
Một thế kỷ sau “cuộc kết hôn của các đại dương” – thời khắc Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson ra lệnh hoàn tất kênh đào Panama, nối liền Đại Tây Dương và Thái Bình Dương, định hình lại thương mại toàn cầu – Hoa Kỳ đang tìm cách giành lại ảnh hưởng đối với tuyến đường thủy này. Trong bài phát biểu nhậm chức hồi tháng 1, Tổng thống Donald Trump tuyên bố rằng Trung Quốc đang “vận hành” kênh đào và cam kết Hoa Kỳ sẽ “giành lại quyền kiểm soát”. Trong một cuộc họp báo, ông Trump từ chối loại trừ khả năng sử dụng biện pháp cưỡng ép kinh tế, thậm chí cả vũ lực — các bản tin sau đó tiết lộ rằng Nhà Trắng đã chỉ đạo Lầu Năm Góc xây dựng kế hoạch chiếm giữ kênh đào bằng vũ lực.
Những lời đe dọa này dường như đã có hiệu quả: Panama đã rút khỏi sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc và chấp nhận việc bán quyền vận hành cảng ở hai đầu kênh đào của công ty CK Hutchison (Hong Kong) cho một nhóm nhà đầu tư do tập đoàn Mỹ BlackRock đứng đầu. Cơ quan quản lý chống độc quyền của Trung Quốc sau đó đã mở cuộc điều tra, khiến thương vụ đình trệ, nhưng bất kể kết cục ra sao, sự kiện này đã gửi đi một tín hiệu rõ ràng: Washington sẵn sàng buộc các quốc gia phải chọn phe – đứng về phía Hoa Kỳ hoặc gánh chịu hậu quả.
Washington cũng đang áp dụng cách tiếp cận ép buộc “hoặc chúng tôi hoặc họ” ở những nơi khác. Trump đã yêu cầu các nước nhượng bộ sau khi áp thuế quy mô lớn, gây áp lực buộc Ấn Độ từ bỏ nỗ lực giảm sự thống trị của đồng USD, và gắn sự ủng hộ của Mỹ đối với Ukraine với việc nước này chấp nhận một thỏa thuận hòa bình với Nga, nói với Tổng thống Volodymyr Zelensky rằng: “Ký thỏa thuận đi, nếu không chúng tôi rút.” Rõ ràng nhất, vào tháng 2, Trump đã thiết lập một quy trình đầu tư “cấp tốc” cho các “đồng minh và đối tác cụ thể” — nhưng với điều kiện họ không được “hợp tác” với “đối thủ nước ngoài trong các lĩnh vực tương ứng.”
Nếu Hoa Kỳ tiếp tục duy trì các chiến thuật cứng rắn như vậy, các quốc gia trên thế giới sẽ phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn. Và không nơi nào sự lựa chọn đó khó khăn hơn ở châu Á, nơi các chính phủ từ lâu đã duy trì chiến lược cân bằng giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ.
Trong nhiều thập kỷ, Hoa Kỳ đã đóng góp vào hòa bình và thịnh vượng của khu vực và được đánh giá cao vì điều đó – dù rằng những đóng góp ấy cũng đem lại lợi ích cho Mỹ. Cho đến nay, khu vực này vẫn không muốn phải chọn giữa Mỹ và Trung Quốc. Nếu không có sự hiện diện mạnh mẽ của Mỹ, các lựa chọn chiến lược của khu vực sẽ thu hẹp lại và các chính phủ sẽ mất đi phần lớn khả năng gây áp lực để Trung Quốc hành xử tốt hơn. Nếu bị ép buộc phải chọn phe, các quốc gia sẽ phải cân nhắc đòn bẩy của Mỹ, độ tin cậy trong các cam kết từ Washington, mối quan hệ kinh tế với Trung Quốc, và các lựa chọn thay thế tiềm năng. Chiến lược ép buộc có thể phản tác dụng. Mặc dù không phải lúc nào Trung Quốc cũng là bên được lợi – vì nhiều quốc gia châu Á còn tìm cách cân bằng ngoài hai cường quốc lớn – nhưng vị trí địa lý gần gũi, mối quan hệ kinh tế sâu rộng với khu vực, và khả năng biến hợp tác kinh tế thành lợi thế chiến lược có thể giúp Bắc Kinh hưởng lợi nhiều nhất. Mỹ có thể buộc các nước phải chọn – nhưng họ có thể không thích câu trả lời nhận được.
TỪ GĂNG TAY NHUNG ĐẾN NẮM ĐẤM SẮT
Các quốc gia châu Á từ lâu đã lo ngại việc bị buộc phải chọn giữa Mỹ và Trung Quốc. Những năm gần đây, mặc dù Washington gây áp lực buộc các đồng minh và đối tác phải tách khỏi Bắc Kinh trong một số vấn đề cụ thể – chẳng hạn như cấm Huawei tham gia hạ tầng 5G, hạn chế Trung Quốc tiếp cận công nghệ bán dẫn tiên tiến, và loại các công ty Trung Quốc khỏi mạng lưới cáp ngầm dưới biển – nhưng nhìn chung Mỹ vẫn chấp nhận việc các quốc gia “đi nước đôi”. Đồng minh và đối tác được tự do duy trì quan hệ rộng rãi với Trung Quốc trong khi vẫn hưởng lợi từ cái ô an ninh của Mỹ. Giới chức Mỹ luôn trấn an các nước rằng Washington không buộc họ phải chọn phe.
Ngày nay, sự chấp thuận đó của Washington dường như đang nhường chỗ cho một cách tiếp cận mang tính ép buộc hơn. Hiện vẫn chưa rõ chính quyền Trump sẽ đưa ra tối hậu thư gì trong từng trường hợp cụ thể. Các yêu cầu có thể bao gồm tách rời kinh tế – như hạn chế đầu tư Trung Quốc hoặc cắt giảm thương mại, ngừng các cuộc tập trận chung với Trung Quốc, hoặc coi Bắc Kinh là mối đe dọa chiến lược. Ngay cả khi Washington không yêu cầu phải hoàn toàn đứng về một phía, danh sách yêu cầu cụ thể ngày càng dài sẽ khiến không gian xoay xở của các quốc gia ngày càng thu hẹp.
Chính quyền Trump có thể cho rằng cơ hội thành công cao nhất là ở Đông Bắc Á, nơi Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đều đã gắn bó chặt chẽ với Hoa Kỳ. Cả Nhật Bản và Đài Loan đều coi Trung Quốc là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh. Năm 2023, Tokyo cam kết tăng cường quốc phòng, bao gồm kế hoạch mua tên lửa hành trình Tomahawk do Mỹ sản xuất. Năm 2025, Nhật Bản thông qua ngân sách quốc phòng kỷ lục và lên kế hoạch triển khai năng lực tấn công tầm xa phối hợp với Washington. Đài Loan cũng đã mở rộng quan hệ quân sự với Mỹ. Năm 2023, Đài Loan bắt đầu cử binh sĩ sang Mỹ tham gia tập trận chung, và năm 2024, Washington phê duyệt hai thương vụ bán vũ khí riêng biệt: một thương vụ gần 2 tỷ USD cho hệ thống phòng không và radar tiên tiến, và một thương vụ trị giá 385 triệu USD cung cấp phụ tùng và hỗ trợ bảo trì.
Hàn Quốc có quan điểm phức tạp hơn. Chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương năm 2022 của Seoul gọi Trung Quốc là “đối tác then chốt để đạt được thịnh vượng và hòa bình” – nhưng cũng giống như Nhật Bản, Hàn Quốc đã tham dự hội nghị thượng đỉnh NATO cùng năm đó, nơi đưa ra chiến lược cho rằng tham vọng và chính sách ép buộc của Trung Quốc “thách thức lợi ích, an ninh và giá trị của chúng ta.” Năm 2023, Hàn Quốc gác lại những mâu thuẫn lịch sử để cùng Nhật Bản và Hoa Kỳ hình thành một đối tác an ninh ba bên nhằm đối phó với các mối đe dọa khu vực, bao gồm cả Trung Quốc.
Tuy nhiên, cho dù cả ba đối tác của Mỹ đều nỗ lực giữ mối quan hệ bền chặt với Washington, việc tách rời hoàn toàn khỏi Trung Quốc về kinh tế là điều khó thực hiện. Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan đều coi Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất. Và tính khó lường của Trump đang khiến quan hệ trở nên bất ổn.
Tháng 3 vừa qua, chỉ vài tuần sau chuyến thăm mà Thủ tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba coi là thành công về ngoại giao, Trump lại chỉ trích hiệp ước an ninh Mỹ – Nhật là không công bằng. Trước đó vài ngày, trong bài phát biểu trước Quốc hội, ông đặt câu hỏi về việc Mỹ duy trì hiện diện quân sự tại Hàn Quốc, dù Seoul đã đồng ý tăng 14% đóng góp chi phí — mức tăng hàng năm lớn nhất trong gần 20 năm. Trump cũng từng cáo buộc Đài Loan “đánh cắp” ngành công nghiệp chip của Mỹ, khiến công ty sản xuất chip Đài Loan TSMC phải công bố kế hoạch đầu tư 100 tỷ USD vào Mỹ. Giờ đây, các đồng minh và đối tác ngày càng tin rằng một sự tiếp đón nồng hậu hôm nay sẽ có thể bị thay thế bằng sự lạnh nhạt vào ngày mai.
MẮC KẸT Ở GIỮA
Nếu việc kéo Đông Bắc Á xa khỏi Trung Quốc đã khó, thì việc làm điều tương tự ở Đông Nam Á còn khó hơn. Khu vực này từ lâu đã ưu tiên chiến lược “cân bằng” giữa các cường quốc lớn. Di sản của chủ nghĩa thực dân và các mối vướng mắc thời Chiến tranh Lạnh đã khiến nhiều quốc gia Đông Nam Á dè dặt trong việc ngả hẳn về bất kỳ cường quốc nào. Thực tế, vào năm 1967, một nhóm các quốc gia trong khu vực đã thành lập Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), một phần nhằm chống lại sự can thiệp từ bên ngoài. Dù khu vực đánh giá cao sự hiện diện an ninh của Mỹ, và Mỹ là nguồn đầu tư trực tiếp nước ngoài lớn nhất, Trung Quốc lại là đối tác thương mại lớn nhất của khu vực, và phần lớn đầu tư của Mỹ tập trung ở một quốc gia duy nhất: Singapore.
Hơn nữa, sự ủng hộ của giới tinh hoa trong khu vực đối với Mỹ đang có dấu hiệu suy giảm. Vào tháng 9 năm 2024, tạp chí Foreign Affairs từng lập luận rằng Mỹ đang đánh mất Đông Nam Á. Lập luận đó phần nào dựa trên khảo sát thường niên năm 2024 của Viện ISEAS – Yusof Ishak với các quan chức chính phủ, học giả, nhà báo, nhân viên tổ chức phi lợi nhuận, doanh nhân và nhân sự từ các tổ chức khu vực hoặc quốc tế. Lần đầu tiên, kết quả khảo sát cho thấy đa số người được hỏi nói rằng nếu buộc phải chọn, ASEAN nên nghiêng về Trung Quốc hơn là Mỹ. Tuy nhiên, khảo sát năm nay, công bố vào tuần trước, cho thấy Mỹ giành lại thế dẫn nhẹ: 52% người được hỏi ủng hộ ASEAN ngả về phía Mỹ, 48% chọn Trung Quốc.
Việc Mỹ mất điểm vào năm 2024 có thể phản ánh sự không hài lòng với chính sách đối ngoại của Washington, đặc biệt là việc nước này ủng hộ Israel trong xung đột ở Gaza, cũng như mức độ gắn kết kinh tế còn hạn chế của Mỹ tại khu vực, trong khi dấu ấn kinh tế của Trung Quốc ngày càng lớn. Các yếu tố đó đủ để giúp Trung Quốc vượt nhẹ (50,5% so với 49,5%), dù hơn một nửa số người tham gia khảo sát vẫn bày tỏ “ít” hoặc “không” có niềm tin rằng Trung Quốc sẽ “làm điều đúng đắn” trong các vấn đề toàn cầu.
Việc Mỹ hồi phục hình ảnh trong khảo sát 2025 dường như chủ yếu đến từ sự lo ngại ngày càng gia tăng về hành vi của Trung Quốc ở Biển Đông. Năm nay, 52% người được hỏi coi “hành vi hung hăng ở Biển Đông” là mối quan ngại địa chính trị hàng đầu, tăng từ vị trí thứ hai với 40% vào năm 2024. Ngay cả Lào, quốc gia không giáp biển, cũng chứng kiến sự gia tăng đáng kể: 42% coi Biển Đông là mối lo hàng đầu, so với chỉ 9% vào năm trước. Dù không có yêu sách lãnh thổ tại Biển Đông, vai trò Chủ tịch ASEAN của Lào trong năm 2024 có lẽ khiến nước này nhạy cảm hơn với tranh chấp này.
Nhận định rằng chính quyền Trump thể hiện vai trò lãnh đạo mạnh mẽ hơn cũng có thể đóng vai trò nhất định. Trong số 41% người được hỏi kỳ vọng Mỹ sẽ tăng cường hiện diện ở Đông Nam Á dưới chính quyền mới, gần 39% cho rằng lập trường cứng rắn của Trump đối với Trung Quốc giúp duy trì cân bằng khu vực, trong khi 32% tin rằng vai trò lãnh đạo mạnh mẽ của Mỹ có thể giúp giải quyết các xung đột toàn cầu. Niềm tin vào Mỹ với tư cách là đối tác chiến lược cũng tăng: 45% người được hỏi tin tưởng hoặc rất tin tưởng vào sự đáng tin cậy của Mỹ vào năm 2025, tăng từ mức chỉ 35% năm trước.
Tuy nhiên, sự cải thiện hình ảnh của Mỹ trong khảo sát năm 2025 không nên bị hiểu nhầm là một chuyển biến quyết định. Thứ nhất, khảo sát được thực hiện từ đầu tháng 1 đến giữa tháng 2 — trước khi Trump công bố các mức thuế mới vào ngày 2 tháng 4 nhằm vào các đồng minh và đối tác châu Á, và trước khi chính quyền Trump quay lưng với các đồng minh truyền thống ở châu Âu. Hơn nữa, khảo sát có thể đã đánh giá quá cao số lượng chính phủ sẽ chọn đứng về phía Mỹ nếu buộc phải lựa chọn, bởi vì nó bao gồm cả giới tinh hoa ngoài chính phủ — những người thường có xu hướng ủng hộ Mỹ hơn so với các quan chức chính phủ. Dù đa số người được hỏi ở năm trong số mười quốc gia ASEAN — Philippines, Việt Nam, Myanmar, Campuchia và Singapore — nghiêng về phía Mỹ, một số chính phủ trong đó, bao gồm Myanmar và Campuchia, lại phụ thuộc rất lớn vào Bắc Kinh.
Ngay cả ở những quốc gia có quan hệ quốc phòng hoặc hợp tác chiến lược với Mỹ, việc lựa chọn ngả hẳn về Washington cũng không phải là điều chắc chắn — thậm chí, trong một số trường hợp, điều đó khó xảy ra. Mỹ có vị thế mạnh nhất tại Philippines, một đồng minh hiệp ước của Mỹ. Năm 2023, Manila đã cho phép Mỹ tiếp cận thêm bốn địa điểm quân sự mới — ba trong số đó đối diện Đài Loan và một hướng ra Biển Đông — theo Thỏa thuận Tăng cường Hợp tác Quốc phòng (EDCA) ký từ năm 2014. Các địa điểm này bổ sung vào năm căn cứ mà Mỹ đã sử dụng trước đó.
Trong khi đó, quan hệ giữa Philippines và Trung Quốc đã xấu đi trong những năm gần đây do các vụ va chạm gia tăng giữa tàu hai nước ở Biển Đông. Tuy nhiên, quan hệ kinh tế giữa Philippines và Trung Quốc, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất, vẫn rất mạnh mẽ, và các nhà lãnh đạo Philippines muốn tránh bị cuốn vào một cuộc xung đột Mỹ – Trung. Ví dụ, các căn cứ EDCA mới được thiết kế — ít nhất về mặt chính thức — để sử dụng cho các hoạt động nhân đạo và cứu trợ thiên tai hơn là tác chiến, và Manila đã từ chối đề nghị hỗ trợ của Mỹ trong các vụ đụng độ với lực lượng Trung Quốc quanh các sứ mệnh tiếp tế cho binh sĩ Philippines tại bãi Cỏ Mây.
Sự thận trọng của Manila chủ yếu xuất phát từ mong muốn tránh xung đột với Trung Quốc. Nhưng những lo ngại về độ tin cậy của Mỹ cũng luôn hiện hữu. Philippines tiếp tục nhận được các tín hiệu mạnh mẽ từ phía Mỹ: nước này được cả hai đảng ở Quốc hội Mỹ ủng hộ; Ngoại trưởng Marco Rubio tái khẳng định cam kết “sắt đá” của Mỹ theo Hiệp ước Phòng thủ Chung Mỹ – Philippines; và Bộ Ngoại giao Mỹ nhấn mạnh rằng hiệp ước này bao gồm cả các cuộc tấn công nhằm vào lực lượng vũ trang, tàu công vụ hoặc máy bay của Philippines, kể cả tàu của lực lượng Tuần duyên, ở bất kỳ đâu trên Biển Đông.
Sự bảo đảm tiếp tục được củng cố khi Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Pete Hegseth đến thăm Manila vào cuối tháng 3 và gặp Tổng thống Ferdinand Marcos Jr. Hai bên tái khẳng định quan hệ an ninh và công bố một loạt sáng kiến, bao gồm triển khai thêm các năng lực quân sự tiên tiến, huấn luyện song phương cho các hoạt động chiến đấu cấp cao, tăng cường hợp tác công nghiệp quốc phòng và một chiến dịch mạng chung — tất cả nhằm khôi phục khả năng răn đe.
Chuyến thăm của Hegseth phần nào giúp trấn an Manila sau khi Đại sứ Philippines tại Mỹ Jose Manuel Romualdez cảnh báo vào đầu tháng 3 rằng nước này phải “chuẩn bị” cho khả năng liên minh với Mỹ không còn hiệu lực nếu xảy ra khủng hoảng — nhưng nỗi lo vẫn còn đó. Sự ủng hộ lưỡng đảng từng có với Ukraine không đảm bảo được sự hỗ trợ bền vững. Và những tháng đầu nhiệm kỳ của Trump đã cho thấy rõ: mọi quyết định cuối cùng phụ thuộc vào một tổng thống vừa thất thường, vừa ngần ngại sa lầy vào các ràng buộc quân sự nước ngoài.
Quan hệ giữa Mỹ và Thái Lan — cũng là đồng minh hiệp ước — đã rạn nứt kể từ khi Mỹ không cứu hệ thống ngân hàng của Thái Lan trong cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, và hạ cấp hợp tác quân sự sau các cuộc đảo chính quân sự ở Thái Lan vào năm 2006 và 2014. Dù hai nước vẫn cùng tham gia các cuộc tập trận quân sự đa phương thường niên, sự hợp tác trong các lĩnh vực khác đã suy yếu.
Trung Quốc đã bước vào để lấp khoảng trống bằng cách mở rộng hợp tác quân sự và kinh tế. Năm 2016, Trung Quốc vượt qua Mỹ để trở thành nhà cung cấp vũ khí chính của Thái Lan, và dù Mỹ vẫn thực hiện nhiều chương trình huấn luyện quân sự và đối thoại quốc phòng hơn, Bắc Kinh đang đều đặn tăng cường các cuộc tập trận chung — như cuộc tập trận Strike-2024 — chuyển giao công nghệ và đầu tư vào lĩnh vực quốc phòng của Thái Lan. Trung Quốc cũng đang mở rộng quan hệ kinh tế: ngoài việc là đối tác thương mại lớn nhất của Thái Lan, nước này còn cung cấp công nghệ và chuyên môn cho dự án đường sắt cao tốc Trung – Thái nối qua Lào, và là lực đẩy đứng sau Khu công nghiệp Trung – Thái tại Rayong, nơi có hàng trăm doanh nghiệp Trung Quốc hoạt động. Những mối quan hệ đó khiến Thái Lan khó có khả năng hoàn toàn nghiêng về phía Mỹ — nhưng nếu Mỹ cố gắng, họ vẫn có thể giữ được vị trí trong cuộc chơi.
Singapore, dù không phải là đồng minh theo hiệp ước với Hoa Kỳ, từ lâu đã là một đối tác an ninh và kinh tế vững chắc. Khi Philippines quyết định đóng cửa các căn cứ quân sự của Mỹ tại Clark và Vịnh Subic vào năm 1990, và Malaysia cùng Indonesia từ chối cho lực lượng Mỹ đồn trú, Singapore đã cho phép Hoa Kỳ tiếp cận các cơ sở không quân và hải quân của mình. Năm 1998, Singapore cho phép lực lượng Mỹ sử dụng Căn cứ Hải quân Changi mới được xây dựng – vốn được thiết kế đặc biệt để đón tàu sân bay, dù Singapore không có tàu sân bay nào. Quan hệ quốc phòng Mỹ-Singapore đã mở rộng kể từ đó, và Singapore hiện là trung tâm quan trọng trong chiến lược hội nhập kinh tế khu vực của Hoa Kỳ, với gần 6.000 công ty Mỹ hoạt động tại đây.
Tuy nhiên, dù Singapore vẫn là một đối tác thân cận, một số kịch bản có thể vượt quá giới hạn hỗ trợ của họ. Đặc biệt, một cuộc xung đột liên quan đến Đài Loan sẽ là tình thế tiến thoái lưỡng nan đối với các lãnh đạo Singapore. Một nhà ngoại giao cấp cao của Singapore từng chia sẻ riêng rằng việc Hoa Kỳ yêu cầu cho phép tàu, máy bay và tên lửa Mỹ đồn trú tại Singapore hoạt động chống lại Trung Quốc sẽ là một “kịch bản ác mộng”. Các quan chức cấp cao Singapore đã tránh đưa ra cam kết cụ thể khi được hỏi về phản ứng của họ trước một cuộc xung đột Đài Loan, chỉ nói rằng còn tùy vào hoàn cảnh. Singapore cũng lo ngại rằng ASEAN có thể bị chia rẽ nếu các quốc gia thành viên buộc phải chọn phe, từ đó làm suy yếu khả năng của khối trong việc trở thành hàng rào trước sức ép từ bên ngoài và sự cạnh tranh giữa các cường quốc.
Việt Nam, bất chấp những căng thẳng trong quá khứ và hiện tại với Trung Quốc, vẫn luôn cẩn trọng trong việc cân bằng quan hệ giữa các siêu cường. Chiến lược quốc phòng năm 2019 của nước này nêu rõ chính sách “Bốn Không”: không liên minh quân sự, không liên kết với nước này để chống nước khác, không cho nước ngoài đặt căn cứ quân sự, và không sử dụng hay đe dọa sử dụng vũ lực trong quan hệ quốc tế. Năm 2023, Việt Nam nâng cấp quan hệ với Hoa Kỳ lên mức “đối tác chiến lược toàn diện” – ngang bằng với mức mà Trung Quốc đã có từ năm 2008 – nhưng các lãnh đạo vẫn giữ thái độ thận trọng.
Thặng dư thương mại 123 tỷ USD của Việt Nam với Hoa Kỳ – cao thứ hai ở châu Á sau Trung Quốc và cao nhất ở Đông Nam Á – khiến Việt Nam đối mặt với các mức thuế cao. Việc các công ty Trung Quốc chuyển nhà máy sang Việt Nam để tránh chiến tranh thương mại dưới thời Trump cũng khiến Việt Nam gặp thêm rủi ro.
Việc Hoa Kỳ cải thiện nhẹ vị thế trong năm 2025 đã đảo ngược sự tụt dốc của năm trước, nhưng sự thay đổi này dường như phản ánh sự thất vọng của giới tinh hoa trước sự quyết đoán của Trung Quốc ở Biển Đông, hơn là một sự tái định hướng sâu sắc về phía Mỹ. Washington tiếp tục đối mặt với những điểm yếu mang tính cơ cấu ở khu vực, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, nơi các sáng kiến của Mỹ vẫn tụt hậu so với Trung Quốc cả về quy mô và hiệu quả.
Trên khắp Đông Nam Á, Trung Quốc vượt xa Mỹ trong thương mại, các sáng kiến kinh tế đa phương và hạ tầng. Từ năm 2013, sáng kiến Vành đai và Con đường của Trung Quốc đã mang lại các dự án lớn như đường sắt cao tốc Jakarta–Bandung ở Indonesia và tuyến đường sắt Boten–Vientiane ở Lào – cả hai đã đi vào hoạt động và đang được mở rộng. Trong khi đó, hàng loạt sáng kiến do Mỹ dẫn dắt như Đạo luật BUILD, Mạng lưới Blue Dot, và sáng kiến Build Back Better World (sau được đổi tên thành Đối tác về Cơ sở hạ tầng và Đầu tư Toàn cầu) vẫn chưa mang lại kết quả cụ thể nào. Việc Hoa Kỳ rút khỏi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) năm 2017 và những nghi ngờ kéo dài về cam kết của họ với Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương (IPEF) – phiên bản thu gọn hơn dưới thời Biden – càng làm xói mòn lòng tin khu vực. Năm 2025, có 56% người tham gia khảo sát cho rằng Trung Quốc là cường quốc kinh tế có ảnh hưởng nhất khu vực – giảm nhẹ so với 60% năm 2024 – trong khi chỉ 15% chọn Hoa Kỳ. Ở một khu vực mà kinh tế gắn bó chặt chẽ với an ninh, thì sự tham gia kinh tế là điều tối quan trọng.
CÁCH ĐÁNH MẤT BẠN BÈ VÀ XA LÁNH CÁC QUỐC GIA
Ngoài việc gây sức ép, chính quyền Trump có thể theo đuổi – hoặc ít nhất là cân nhắc – một cách tiếp cận khác. Thay vì ép buộc đồng minh và đối tác cắt đứt quan hệ với Trung Quốc, Trump có thể chọn từ bỏ họ hoàn toàn, bằng cách đạt một “thỏa thuận lớn” với Chủ tịch Tập Cận Bình, chia thế giới thành các khu vực ảnh hưởng, hoặc đạt một thỏa thuận kinh tế sâu rộng giữa hai siêu cường. Nếu chính quyền theo đuổi một trong hai con đường đó, họ có thể sẽ chấp nhận các lo ngại của Bắc Kinh về biển Hoa Đông, Triều Tiên, Đài Loan, Biển Đông và các vấn đề khác. Mặc dù khả năng đạt được một thỏa thuận lớn hoặc một thỏa thuận kinh tế toàn diện đang ngày càng mong manh – nhất là trong bối cảnh thuế quan ăn miếng trả miếng đã đẩy mức thuế lên trên 100% ở cả hai bên – nhưng không thể loại trừ hoàn toàn khả năng này. Đây không phải là lần đầu Trump thay đổi lập trường, và ông đã tuyên bố sẵn sàng đàm phán với Bắc Kinh.
Đối với nhiều nước trong khu vực, nỗi sợ lớn hơn chính là sự từ bỏ. Nếu Washington quay lưng hoặc chấp nhận vị thế thống trị của Bắc Kinh trong khu vực, quyền tự chủ chiến lược của các nước khác sẽ bị thu hẹp. Một số có thể phản ứng bằng cách tăng cường hợp tác an ninh khu vực thông qua ASEAN hoặc các nhóm nhỏ hơn. Những nước khác có thể đẩy mạnh ngoại giao với Mỹ, hy vọng giảm nhẹ hậu quả của một thỏa thuận được ký kết mà họ không được tham gia.
Dù thường được xem là hai hướng đi riêng biệt, cưỡng ép và từ bỏ có thể xảy ra song song – một cách có chủ ý hoặc ngẫu nhiên. Sự kết hợp này sẽ là mối nguy lớn nhất cho khu vực: vừa bị ép chọn phe giữa Mỹ và Trung Quốc, vừa nghi ngờ liệu Mỹ có đứng về phía họ nếu họ làm theo hay không.
Làm trầm trọng thêm lo ngại trong khu vực là cách chính quyền Trump đối xử với các đồng minh và đối tác lâu năm ở châu Âu – điều cho thấy ngay cả những quốc gia thân thiết với Mỹ cũng không tránh khỏi cách hành xử tệ bạc từ Washington. Giới chức Trung Quốc âm thầm cảnh báo các nước Đông Nam Á rằng họ cũng có thể gặp số phận tương tự. Dù khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương là ưu tiên với Mỹ hơn là châu Âu, cách tiếp cận của Trump đến nay vẫn chưa làm các đồng minh và đối tác yên tâm rằng ông thực sự cam kết hợp tác vì mục tiêu chung. Thông báo về mức thuế ngày 2-4 của Trump nhắm vào nhiều nước châu Á – bao gồm Nhật Bản (24%), Hàn Quốc (22%) và Đài Loan (32%) – dù họ có quan hệ an ninh chặt chẽ với Washington và ủng hộ lâu dài các mục tiêu chiến lược của Mỹ tại châu Á. Những biện pháp này khiến khu vực Đông Bắc Á lo ngại, nơi các quan chức từng hy vọng rằng sự đóng góp vào liên minh sẽ bảo vệ họ trước chủ nghĩa dân tộc kinh tế từng đặc trưng cho nhiệm kỳ đầu của Trump.
Tại Đông Nam Á, tình hình còn nghiêm trọng hơn. Các mức thuế mà Trump công bố (và sau đó tạm dừng một phần) nhắm vào các đồng minh theo hiệp ước của Mỹ như Philippines (17%) và Thái Lan (36%); các đối tác quan trọng như Singapore (10%) và Việt Nam (46%); cũng như một số nước nghèo nhất trong khu vực như Campuchia (49%), Lào (48%) và Myanmar (44%), cùng nhiều nước khác. Đợt áp thuế ồ ạt của Trump cho thấy Mỹ không phân biệt – ít nhất là về mặt kinh tế – giữa đồng minh, đối tác chiến lược hay các quốc gia khác: tất cả đều dễ bị tổn thương trước các yêu sách từ Washington.
Vượt lên trên cách đối xử của Mỹ với đồng minh và đối tác – vốn làm gia tăng nỗi lo về cả ép buộc lẫn bỏ rơi – là lo ngại rộng hơn: liệu Hoa Kỳ có còn là một sự hiện diện tích cực trong khu vực hay không. Singapore từ lâu đã ủng hộ vai trò mạnh mẽ của Mỹ nhằm ngăn chặn bất kỳ cường quốc nào thống trị. Thế nhưng, tại Hội nghị An ninh Munich năm nay, Bộ trưởng Quốc phòng Singapore nhận xét rằng châu Á đang thay đổi cách nhìn về Hoa Kỳ – từ “người giải phóng” sang “kẻ gây rối”, và rồi thành “chủ nhà thu tiền thuê”. Nếu Washington tiếp tục kết hợp giữa áp lực và thờ ơ, họ có nguy cơ đẩy cả những chính phủ vốn nghi ngại Bắc Kinh về phía Trung Quốc – vì Trung Quốc giờ đây trông giống như một người bạn cùng phòng dễ sống hơn.
Tăng cường ảnh hưởng của Hoa Kỳ tại khu vực không thể đến từ tối hậu thư hay sự ép buộc, cũng không thể đến từ việc ký kết thỏa thuận với Bắc Kinh sau lưng các đồng minh và đối tác. Thay vào đó, Washington nên tôn trọng các cam kết, tăng cường thương mại và đầu tư, đẩy mạnh ngoại giao và tôn trọng quyền tự chủ của các nước khác. Chính quyền Trump có thể tin rằng những tối hậu thư của họ chỉ nhằm khai thác hết giá trị từ cam kết an ninh và hợp tác kinh tế của Hoa Kỳ, nhưng điều đó xem nhẹ những đóng góp thiết yếu từ phía đồng minh và đối tác.
Hoa Kỳ đang có nguy cơ trở thành một cường quốc mà như Oscar Wilde từng nói: “biết giá trị của mọi thứ, nhưng không hiểu giá trị của bất kỳ điều gì.” Ép buộc rốt cuộc sẽ làm Hoa Kỳ yếu đi chứ không mạnh lên. Không có các đồng minh và đối tác, vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ ở châu Á – và trên toàn cầu – sẽ bị xói mòn. Điều này sẽ không khiến nước Mỹ vĩ đại trở lại – mà chỉ khiến nước Mỹ yếu hơn ở bên ngoài và nghèo hơn ở bên trong.
Tại Hội nghị hẹp Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN diễn ra ở Langkawi, Malaysia vào tháng 1/2025. Ảnh: Reuters