
OTổng thống Donald Trump đã buộc thế giới phải nhìn nhận lại toàn cục thông qua các mức thuế quan mà ông áp đặt. Đối với Nhật Bản và nhiều quốc gia khác, sự phụ thuộc vào thị trường Mỹ giờ đây bộc lộ rõ sự mong manh đầy đáng lo ngại. Đầu tiên là thuế quan đánh vào Canada, Trung Quốc và Mexico. Sau đó, vào tháng Hai, chính quyền Trump áp thuế 25% đối với thép và nhôm trước khi mức thuế đó được nâng lên 50% vào đầu tuần này. Tháng Ba, ông áp thuế 25% với ô tô và linh kiện ô tô. Đến tháng Tư, Trump công bố các mức thuế gọi là “thuế đối ứng”, bao gồm mức thuế cơ bản 10% với hàng nhập khẩu từ tất cả các quốc gia, cùng với các mức thuế bổ sung áp dụng tùy theo từng nước. Các mức thuế riêng theo từng quốc gia được tạm dừng trong 90 ngày, đến tháng Bảy. Cùng với nhiều loại thuế khác nhắm vào Canada, Trung Quốc và Mexico, chúng hiện đang rơi vào tình trạng pháp lý chưa rõ ràng sau khi một tòa án liên bang Mỹ tuần trước phán quyết rằng tổng thống đã vượt quá quyền hạn khi ban hành các mức thuế này.
Đối với các quốc gia bị ảnh hưởng bởi thuế quan của Mỹ, thiệt hại kinh tế tiềm tàng là quá lớn không thể chỉ trông chờ vào một phán quyết của tòa án Mỹ hoặc hy vọng tổng thống sẽ thay đổi ý định. Nhật Bản đặc biệt dễ bị tổn thương do phụ thuộc lớn vào thị trường Mỹ – nhưng với tư cách là nền kinh tế lớn thứ tư thế giới, có quan hệ rộng khắp toàn cầu, Nhật Bản cũng có đủ nguồn lực và cơ hội để xây dựng một chiến lược đa phương hiệu quả nhằm đối phó với cách tiếp cận gây cản trở thương mại của Washington.
Nếu tất cả các biện pháp mà ông Trump đề xuất được thực thi, Nhật Bản sẽ phải đối mặt với mức thuế 25% đối với ô tô và linh kiện ô tô, 50% đối với thép và nhôm, và 24% với tất cả các mặt hàng khác xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc lớn vào xuất khẩu. Mỹ là thị trường lớn thứ hai của Nhật, sau Trung Quốc (bao gồm cả Hồng Kông), chiếm khoảng 20% tổng giá trị xuất khẩu của Nhật. Các mức thuế cao sẽ khiến nhiều sản phẩm Nhật trở nên quá đắt đối với người tiêu dùng Mỹ. Đặc biệt, thuế với ô tô và linh kiện ô tô sẽ gây tổn thất nghiêm trọng, vì đây là nhóm hàng chiếm hơn một phần ba lượng xuất khẩu của Nhật sang Mỹ. 1.000 công ty lớn nhất của Nhật dự kiến lợi nhuận tổng thể sẽ giảm 7% trong giai đoạn từ tháng 4/2025 đến tháng 3/2026, sau khi đã ghi nhận mức tăng liên tục kể từ năm 2020.
Ngay cả khi Tokyo có thể đàm phán với Trump để được miễn thuế, thiệt hại lớn đã xảy ra. Nhiều quốc gia, trong đó có Nhật Bản, đã mất lòng tin vào tính cởi mở dài hạn của thị trường Mỹ. Việc phụ thuộc quá nhiều vào thương mại với Mỹ giờ đây trở nên quá rủi ro. Sự suy yếu của các thể chế đa phương dưới cả hai nhiệm kỳ Trump đã làm chậm đà mở rộng thương mại và khiến việc thực thi các quy tắc thương mại trở nên kém hiệu quả hơn. Đồng thời, nỗ lực xây dựng các chuỗi cung ứng an toàn cho khoáng sản thiết yếu và các sản phẩm năng lượng sạch – nhằm giảm phụ thuộc vào Trung Quốc – cũng trở nên khó khăn hơn khi Mỹ dựng thêm các rào cản thương mại.
Nhật Bản và các quốc gia ở vị thế tương tự hiện cần hành động mà không phụ thuộc vào việc hợp tác với Mỹ. Trump có thể chống lại thương mại, nhưng điều đó không làm thay đổi thực tế kinh tế cơ bản rằng thương mại là động lực tăng trưởng. Nhu cầu giảm phụ thuộc vào các nguồn cung then chốt cũng vẫn tồn tại. Để bù đắp thiệt hại do thuế quan của Trump gây ra, Nhật Bản sẽ phải mở rộng các mối quan hệ thương mại của mình và hợp tác với các quốc gia khác để củng cố hệ thống thương mại toàn cầu – dù có hay không có Mỹ, ít nhất là trong giai đoạn hiện nay.
BÙ ĐẮP KHOẢNG TRỐNG
Một phần quan trọng trong chiến lược của Nhật Bản phải là bù đắp cho khả năng mất đáng kể xuất khẩu sang Mỹ bằng cách tăng cường thương mại với các thị trường khác. Những nỗ lực kết nối có thể đặt nền tảng cho mục tiêu này. Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp cùng Tổ chức Ngoại thương Nhật Bản cần tổ chức thêm nhiều sự kiện kết nối doanh nghiệp, hội chợ thương mại và các hoạt động xúc tiến thương mại khác để xây dựng các mối quan hệ mới ngoài thị trường Mỹ.
Việc cử các bộ trưởng trong nội các tham gia các chuyến thăm chính thức sẽ thể hiện cam kết của Nhật Bản trong việc phát triển quan hệ kinh tế với những quốc gia mà trước đây các doanh nghiệp Nhật còn ít mối liên hệ. Chẳng hạn như Ấn Độ, cùng nhiều quốc gia tại châu Phi, Mỹ Latinh và Trung Đông là những cơ hội tiềm năng để mở rộng thương mại, sau khi các chuyến thăm chính thức mở đường.
Trung Quốc cũng cần nằm trong chương trình nghị sự các chuyến công du. Trong vài năm qua, những bất đồng chính trị đã gây ảnh hưởng đến quan hệ kinh tế giữa Nhật Bản và Trung Quốc; đầu tư trực tiếp nước ngoài từ Nhật sang Trung Quốc đã giảm kể từ năm 2021. Việc đón tiếp các lãnh đạo cấp cao Trung Quốc tại Tokyo và cử lãnh đạo cấp cao Nhật Bản sang Bắc Kinh có thể giúp làm dịu căng thẳng và khuyến khích các doanh nghiệp hai nước mở rộng hợp tác. Một số tín hiệu tích cực đã xuất hiện: tại một cuộc họp cấp cao ở Bắc Kinh tuần trước, Trung Quốc đã đồng ý nối lại việc nhập khẩu thủy sản Nhật Bản – vốn bị cấm từ năm 2023 vì lo ngại việc Nhật xả nước thải đã xử lý từ nhà máy điện hạt nhân Fukushima dưới sự giám sát của Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA).
Bước tiếp theo là chính thức hóa các mối quan hệ thương mại mới và sâu rộng hơn thông qua các hiệp định thương mại tự do. Một khởi điểm tốt là mở rộng trên cơ sở một thỏa thuận khu vực đã có: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP), bao gồm toàn bộ 10 nước thành viên ASEAN cùng với Úc, Trung Quốc, Nhật Bản, New Zealand và Hàn Quốc. Các nước ký kết RCEP chiếm khoảng 30% GDP toàn cầu và 30% dân số thế giới. Mức độ tự do hóa thương mại trong RCEP khiêm tốn hơn so với các hiệp định thương mại tự do khác, nhưng nhiều thỏa thuận song phương trong khuôn khổ RCEP đã giúp giảm thuế cho nhiều mặt hàng, và đây là khuôn khổ duy nhất hiện nay giúp giảm thuế giữa Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Cảm giác lo ngại do các biện pháp hạn chế thương mại của chính quyền Trump đầu tiên gây ra trên khắp châu Á đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng sự ủng hộ cho RCEP vào năm 2020. Hiện nay, những mối lo đó còn lớn hơn và có thể thúc đẩy một nỗ lực mới nhằm củng cố hiệp định thương mại này. Vấn đề là: Làm thế nào?
Việc đàm phán giảm thuế theo từng mặt hàng trong khuôn khổ RCEP sẽ không giúp ích gì cho các quốc gia hiện đang đối mặt với thiệt hại kinh tế nghiêm trọng từ các mức thuế của Hoa Kỳ. Để đẩy nhanh tiến độ, các nước thành viên nên bắt đầu đàm phán nhằm thiết lập một công thức chung cho việc giảm thuế. RCEP hiện đang chia hàng hóa thành bốn nhóm. Thuế đối với một số mặt hàng—thường là các mặt hàng mà các nước thành viên không sản xuất nhiều—sẽ được loại bỏ ngay lập tức vì không có nhóm lợi ích đặc biệt nào ngăn cản. Một nhóm khác có những cân nhắc chính trị khiến việc giảm thuế trở nên khó khăn—ví dụ, nhóm nông dân Nhật Bản phản đối mạnh việc giảm thuế đối với gạo. Với hai nhóm còn lại, thuế sẽ được giảm hoặc loại bỏ theo một lộ trình đã thỏa thuận.
Dựa vào cấu trúc đó, các nước RCEP có thể đàm phán một công thức nhằm đặt ra những mục tiêu tham vọng hơn. Họ có thể cam kết rút ngắn thời gian giảm hoặc loại bỏ thuế theo một tỷ lệ nhất định, hạ mức thuế suất hơn nữa theo tỷ lệ phần trăm, và chuyển một tỷ lệ nhất định các mặt hàng từ nhóm giảm thuế sang nhóm loại bỏ thuế. Những cam kết này cần được tất cả các thành viên chấp nhận và áp dụng công bằng cho toàn khối. Nếu một nước không thể đáp ứng điều kiện với một mặt hàng cụ thể, họ có thể yêu cầu ngoại lệ và bù lại bằng nhượng bộ ở những mặt hàng khác. Cách tiếp cận này—khác với việc áp dụng cùng một mức giảm thuế cho tất cả mọi mặt hàng—sẽ phù hợp hơn với sự khác biệt về hoàn cảnh chính trị và mức độ phát triển giữa các nước thành viên. Cuối cùng, việc giảm thuế trên diện rộng sẽ giúp các nước RCEP nhanh chóng đa dạng hóa thị trường và mở rộng thương mại.
Nhật Bản cũng nên nhìn xa hơn RCEP. Trước đây, Nhật chưa có mối quan hệ thương mại phát triển cao với khu vực Mỹ Latin hay Trung Đông do khoảng cách địa lý và thiếu quan hệ lịch sử sâu sắc. Nhưng các mức thuế của Trump có thể buộc Nhật Bản phải khám phá các thị trường này khi nước này tìm kiếm cơ hội để mở rộng và đa dạng hóa thương mại. Cụ thể, Tokyo nên theo đuổi các hiệp định thương mại với khối Mercosur ở Nam Mỹ (gồm Argentina, Bolivia, Brazil, Paraguay và Uruguay) và Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) (gồm Bahrain, Kuwait, Oman, Qatar, Saudi Arabia và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất)—cả hai đều có hoạt động kinh tế sôi động, dân số tăng trưởng và mức sống ngày càng cao, khiến họ trở thành đối tác thương mại hấp dẫn.
TUÂN THỦ LUẬT CHƠI
Một phần khác trong chiến lược của Nhật Bản là phải củng cố các quy tắc và thể chế thương mại quốc tế đã bị chính quyền Trump làm suy yếu. Trong nhiệm kỳ đầu, chính quyền Trump đã chặn việc bổ nhiệm thành viên mới cho Cơ quan phúc thẩm của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)—cốt lõi của cơ chế giải quyết tranh chấp. Các vị trí này đến nay vẫn chưa được lấp đầy. Chính quyền Trump nhiệm kỳ đầu cũng đã áp thuế đối với Trung Quốc với danh nghĩa an ninh quốc gia, nhưng điều đó vượt quá phạm vi cho phép theo các ngoại lệ của WTO. Khi nền kinh tế lớn nhất thế giới phớt lờ các chuẩn mực của hệ thống thương mại quốc tế như vậy, các nước khác sẽ dễ dàng vin vào đó để không tuân thủ.
Các mức thuế hiện nay tiếp tục làm suy yếu hệ thống thương mại dựa trên WTO. Nhưng WTO, dù không hoàn hảo, vẫn đóng vai trò quan trọng. Nguyên tắc nền tảng của các thỏa thuận WTO là quy chế “tối huệ quốc”, yêu cầu tất cả các thành viên WTO phải áp dụng điều kiện thương mại giống nhau cho tất cả đối tác, ngoại trừ một số trường hợp ngoại lệ. Trước khi Trump công bố “thuế đối ứng” hồi tháng 4, theo WTO, có đến 80% giao dịch thương mại toàn cầu được thực hiện theo quy chế tối huệ quốc. Con số này giảm xuống còn 74% sau tuyên bố của Trump—nhưng vẫn chiếm phần lớn hoạt động thương mại thế giới.
Các quốc gia đang vận hành theo luật chơi của WTO giờ đây nên tìm cách cải thiện chúng, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc phải hành động mà không có Hoa Kỳ, ít nhất là tạm thời. Việc đầu tiên cần làm là khắc phục cơ chế giải quyết tranh chấp đang tê liệt. Do Washington sẽ không dỡ bỏ lệnh chặn bổ nhiệm, các thành viên khác của WTO sẽ phải thống nhất tuân theo một cơ chế thay thế. Một hệ thống kháng cáo mới có tên Cơ chế Trọng tài Kháng nghị Tạm thời Đa phương (MPIA) đã có 56 nước tham gia, bao gồm Canada, Trung Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu. Càng có nhiều nền kinh tế lớn như Ấn Độ, Indonesia, Hàn Quốc và Vương quốc Anh tham gia, cơ chế thay thế này sẽ càng trở nên vững mạnh hơn.
Các quốc gia thành viên cũng có thể tạo ra các quy tắc mới trong khuôn khổ WTO, như họ đã từng làm với các thỏa thuận về thương mại điện tử và thúc đẩy đầu tư cho phát triển. Các cuộc thảo luận trong tương lai nên tiếp tục nghiên cứu những quy tắc bổ sung nhằm cân bằng giữa các ưu tiên về khí hậu, phát triển và thương mại. Tuy nhiên, vấn đề là các quá trình này tốn thời gian và diễn tiến chậm chạp — và cuối cùng, để các quy tắc WTO được chính thức hóa thì phải có sự đồng thuận. Hàng chục thành viên WTO đã ký kết các thỏa thuận về thương mại điện tử và tạo thuận lợi đầu tư, nhưng trong cả hai trường hợp, một số quốc gia như Ấn Độ và Nam Phi đã chặn lại tiến trình đó. Có thể sẽ không thể thuyết phục những nước này chấp nhận các thỏa thuận mới, ngay cả khi việc chấp nhận đó không yêu cầu họ phải tham gia thực hiện.
Việc xây dựng một hệ thống thay thế WTO kiểu “đập đi xây lại” trong một khung thời gian hợp lý cũng là điều bất khả thi. Tuy nhiên, một hiệp định thương mại hiện có có thể bổ trợ cho vai trò của WTO: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có thể cung cấp một khuôn khổ cho việc tự do hóa thương mại đầy tham vọng và các quy tắc nghiêm ngặt, bao phủ một phạm vi rộng lớn trên toàn thế giới.
CPTPP là hiệp định kế thừa của Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) được 12 quốc gia ký kết năm 2016 — bao gồm Úc, Brunei, Canada, Chile, Nhật Bản, Malaysia, Mexico, New Zealand, Peru, Singapore, Hoa Kỳ và Việt Nam. Hoa Kỳ chưa bao giờ phê chuẩn hiệp định này, và Tổng thống Trump chính thức rút khỏi TPP vào năm 2017. Năm 2018, 11 quốc gia còn lại, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe, đã hồi sinh hiệp định này dưới tên gọi CPTPP. Ngay cả khi không có Hoa Kỳ, các thành viên CPTPP vẫn đại diện cho 14% GDP toàn cầu. Hiệp định này giảm đáng kể các rào cản thương mại, bao gồm thuế quan, và thiết lập các quy tắc về quyền sở hữu trí tuệ, đấu thầu chính phủ, đầu tư và nhiều lĩnh vực khác. CPTPP cũng có quy trình giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên. Ở một góc độ nào đó, CPTPP là một WTO thay thế — hay “siêu WTO” — một câu lạc bộ nhỏ hơn nhiều, nhưng có mức độ tự do hóa thương mại sâu hơn và tiêu chuẩn quy định chặt chẽ hơn.
CPTPP hiện đang mở rộng ra ngoài khu vực Thái Bình Dương, với việc kết nạp Vương quốc Anh vào năm 2024. Các quốc gia châu Á như Indonesia, Philippines, Hàn Quốc và Thái Lan là những ứng viên tự nhiên và nên được khuyến khích tham gia. Họ sẽ phải đáp ứng các tiêu chí gia nhập và được các thành viên hiện tại chấp thuận — điều này là khả thi. Tuy nhiên, để trở thành một khuôn khổ thương mại toàn cầu, CPTPP cần mở rộng hơn nữa — đặc biệt là tới các quốc gia châu Âu trong và ngoài EU, như Na Uy và Thụy Sĩ, những nước đều có đủ điều kiện gia nhập. EU vốn là một thể chế có khả năng tự xây dựng quy tắc, điều này có thể khiến các thành viên EU thận trọng khi gia nhập CPTPP. Nhưng lợi ích của việc tham gia một khối thương mại lớn hơn nhiều nhằm bổ trợ cho hệ thống WTO đang suy yếu nên có sức nặng hơn bất kỳ khó khăn nào trong việc đàm phán quy tắc thương mại với các thành viên CPTPP.
GIỮ CỬA LUÔN MỞ
Những biện pháp táo bạo nhưng thực tiễn là cần thiết để củng cố hệ thống thương mại đa phương trong bối cảnh Hoa Kỳ đang nỗ lực phá hoại nó. Không quốc gia nào có thể đảm bảo an ninh kinh tế một cách đơn độc — ngay cả Hoa Kỳ; các chuỗi cung ứng bền vững phụ thuộc vào việc có các đối tác thương mại đáng tin cậy. Thương mại là cách tốt nhất để tránh sự phụ thuộc quá mức vào bất kỳ quốc gia nào — dù là phụ thuộc vào xuất khẩu sang một Hoa Kỳ có thể bất ngờ áp thuế cao bất cứ lúc nào, hay phụ thuộc vào Trung Quốc để có khoáng sản thiết yếu và các sản phẩm năng lượng sạch.
Các mức thuế quan của Trump đang làm phức tạp thêm nỗ lực quốc tế nhằm giảm sự phụ thuộc này vào Trung Quốc. Trong những năm gần đây, Hoa Kỳ đã dẫn đầu các sáng kiến đa phương nhằm xây dựng các chuỗi cung ứng thay thế cho khoáng sản thiết yếu và công nghệ năng lượng sạch. Nhưng thuế quan sẽ dựng lên các bức tường phá vỡ những liên kết này. Nếu Washington không còn là một đối tác đáng tin cậy, các quốc gia khác sẽ phải tự xây dựng các chuỗi cung ứng với nhau. Nhật Bản đã và đang hợp tác với Úc và Ấn Độ để tìm nguồn cung đất hiếm. Nhưng Tokyo nên hành động nhiều hơn nữa. Các đối tác của Nhật Bản tại châu Á, cũng như Canada và các quốc gia khắp châu Phi, châu Âu, châu Mỹ Latinh và Trung Đông, đều có thể đóng vai trò trong việc xây dựng các chuỗi cung ứng khoáng sản thiết yếu và năng lượng sạch.
Tất cả những biện pháp này nhằm củng cố quy tắc thương mại toàn cầu và bảo vệ chuỗi cung ứng thiết yếu sẽ mang lại hiệu quả lớn hơn nhiều nếu Hoa Kỳ tham gia. Cánh cửa đó nên luôn rộng mở — nhưng chỉ hy vọng Hoa Kỳ thay đổi tư duy thì không phải là chiến lược. Nhật Bản và các quốc gia cùng chí hướng cần chủ động giảm thiểu tác động tiêu cực từ các mức thuế của Hoa Kỳ — hiện tại và tiềm tàng — và trong quá trình đó tìm cách mở rộng thương mại, tăng cường an ninh kinh tế và củng cố hệ thống thương mại quốc tế. Nếu phần còn lại của thế giới chứng minh rằng họ có thể hợp tác và phát triển mà không cần Hoa Kỳ, thì các nhà lãnh đạo tương lai của Hoa Kỳ và người dân Mỹ có thể sẽ nhận ra lợi ích của việc tái tham gia vào các sáng kiến toàn cầu. Kết quả đó sẽ tốt cho Nhật Bản, tốt cho thế giới, và thậm chí tốt cho chính Hoa Kỳ.
(*) Tatsuya Terazawa từng giữ chức Thứ trưởng Ngoại giao Quốc tế tại Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản từ năm 2018 đến 2019.
Tại một cảng container ở Tokyo, Nhật Bản, tháng 2 năm 2025. Ảnh: Reuters