
Hoa Kỳ và Trung Quốc đang cạnh tranh để giành ưu thế về kinh tế, quân sự và ngoại giao thông qua việc phát triển các công nghệ mới, bao gồm những công nghệ vừa phục vụ quân sự vừa phục vụ dân sự, và Trung Quốc ngày càng trở thành một đối thủ đáng gờm trên mặt trận này.
Kể từ khi công bố kế hoạch “Made in China 2025” vào năm 2015, Bắc Kinh đã tập trung toàn bộ bộ máy nhà nước vào việc thúc đẩy các công nghệ mới quan trọng. Giờ đây, Trung Quốc đang khiến Mỹ phải dè chừng.
Phản ứng của chính phủ Mỹ trong những năm gần đây trước sự cạnh tranh gia tăng này chủ yếu là bảo hộ, bao gồm áp thuế đối với xe điện, hạn chế đầu tư Trung Quốc vào các lĩnh vực chiến lược và kiểm soát xuất khẩu chip GPU cùng thiết bị sản xuất chip phục vụ AI tiên tiến. Tuy nhiên, thành công của DeepSeek — một công ty AI Trung Quốc xuất thân từ một quỹ phòng hộ — đã cho thấy cách tiếp cận này cuối cùng sẽ không hiệu quả. Sớm hay muộn, Trung Quốc cũng sẽ tự phát minh ra cách vượt qua mọi rào cản mà Washington dựng lên.
Từ sau Thế chiến II, Hoa Kỳ thường xuyên tạo ra và thương mại hóa những công nghệ đột phá. Nhưng thành công đó không thể coi là điều đương nhiên, mà đòi hỏi nỗ lực đổi mới không ngưng nghỉ. Để tránh tụt hậu về khoa học và công nghệ, Hoa Kỳ cần tăng mạnh đầu tư công vào nghiên cứu tại các trường đại học, đảm bảo tận dụng được các phát minh trong giới học thuật, đồng thời xây dựng chính sách nhập cư hợp lý để thu hút và giữ chân những sinh viên giỏi nhất thế giới.
Thế nhưng hiện tại, chính quyền lại dường như đang kiên quyết làm suy yếu thay vì phát triển nguồn sức mạnh cốt lõi này của nước Mỹ.
CÁI NÔI CỦA PHÁT MINH
Một trong những điều nước Mỹ làm tốt nhất trong suốt tám thập kỷ qua là phát minh ra các công nghệ nền tảng. Nguồn gốc của sự đổi mới đó thường bắt nguồn từ các trường đại học nghiên cứu của Hoa Kỳ. Nhiều công nghệ quan trọng nhất hiện nay — bao gồm Internet, mạng nơ-ron nhân tạo hỗ trợ trí tuệ nhân tạo tạo sinh, máy tính lượng tử, giải trình tự axit nucleic, vắc xin và liệu pháp mRNA, in 3D, và các chất ức chế dùng trong điều trị ung thư — đều xuất phát từ các khám phá tiên phong trong phòng thí nghiệm của các trường đại học Mỹ. Những phát minh này sau đó đã dẫn đến sự ra đời của các công ty khởi nghiệp, hoặc được các công ty công nghệ hiện có tiếp nhận, đầu tư và phát triển thêm để đưa ra thị trường.
Những đổi mới tốt nhất thường xảy ra ở nơi khoa học tốt nhất. Nói cách khác, khoa học giúp mở rộng tri thức, và tri thức tiên tiến tạo ra ý tưởng, công cụ và quy trình mới — những thứ thúc đẩy và tăng tốc đổi mới, đồng thời tiếp tục mở rộng tri thức. Tính đến năm 2021, Hoa Kỳ vẫn đầu tư nhiều hơn bất kỳ quốc gia nào khác vào nghiên cứu khoa học cơ bản. Các trường đại học là nơi thực hiện phần lớn các nghiên cứu này, và chính phủ liên bang là nhà tài trợ lớn nhất. Hiệu ứng lan tỏa cho nền kinh tế Hoa Kỳ là vô cùng to lớn.
Một phân tích vào tháng 5-2023 của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Dallas cho thấy: kể từ sau Thế chiến II, sự hỗ trợ của chính phủ Hoa Kỳ cho nghiên cứu và phát triển phi quốc phòng đã đóng góp ít nhất một phần năm vào tăng trưởng năng suất tổng hợp của khu vực kinh doanh Mỹ — một mức lợi nhuận lớn hơn nhiều so với các khoản đầu tư liên bang vào hạ tầng, hoặc so với R&D do tư nhân thực hiện.
Tuy nhiên, trong vài thập kỷ gần đây, sự hỗ trợ của chính phủ đã ngày càng trở nên yếu kém hơn. Dù số tiền chi tiêu có tăng tính theo giá trị thực tế, nhưng tính theo tỷ lệ ngân sách liên bang, chi cho R&D đã giảm từ hơn 10% vào giữa những năm 1960, khi Mỹ cạnh tranh với Liên Xô, xuống chỉ còn khoảng 3% hiện nay — vào thời điểm mà Hoa Kỳ đang đối mặt với một đối thủ cao tay hơn nhiều là Trung Quốc. Và dưới thời chính quyền hiện tại, nguồn kinh phí dành cho nghiên cứu có khả năng sẽ bị cắt giảm mạnh.
Khi tỷ trọng tài trợ của chính phủ liên bang dành cho nghiên cứu học thuật giảm — từ 61% năm 2012 xuống 55% năm 2021 — các trường đại học Hoa Kỳ đã gia tăng tỷ trọng kinh phí tự thân dành cho nghiên cứu từ 21% năm 2012 lên 25% vào năm 2021. Tuy nhiên, ngay cả những nguồn tự thân này cũng không thể bù đắp cho sự thiếu hụt gần 60 tỷ USD tiền tài trợ liên bang cho R&D học thuật trong năm tài khóa 2023.
Đạo luật CHIPS và Khoa học năm 2022 được thiết kế nhằm khắc phục một phần sự thiếu hụt đầu tư này, với khoản ngân sách 200 tỷ USD được phê duyệt cho R&D, phát triển nhân lực và phát triển kinh tế. Thế nhưng, Quốc hội chưa bao giờ cấp đủ ngân sách.
Ngược lại, Trung Quốc hồi đầu năm nay đã công bố tăng 10% chi tiêu cho khoa học và công nghệ của chính phủ trung ương và nhấn mạnh hơn vào nghiên cứu cơ bản. Nhiều nhà lãnh đạo chính trị của Bắc Kinh tốt nghiệp từ Đại học Thanh Hoa — nơi thường được ví là “MIT của Trung Quốc”. Những người này hiểu rõ khoa học và công nghệ có ảnh hưởng đến mọi mặt đời sống ra sao. Do đó, các nhà lãnh đạo Trung Quốc xem các trường đại học là chìa khóa cho “sự phục hưng dân tộc” và tự chủ công nghệ của đất nước, và họ đã tăng gấp ba số lượng cơ sở giáo dục đại học kể từ năm 1998.
Trong hai thập kỷ qua, Trung Quốc đã đào tạo được nhiều tiến sĩ trong các ngành STEM hơn Mỹ, và năm 2016, lần đầu tiên Trung Quốc vượt Mỹ về số lượng ấn phẩm nghiên cứu khoa học. Trung Quốc không chỉ gia tăng quy mô mà cả chất lượng đầu vào cho đổi mới. Trong bảng xếp hạng Nature Index năm 2016 — chỉ số theo dõi sản lượng nghiên cứu khoa học — có năm trong số mười tổ chức học thuật hàng đầu thế giới về nghiên cứu chất lượng cao là của Mỹ, và chỉ một là của Trung Quốc. Nhưng trong bảng xếp hạng mới nhất năm 2024, tình thế đã đảo ngược: tám trong số mười trường hàng đầu là của Trung Quốc, chỉ còn hai của Hoa Kỳ.
ĐÁNH MẤT QUY MÔ QUYẾT ĐỊNH
Hiện nay, chính quyền Trump trong cuộc chiến văn hóa nhắm vào các trường đại học của mình đang vô tình khiến cho những khám phá khoa học và đổi mới công nghệ trở thành nạn nhân. Phó Tổng thống JD Vance đã giải thích rõ ràng động cơ chính trị cho việc làm đảo lộn hệ thống đại học Mỹ trong một cuộc phỏng vấn với The European Conservative: “Chúng ta nên cải cách họ một cách thật mạnh mẽ để họ cởi mở hơn nhiều với các tư tưởng bảo thủ.” Nhưng liệu việc các trường đại học bị cho là thiên tả có phải là lý do để gieo rắc hỗn loạn trong một hệ thống nghiên cứu đóng vai trò then chốt đối với sức cạnh tranh quốc gia của Mỹ? Nếu một nhà nghiên cứu tìm ra cách ngăn ngừa ung thư hay Alzheimer, thì quan điểm chính trị của họ là bảo thủ hay tự do có quan trọng gì?
Chỉ sau vài tháng cầm quyền, chính quyền Trump đã kịp gây tổn hại đáng kể cho nền khoa học nghiên cứu của quốc gia—những tổn hại sẽ để lại hậu quả lâu dài. Điều này bao gồm việc làm suy yếu đội ngũ của các cơ quan nghiên cứu và đóng băng quy trình cấp phát tài trợ.
Dự thảo ngân sách 2026 của Trump sẽ “bóp nghẹt” khoa học Mỹ, bao gồm cắt giảm khoảng 40% ngân sách của Viện Y tế Quốc gia và khoảng 57% ngân sách của Quỹ Khoa học Quốc gia. Các đề xuất đánh thuế thu nhập từ quỹ tài trợ đại học ở mức 14% hoặc 21%—hoặc tước quyền miễn thuế của các trường—sẽ làm tê liệt khả năng của những trường đại học này trong việc bù đắp một phần thiếu hụt từ nguồn lực riêng.
Chính quyền Trump không chỉ gây tổn hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến công tác tuyển dụng của các trường đại học. Mỹ từ lâu đã được hưởng lợi lớn từ làn sóng “tiếp nhận chất xám (brain gain)”, với những nhà khoa học và kỹ sư tài năng nhất từ khắp thế giới đến Mỹ để giảng dạy và học tập. Nhưng với chính sách cắt giảm tài trợ, kiểm duyệt học thuật và chính sách nhập cư thù địch, chính quyền Trump đang gây ra tình trạng “chảy máu chất xám (brain drain)”.
Trong một cuộc khảo sát gần đây của tạp chí Nature với các nhà nghiên cứu Mỹ, ba phần tư số người tham gia cho biết họ đang cân nhắc rời Mỹ do các gián đoạn mà chính quyền Trump gây ra cho khoa học. Các trường đại học châu Âu hiện đang chào đón lực lượng tài năng này từ Mỹ. Những nhà nghiên cứu đầy hứa hẹn và có thành tích cao gốc Hoa trong các lĩnh vực then chốt như trí tuệ nhân tạo, robot, toán học và nhiệt hạch đang rời các trường đại học hàng đầu của Mỹ để quay về Trung Quốc.
Việc đóng băng và cắt giảm tài trợ nghiên cứu cũng ảnh hưởng ngay lập tức đến thế hệ tài năng kế tiếp. Các trường đại học nghiên cứu đang hạn chế số lượng nghiên cứu sinh sau tiến sĩ mà họ nhận vào, thậm chí rút lại cả những lời mời đã gửi. Quỹ Khoa học Quốc gia đã cắt giảm một nửa số học bổng cho nghiên cứu sinh.
Việc bắt giữ và trục xuất các nghiên cứu sinh quốc tế cùng với việc hủy thị thực du học—đôi khi không có lý do rõ ràng— sẽ khiến Mỹ trở thành điểm đến kém hấp dẫn hơn đối với các sinh viên giỏi nhất thế giới, và do đó làm suy yếu vai trò lãnh đạo của Mỹ trong các công nghệ mới nổi. Trên toàn quốc, sinh viên quốc tế chiếm 64% bằng tiến sĩ trong ngành khoa học máy tính và thông tin, 57% trong ngành kỹ thuật và 54% trong toán học và thống kê. Rõ ràng Mỹ nên tăng cường việc phát triển nguồn nhân lực nội địa, nhưng cũng cần ghi nhận rằng đất nước thu được rất nhiều lợi ích khi thu hút những con người xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới.
Phần lớn nghiên cứu sinh quốc tế học tại Mỹ có ý định ở lại sau khi tốt nghiệp. Những sinh viên này cũng đóng góp cho nền kinh tế Mỹ; theo phân tích mới nhất của Quỹ Chính sách Hoa Kỳ, 25% các công ty khởi nghiệp trị giá hàng tỷ đô la ở Mỹ có người sáng lập từng là sinh viên quốc tế. Nhưng ngày càng có nhiều sinh viên quốc tế giỏi có lựa chọn khác.
Chính quyền Trump dường như đang xem vai trò lãnh đạo của Mỹ trong khoa học và công nghệ là hiển nhiên. Nhưng điều đó là một sai lầm nguy hiểm. Người dân Mỹ đã quen với việc các công ty Mỹ liên tục mang đến những đổi mới đáng kinh ngạc như iPhone, điện toán đám mây, xe Tesla Model S và ChatGPT. Dĩ nhiên, lịch sử và văn hóa Mỹ có những đặc điểm khuyến khích tinh thần sáng tạo và dám mạo hiểm. Nhưng nước Mỹ không trở thành siêu cường khoa học và công nghệ hàng đầu thế giới vì người dân của họ bẩm sinh thông minh hay sáng tạo hơn các dân tộc khác. Mỹ trở thành quốc gia dẫn đầu là nhờ hệ thống khoa học và đổi mới tốt nhất thế giới—một hệ thống hiện đang bị chính quyền Trump tấn công.
ĐỘNG CƠ TĂNG TRƯỞNG
Mô hình đại học nghiên cứu hiện đại là một phát minh của người Đức, bắt đầu từ đầu thế kỷ XIX khi những nhà tư tưởng sáng lập Đại học Humboldt ở Berlin lập luận rằng cần gắn kết việc giảng dạy với nghiên cứu, mở rộng tự do học thuật, và theo đuổi nghiên cứu mà không bị ràng buộc bởi tính ứng dụng tức thời. Họ tin rằng nhà nước nên hỗ trợ những hoạt động khám phá như vậy—nhưng không được can thiệp hay chỉ đạo. Mô hình này hấp dẫn đến mức, trong thế kỷ XIX, chính nước Đức đã trở thành nơi chào đón những bộ óc xuất sắc nhất thế giới: khoảng 10.000 học giả Hoa Kỳ đã lấy bằng tiến sĩ hoặc các bằng cấp cao khác tại các trường đại học Đức. Một số người Mỹ từng học tại Đức này sau đó đã sáng lập trường đại học nghiên cứu đầu tiên của Mỹ—Đại học Johns Hopkins—vào năm 1876.
Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) bắt đầu hoạt động năm 1865 theo một mô hình khác—mô hình bách khoa. Trường tập trung vào khoa học ứng dụng và kỹ thuật hơn là lý thuyết, nhằm đào tạo ra các kỹ sư phục vụ cho một quốc gia trẻ đang công nghiệp hóa. Nhưng đầu thế kỷ XX, sau một chuyến tham quan học thuật ở Đức, hiệu trưởng Henry Pritchett trở về với niềm tin rằng MIT nên làm nhiều hơn là chỉ giảng dạy. Ông đã thành lập các phòng thí nghiệm nghiên cứu lớn đầu tiên của trường.
MIT nhanh chóng trở thành trung tâm nghiên cứu ứng dụng phục vụ lợi ích cho ngành công nghiệp và xã hội Hoa Kỳ. Việc hợp tác với ngành công nghiệp—vì lý do tài chính—giúp MIT rất thành thạo trong việc chuyển giao phát minh ra thị trường.
Năm 1930, MIT mời nhà vật lý hạt nhân Karl Compton làm hiệu trưởng. Compton từng lập luận vào năm 1927 rằng nghiên cứu đại học không nên chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp; ông tin rằng đại học là nơi duy nhất có thể nghiên cứu khoa học thuần túy mà không bị áp lực thương mại.
Mãi đến Thế chiến II, chính phủ liên bang mới bắt đầu dành nhiều ngân sách cho nghiên cứu tại đại học, nhờ kỹ sư hàng đầu Vannevar Bush. Ông có tầm nhìn vượt trội về chính sách khoa học. Sau khi Đức xâm lược Ba Lan năm 1939, Bush thuyết phục Tổng thống Franklin Roosevelt lập một tổ chức giám sát các nghiên cứu phục vụ quân đội. Năm 1940, Roosevelt thành lập Ủy ban Nghiên cứu Quốc phòng với Bush làm lãnh đạo. Sau này tổ chức được mở rộng quyền hạn và trở thành Văn phòng Nghiên cứu & Phát triển Khoa học.
Nhờ có tài trợ từ liên bang, các đại học trên khắp nước Mỹ có thể tập trung vào các dự án thời chiến, chẳng hạn công nghệ tên lửa, sử dụng sonar chống tàu ngầm, phát minh sợi thủy tinh… Năm 1942, Johns Hopkins thành lập Phòng Thí nghiệm Vật lý Ứng dụng, phát triển kíp nổ cận đích—một đổi mới công nghệ quan trọng giúp quân Đồng minh chiến thắng—và sau đó, trong thời kỳ Sputnik, phát triển ý tưởng về hệ thống định vị toàn cầu GPS.
Sau khi Đức đầu hàng, Bush trình lên Tổng thống Truman báo cáo mang tính bước ngoặt mang tên Khoa học: Biên giới Vô tận, trong đó ông kêu gọi duy trì tài trợ liên bang cho nghiên cứu tại đại học. Bush dẫn chứng rằng khoa học do chính phủ tài trợ đã đóng vai trò quyết định trong chiến thắng Đồng minh.
Lập luận của Bush về việc tài trợ nghiên cứu và giáo dục khoa học trong thời bình không chỉ là vì an ninh quốc gia và sức khỏe cộng đồng, mà còn nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Theo ông, bằng cách tiếp tục “nghiên cứu quy luật tự nhiên,” Hoa Kỳ có thể tạo ra những ngành sản xuất mới và mở rộng các ngành cũ—một đánh giá sau này được chứng minh là chính xác. Hơn một thập kỷ sau, nhà kinh tế học MIT Robert Solow công bố nghiên cứu đột phá chứng minh rằng tăng trưởng kinh tế hiện đại phụ thuộc vào tiến bộ công nghệ, chứ không chỉ vào vốn và lao động như mô hình kinh tế cổ điển—công trình này giúp ông giành giải Nobel.
Bush có quan điểm tuyến tính về đổi mới: chính phủ tài trợ các đại học nghiên cứu cơ bản không nhằm mục đích lợi nhuận. Các dự án này đào tạo sinh viên xuất sắc và tạo ra phát minh khoa học; sau đó, ngành công nghiệp sẽ biến những phát minh đó thành các ứng dụng thực tế.
Theo mô hình này, các đại học nghiên cứu hàng đầu vừa hỗ trợ các ngành công nghiệp hiện hữu vừa trở thành trung tâm khởi nghiệp. Năm 2011, một nghiên cứu tại Stanford cho thấy kể từ thập niên 1930, cựu sinh viên và giảng viên trường đã thành lập gần 40.000 công ty, tạo ra 5,4 triệu việc làm và doanh thu 2.700 tỷ đô la mỗi năm—nếu tính như nền kinh tế độc lập, Stanford sẽ nằm trong top 10 thế giới. Phân tích tương tự tại MIT cho thấy tính đến năm 2014, cựu sinh viên còn sống của MIT đã sáng lập hơn 30.000 công ty, tạo ra 4,6 triệu việc làm và gần 2.000 tỷ đô la doanh thu mỗi năm. Mô hình Bush rõ ràng cần được cập nhật—và mở rộng—trong một thế giới mà Trung Quốc đang vượt lên về khoa học và công nghệ.
GIỮ VỮNG NGÔI ĐẦU
Hầu hết người Mỹ ngày nay sinh ra rất lâu sau thời của Vannevar Bush và báo cáo Biên giới bất tận. Suốt cuộc đời họ, Hoa Kỳ đã thống trị trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ, công nghiệp, đổi mới và văn hóa – và họ có thể cho rằng đó là trật tự tự nhiên của mọi việc. Nhưng nếu Hoa Kỳ không còn đủ khả năng để thực hiện những cuộc khám phá mang tính sáng tạo – vốn được thúc đẩy nhờ đầu tư của chính phủ – thì nước này sẽ thua trong cuộc đua công nghệ với Trung Quốc.
Để củng cố vai trò dẫn đầu của Hoa Kỳ trong đổi mới khoa học, cần ba điều. Thứ nhất, quốc gia này phải đầu tư công cho nghiên cứu tại các trường đại học ở mức tương xứng với các mối đe dọa địa chính trị mà họ đang đối mặt. Điều này bao gồm cả nghiên cứu cơ bản “có định hướng sử dụng”, tức là nghiên cứu ở tuyến đầu của khoa học nhưng được định hướng để giải quyết những thách thức cụ thể liên quan đến kinh tế hoặc an ninh quốc gia của Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ cũng cần xây dựng các chính sách nhập cư cho phép các trường đại học nghiên cứu tiếp tục thu hút những sinh viên giỏi nhất thế giới trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đồng thời tạo điều kiện để họ ở lại và đóng góp cho năng lực cạnh tranh của Mỹ sau khi tốt nghiệp.
Cuối cùng, Hoa Kỳ cần làm tốt hơn nhiều trong việc khai thác giá trị từ những phát minh và khám phá tại các trường đại học, thay vì để việc thiếu vốn đầu tư kiên nhẫn (patient capital) khiến cho sản xuất và phát triển công nghệ quan trọng chạy ra nước ngoài. Ví dụ, A123 – một công ty tách ra từ phòng thí nghiệm của Giáo sư Yet-Ming Chiang tại MIT vào năm 2001 – là công ty đầu tiên thương mại hóa một công nghệ pin lithium-ion ưu việt cho xe điện. Tuy nhiên, do thị trường xe điện tại Mỹ chưa đủ phát triển để công ty đạt lợi nhuận, A123 đã phá sản năm 2012 và bị một công ty phụ tùng ô tô Trung Quốc mua lại. Ngày nay, Trung Quốc thống trị lĩnh vực sản xuất pin lithium-ion – một công nghệ nền tảng đáng ra Hoa Kỳ nên hỗ trợ cho đến khi nó có thể tự đứng vững trên thị trường.
Lộ trình đưa ra thị trường các công nghệ mới đầy rủi ro trong các lĩnh vực như y học tái tạo và năng lượng sạch quá dài đối với phần lớn nhà đầu tư tư nhân – không phải ngẫu nhiên mà 39% vốn đầu tư mạo hiểm tại Mỹ đổ vào startup phần mềm, trong khi chỉ 2% vào startup năng lượng.
Các trường đại học Mỹ không hoàn hảo. Nhưng nhiều trường trong số đó là những tổ chức thành công bậc nhất thế giới, và quốc gia này đang phụ thuộc vào họ. Việc cắt giảm tài trợ cho các trường đại học vì những sai sót không liên quan đến nghiên cứu là hành động liều lĩnh khiến dòng chảy đổi mới bị khóa van lại.
Cũng giống như việc trọng tâm của khoa học và công nghệ đã chuyển từ châu Âu sang Hoa Kỳ trong thế kỷ XX, nó hoàn toàn có thể chuyển sang châu Á trong thế kỷ XXI. Các nền kinh tế như Nhật Bản, Đài Loan và Hàn Quốc hiện đang tiến gần hoặc vượt qua Hoa Kỳ về tỷ lệ chi tiêu cho R&D trên GDP, và Trung Quốc đang nỗ lực bắt kịp. Các chính sách của chính phủ Hoa Kỳ nếu không thấu hiểu được tầm quan trọng của việc thúc đẩy khoa học và công nghệ sẽ chỉ đẩy nhanh quá trình chuyển dịch này.
Hoa Kỳ – từng là quốc gia đi đầu về công nghệ – giờ đây đang trên đà trở thành một đối thủ yếu hơn nhiều. Và cho đến lúc này, cách nước này phản ứng với sự sa sút lại đang khiến tình hình thêm tồi tệ. Chưa bao giờ việc Hoa Kỳ dẫn đầu trong khoa học và công nghệ là điều hiển nhiên. Điều duy nhất chắc chắn là nếu Washington không nỗ lực giữ vững ngôi đầu trong cuộc chiến này, những quốc gia khác sẽ chiếm lấy vị trí đó.
Đại học Northwestern ở Evanston, Illinois. Ảnh: Reuters
Biểu tình ở Đại học Cambridge và Massachusetts phản đối chính quyền trấn ám Đại học Harvard. Ảnh: Reuters