đảm bảo.
Ví dụ, thay thế tinh dầu oải hương hoang dã bằng tinh dầu oải hương sản xuất bằng công nghệ sinh học có thể giúp giảm đáng kể việc tiêu thụ năng lượng và nước.
Để sản xuất 1 gam tinh dầu oải hương tự nhiên, quy trình cần khoảng 20 lít nước và 4 megajoule năng lượng – tương đương với việc xem TV trong 20 giờ.
Khi chúng ta có thể sản xuất thành phần này bằng công nghệ sinh học, lượng tiêu thụ tài nguyên có thể giảm xuống chỉ còn khoảng 2–5 lít nước (tương đương 0,5–1,3 gallon) và 1 megajoule năng lượng (xấp xỉ lượng năng lượng để đun sôi một ấm nước).
Dù công nghệ sinh học đã có những bước tiến đáng kể trong vài năm qua, các công ty vẫn chưa thể tái tạo được toàn bộ các thành phần cấu tạo nên tinh dầu thiết yếu độc đáo này.
Tuy nhiên, một thành phần đã có thể được tái tạo là bisabolol – một trong những thành phần hiệu quả nhất của ngành mỹ phẩm nhờ khả năng giảm đỏ và làm dịu da. Chất này được sử dụng trong nhiều sản phẩm như kem dành cho phụ nữ mãn kinh hoặc thay đổi nội tiết tố, kem sau nắng và các sản phẩm cho em bé.
Để thu được bisabolol tự nhiên, người ta phải chiết xuất nó từ cây candeia, loài cây bản địa của Brazil. Việc khai thác này góp phần vào nạn phá rừng, suy giảm đa dạng sinh học và tạo áp lực lên hệ sinh thái, chưa kể chất lượng nguyên liệu tự nhiên thay đổi theo từng năm do thời tiết.
Để thu được 1 kg bisabolol tự nhiên, cần phải đốn hạ khoảng 1–3 cây candeia, trong khi mỗi cây mất 10–15 năm để trưởng thành.
Muốn sản xuất 1 tấn bisabolol, sẽ cần khoảng 3.000–5.000 cây, một con số đáng kinh ngạc nếu xét đến việc lượng bisabolol được sử dụng toàn cầu mỗi năm khoảng 16 tấn.
Mỗi cây được cho là tiêu thụ khoảng 36.000 lít nước trong suốt vòng đời, cùng với 75 megajoule năng lượng (xấp xỉ bằng việc sạc điện thoại thông minh 2.500 lần).
Givaudan, một nhà sản xuất nguyên liệu của Thụy Sĩ, đã thành công trong việc sản xuất bisabolol bằng công nghệ sinh học, với chất lượng vượt trội so với phương pháp canh tác tự nhiên.
So sánh giữa bisabolol sinh học và bisabolol từ cây candeia, cùng một lượng sản phẩm có thể được sản xuất ra với ít hơn 90–95% lượng nước và 50–60% lượng năng lượng, chưa kể hàng chục hecta rừng được bảo vệ khỏi nguy cơ bị chặt phá.
Đầu tư vào công nghệ sinh học
Các công ty như Boots và Estée Lauder đang đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ sinh học.
Ngay cả những thương hiệu độc lập nhỏ hơn cũng bắt đầu quảng bá các thành phần lên men hoặc nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Ví dụ, thương hiệu sinh thái Biossance sử dụng một thành phần dưỡng ẩm tương tự squalene trong sản phẩm của mình.
Trong khi squalene thường được lấy từ vây cá mập, Biossance sử dụng squalane có nguồn gốc từ mía đường, và cùng với công ty mẹ Amyris, họ tuyên bố đã giúp cứu khoảng 2–3 triệu con cá mập mỗi năm nhờ sử dụng nguyên liệu công nghệ sinh học.
Nguyên liệu công nghệ sinh học cũng có thể tinh khiết hơn, ổn định hơn và thậm chí hiệu quả hơn so với nguyên liệu tự nhiên. Điều này có nghĩa là sản phẩm của bạn sẽ sử dụng được lâu hơn, hiệu quả hơn và ít mang cảm giác tội lỗi với môi trường.
Người tiêu dùng nên lưu ý điều gì?
Tất cả những điều này có thể khiến người tiêu dùng cảm thấy quá tải – đặc biệt khi bao bì mỹ phẩm vẫn tràn ngập những từ ngữ quảng cáo dễ gây hiểu lầm. Nhưng dưới đây là một số mẹo đơn giản để chọn sản phẩm phù hợp với giá trị bạn theo đuổi:
– Tìm các thành phần công nghệ sinh học hoặc nuôi cấy trong phòng thí nghiệm. Những thành phần này thường được liệt kê là “chiết xuất từ lên men”, “thiết kế sinh học” hoặc “tương đồng sinh học” trong danh sách thành phần.
– Cẩn trọng với các tuyên bố tiếp thị mang tính ‘tẩy xanh’ (greenwashing) như “thân thiện môi trường”, “làm đẹp sạch”, “không chứa hóa chất”, “bền vững” hoặc “phân hủy sinh học”. Hãy tìm kiếm các giá trị, thời hạn hoặc giải thích cụ thể đằng sau những tuyên bố này.
– Tránh những thương hiệu đánh lạc hướng bằng việc nhấn mạnh vào yếu tố khác, chẳng hạn như “phản đối thử nghiệm trên động vật”. Việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật đã bị cấm ở Anh từ năm 1998 và tại EU từ năm 2009.
Ý tưởng rằng làm đẹp nên “tự nhiên” nghe thật yên tâm – nhưng đó không phải lúc nào cũng là lựa chọn bền vững nhất, đặc biệt là khi chưa có định nghĩa pháp lý rõ ràng cho một sản phẩm được coi là “tự nhiên”.
Nếu chúng ta muốn bảo vệ hành tinh và các thế hệ tương lai, đã đến lúc từ bỏ quan điểm rằng thiên nhiên là vô tận, và cần hỗ trợ những tiến bộ khoa học thông minh hơn – những tiến bộ không chống lại tự nhiên mà đồng hành cùng với tự nhiên.
Chưng cất bằng hơi nước là phương pháp truyền thống để chiết xuất tinh dầu từ hoa dùng làm nước hoa hồng. Ảnh: Getty Images
Nguyên liệu mỹ phẩm nuôi cấy trong phòng thí nghiệm có cấu trúc phân tử giống hệt nguyên liệu tự nhiên và có thể là một lựa chọn thay thế bền vững hơn. Ảnh: Alamy