Đồng tiền dự trữ của thế giới có thể không trụ vững trước việc chính quyền Trump vũ khí hóa sức mạnh kinh tế của Mỹ. Rất có thể Fed sẽ bị chính trị hóa và mất đi vai trò độc lập chính sách, rất có thể pháp quyền sẽ bị khuất phục trước sức ép liên tục của Trump với hệ thống tòa án, và khi đó, niềm tin vào đồng đô la trên thế giới sẽ bị xói mòn nghiêm trọng, dẫn đến nguy cơ đồng tiền này bị truất ngôi trong tương lai.
Đồng đô la Mỹ đã là đồng tiền thống trị trong thương mại và tài chính toàn cầu suốt hơn bảy thập niên qua. Trong suốt thời gian đó, vị thế của nó hầu như không bị đe dọa nghiêm trọng. Các hệ thống kinh tế toàn cầu vận hành với quán tính lớn, và các chủ thể lớn, từ chính phủ đến ngân hàng hay các tập đoàn đa quốc gia, đều ưu tiên sử dụng các cơ chế đã được kiểm nghiệm để tiến hành giao dịch và hoạt động tài chính.
Các dòng tít giật gân thường xuyên đưa ra tuyên bố rằng các quốc gia đang tìm kiếm giải pháp thay thế đồng đô la, rằng một liên minh mới đang cố gắng tạo ra đồng tiền đối trọng, và rằng cuộc khủng hoảng chính trị mới nhất tại Washington sẽ chấm dứt vai trò dự trữ của đồng đô la. Thế nhưng, bất chấp các biến động tăng trưởng kinh tế toàn cầu, những thời kỳ hỗn loạn trên thị trường quốc tế và những nghi vấn về tương lai chính sách kinh tế Mỹ, sự thống trị của đồng đô la vẫn được duy trì vững chắc.
Đó là tính cho đến bây giờ.
Vào ngày 2 tháng 4, Tổng thống Donald Trump tuyên bố áp thuế quan mới rất cao đối với gần như mọi đối tác thương mại của Mỹ. Kế hoạch này – vốn đã khiến thị trường chứng khoán Mỹ và toàn cầu lao dốc – là ví dụ mới nhất cho một xu hướng xuyên suốt trong cách ông điều hành: vũ khí hóa sức mạnh kinh tế của Hoa Kỳ. Trump đã áp thuế lên hàng hóa từ Canada và Mexico với lý do có nhiều mối đe dọa khác nhau, đồng thời khôi phục chiến dịch “áp lực tối đa” đối với Iran mà ông từng thực hiện trong nhiệm kỳ đầu. Những nỗ lực vụng về và thất thường của Trump nhằm vũ khí hóa lợi thế kinh tế của Washington, cộng với việc ông liên tục công kích pháp quyền, đã trở thành mối đe dọa lớn nhất từ trước đến nay đối với vai trò của đồng đô la như đồng tiền dự trữ toàn cầu.
Nếu mối đe dọa này trở thành hiện thực, Hoa Kỳ và thế giới sẽ phải chịu hậu quả. Không có đồng đô la để hỗ trợ lưu thông thương mại và tài chính, tốc độ tăng trưởng sẽ chậm lại và người dân khắp nơi sẽ nghèo đi. Và chính sách biệt lập của Mỹ sẽ không mang lại sự hồi sinh ngành sản xuất như chính quyền Trump tuyên bố, bởi nguyên liệu nhập khẩu sẽ đắt đỏ hơn và các thị trường vốn sẽ khô cạn. Hệ quả thực sự của việc đồng đô la suy yếu sẽ là sự sụp đổ của chính sức mạnh kinh tế mà Trump đang tìm cách sử dụng.
ĐỒNG TIỀN CHUNG
Dù đồng đô la đã vượt qua đồng bảng Anh vào giữa những năm 1920 để trở thành lựa chọn hàng đầu trong dự trữ ngoại tệ toàn cầu, vị thế là đồng tiền dự trữ của thế giới chỉ thật sự được củng cố tại hội nghị Bretton Woods vào cuối Thế chiến II. Hội nghị này dẫn đến sự ra đời của các tổ chức mới như Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Ngân hàng Thế giới, cùng một hệ thống tiền tệ mới trong đó các đồng tiền được neo vào đồng đô la Mỹ – vốn có thể chuyển đổi thành vàng theo tỷ giá cố định.
Cả hai yếu tố – các thể chế mới và cơ chế neo đồng tiền – đã đặt sự ổn định tiền tệ vào trung tâm của kinh tế toàn cầu. Kể từ đó, đồng đô la vẫn duy trì vị thế thống trị qua nhiều cuộc khủng hoảng, thậm chí sống sót qua cú sốc khi Tổng thống Richard Nixon quyết định chấm dứt cơ chế quy đổi cố định giữa đô la và vàng vào năm 1971, tức là cơ chế kim bản vị.
Vị thế của đồng đô la phụ thuộc vào một số yếu tố mà bất kỳ đồng tiền nào muốn chiếm lĩnh phần lớn dự trữ ngoại hối toàn cầu đều phải có. Trước hết, đồng tiền đó phải có tính thanh khoản cao – tức dễ dàng mua bán – và phải được đa số người dân, ngân hàng và doanh nghiệp chấp nhận trong các giao dịch. Đồng đô la từ lâu đã chiếm ưu thế ở cả hai khía cạnh này. Suốt hơn ba thập kỷ qua, từ 85 đến 90% giao dịch tiền tệ trên thị trường ngoại hối đều liên quan đến đồng đô la. Trên hệ thống nhắn tin tài chính SWIFT – nơi các ngân hàng quốc tế trao đổi hàng chục nghìn tỷ đô la mỗi ngày – khoảng 50% giao dịch được thực hiện bằng đô la, tăng so với mức khoảng 35% một thập kỷ trước.
Một đồng tiền dự trữ toàn cầu không chỉ cần thanh khoản và được sử dụng rộng rãi, mà còn phải là đơn vị tính toán chung cho các loại hàng hóa toàn cầu. Trên toàn thế giới, việc mua bán các mặt hàng như dầu mỏ, kim loại, nông sản gần như đều được định giá bằng đô la. Khoảng 54% hóa đơn thương mại toàn cầu được lập bằng đô la, dù Mỹ chỉ chiếm khoảng 10% tổng kim ngạch thương mại thế giới.
Yêu cầu cuối cùng đối với một đồng tiền dự trữ thành công là nó phải được xem là nơi lưu giữ giá trị đáng tin cậy. Để đạt được điều này, quốc gia phát hành phải có thị trường tài chính lớn, cởi mở, với các cơ hội đầu tư hấp dẫn và được điều hành một cách có thể dự đoán được theo pháp quyền. Lạm phát thấp và ổn định cũng rất quan trọng, để người nắm giữ đồng tiền đó yên tâm rằng giá trị tài sản của họ không bị bốc hơi chỉ sau một đêm.
Thị trường chứng khoán Mỹ là lớn nhất thế giới, với tổng giá trị đạt 63 nghìn tỷ đô la vào cuối năm 2024 – gần một nửa tổng giá trị chứng khoán toàn cầu, ngay cả sau đợt suy thoái thị trường trong năm nay. Nền kinh tế Mỹ cởi mở với đầu tư nước ngoài: rất ít hạn chế đối với dòng vốn vào và ra khỏi đất nước. Cục Dự trữ Liên bang được đánh giá là độc lập và đáng tin cậy. Các tòa án và cơ quan quản lý của Mỹ được tin tưởng trên toàn thế giới trong việc giải quyết tranh chấp kinh doanh, điều hành nền kinh tế một cách minh bạch và ngăn chặn tham nhũng nghiêm trọng.
Cũng cần kể đến một yếu tố quan trọng khác: thị trường trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ là lớn nhất thế giới, trị giá khoảng 28.000 tỷ USD, chiếm hơn một phần tư thị trường trái phiếu chính phủ toàn cầu. Trái phiếu chính phủ Mỹ (Treasuries) cũng là loại nợ chính phủ có tính thanh khoản cao nhất, với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày khoảng 900 tỷ USD. Khả năng mua bán dễ dàng này khiến các ngân hàng trung ương yên tâm rằng Treasuries là nơi an toàn để lưu trữ tiền mặt. Tổng hợp các yếu tố như tính thanh khoản, mức độ sử dụng rộng rãi và độ an toàn, không có gì ngạc nhiên khi đồng USD chiếm phần lớn trong dự trữ quốc tế suốt nhiều thập niên qua.
ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ
Lợi thế lớn khác của đồng đô la trong vai trò là đồng tiền dự trữ toàn cầu là không có đối thủ nào thật sự khả dĩ. Đồng nhân dân tệ của Trung Quốc đang nổi lên, nhưng Trung Quốc lại thiếu thị trường tài chính mở và có tính thanh khoản cao—một trong những điều kiện tiên quyết để một đồng tiền trở thành dự trữ quốc tế. Nhân dân tệ không được thả nổi hoàn toàn trên thị trường ngoại hối. Chính phủ Trung Quốc kiểm soát dòng vốn ra vào thông qua các biện pháp như kiểm soát đầu tư và hạn chế chuyển khoản ngân hàng quốc tế.
Các nhà đầu tư nước ngoài khi muốn đầu tư vào thị trường tài chính Trung Quốc, bao gồm cả thị trường trái phiếu nội địa, phải đối mặt với rào cản pháp lý, trong khi thị trường này cũng thiếu tính thanh khoản và chiều sâu như các thị trường nợ hàng đầu thế giới. Trung Quốc đã cố gắng thúc đẩy hệ thống thanh toán liên ngân hàng xuyên biên giới (CIPS) nhằm cạnh tranh với SWIFT, đặc biệt sau khi một số ngân hàng lớn của Nga bị loại khỏi SWIFT vào năm 2022. Nhưng cho đến nay, CIPS chỉ chiếm khoảng 0,2% khối lượng giao dịch của SWIFT.
Đối thủ gần nhất của đồng đô la là đồng euro, là đồng tiền đáp ứng được nhiều điều kiện để trở thành tiền dự trữ toàn cầu. Khu vực đồng euro có thị trường vốn mở và có tính thanh khoản cao; đồng euro là đồng tiền giao dịch phổ biến thứ hai thế giới và cũng là đồng tiền dự trữ phổ biến thứ hai.
Tuy nhiên, khu vực đồng euro lại không có một liên minh tài khóa thống nhất, và quốc gia lớn nhất trong khối—Đức—cho đến đầu năm nay vẫn miễn cưỡng trong việc phát hành lượng lớn trái phiếu chính phủ. Sự thiếu vắng một chính sách tài khóa thống nhất đã dẫn đến khủng hoảng nợ châu Âu giai đoạn 2010–2012, làm sụt giảm mạnh khối lượng giao dịch bằng euro trên thị trường ngoại hối, các giao dịch qua SWIFT bằng euro, và tỷ trọng dự trữ bằng đồng euro tại các ngân hàng trung ương.
Những hạn chế về thiết kế của khu vực đồng euro còn bị trầm trọng hơn bởi thực tế rằng thị trường chứng khoán Mỹ mang lại lợi suất cao gấp gần năm lần so với thị trường châu Âu trong 15 năm qua, khiến các nhà đầu tư tập trung dòng vốn vào Hoa Kỳ. Tình hình càng tồi tệ hơn cho đồng euro khi mối đe dọa địa chính trị từ chủ nghĩa bành trướng của Nga khiến các ngân hàng trung ương thêm lý do để né tránh đồng tiền này.
Những nỗ lực thúc đẩy các đồng tiền dự trữ mới khác cũng chưa mang lại kết quả nào. Nhóm BRICS—gồm các nền kinh tế lớn ngoài phương Tây—đã đưa ra ý tưởng về một đồng tiền mới để cạnh tranh với đồng đô la. Ít nhất trong ngắn hạn, đồng tiền này—dự kiến sẽ được bảo chứng bằng rổ tiền tệ của các quốc gia tham gia—khó có thể đe dọa vị thế của đồng đô la. Không chỉ vì BRICS chưa có kế hoạch thành lập một liên minh tài chính hay tiền tệ chung, mà còn vì các nước trong khối có sự khác biệt lớn về ưu tiên trong và ngoài nước. Một đồng tiền được tạo ra bởi một nhóm thậm chí còn phân mảnh hơn cả khu vực đồng euro thì khó có khả năng trở thành lựa chọn mặc định cho thương mại toàn cầu—đặc biệt khi BRICS vẫn chưa giải thích rõ cách thức hoạt động của đồng tiền này.
Những lựa chọn thay thế hào nhoáng hơn như bitcoin và vàng cũng không đạt được nhiều thành công. Tiền điện tử thiếu nhiều đặc điểm cần thiết để trở thành đồng tiền dự trữ, bao gồm tính thanh khoản, sự ổn định giá cả, và sự bảo chứng từ chính phủ hoặc một nguồn giá trị rõ ràng nào đó. Vàng đã được sử dụng làm tiền tệ trong hàng nghìn năm và từng là nền tảng của nhiều hệ thống tiền tệ cho đến tương đối gần đây, nhưng những điểm yếu của nó nay đã rõ ràng. Ví dụ, chính phủ không thể kiểm soát được nguồn cung vàng, nên nếu dựa vào vàng thì sẽ hạn chế khả năng phản ứng trước khủng hoảng kinh tế.
LẦN NÀY THÌ KHÁC
Dù đồng đô la vẫn đang thống trị, việc ông Trump quay trở lại Nhà Trắng đã tạo ra một mối đe dọa thực sự đối với vị thế của đồng tiền này—lần đầu tiên sau nhiều thế hệ. Do thiếu các lựa chọn thay thế ngay lập tức, thiệt hại có thể sẽ không xảy ra tức thời, nhưng rủi ro và tốc độ suy giảm nghiêm trọng của đồng đô la chắc chắn đang gia tăng. Ít nhất, những hành động của Trump sẽ làm xói mòn các yếu tố đang nâng đỡ cho sự thống trị của đồng đô la.
Trong những tuần đầu tiên nhậm chức, Trump theo đuổi các chính sách khiến đồng đô la mạnh lên, nhưng kể từ đó, đồng tiền này đã suy yếu so với các đồng tiền khác. Ban đầu, đồng đô la tăng giá khi lãi suất tại Mỹ tăng do các chính sách gây lạm phát của Trump, bao gồm áp thuế, trục xuất người nhập cư và đề xuất cắt giảm thuế. Tuy nhiên, chính những chính sách đó và sự bất ổn kinh tế mà chúng tạo ra hiện đang đè nặng lên đồng đô la, vì thị trường cho rằng chúng sẽ gây tổn hại lớn đến tăng trưởng của Mỹ—đặc biệt sau khi Trump công bố mức thuế quan toàn cầu quyết liệt và sâu rộng.
Việc gián đoạn chuỗi cung ứng do chiến tranh thương mại, tình trạng thiếu lao động do trục xuất và sự bất định về chính sách nói chung đang ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng, kéo theo chi tiêu thấp hơn, tăng trưởng thấp hơn và lãi suất thấp hơn. Chủ yếu do các chính sách của Trump, cổ phiếu châu Âu đã vượt qua chỉ số chứng khoán hàng đầu của Mỹ gần 20% trong quý đầu năm 2025—mức chênh lệch lớn nhất trong hơn 30 năm.
Nhìn xa hơn về tương lai, rủi ro từ chính sách của Trump còn nghiêm trọng hơn. Trước tiên, việc Trump áp thuế toàn cầu ở quy mô lớn không chỉ gây bất ổn cho nền kinh tế Mỹ mà còn hủy hoại uy tín của Hoa Kỳ với tư cách là đối tác thương mại. Điều này sẽ làm suy yếu nhu cầu sử dụng đồng đô la.
Các đồng minh của Mỹ sẽ chịu thiệt hại nặng nề nhất, vì nhiều nước sẽ phải chịu thuế suất cao hơn cả các đối thủ của Mỹ. Ví dụ, Israel, Nhật Bản và EU đều chịu mức thuế cao hơn so với Iran hay Nga. Các nhà kinh tế đã chỉ ra rằng các quốc gia thường có xu hướng nắm giữ dự trữ bằng đồng tiền của các đối tác địa chính trị. Khi Trump xa lánh các đồng minh thân cận nhất của Mỹ, ông đang đẩy họ rời xa hệ thống thương mại gắn liền với đồng đô la.
Quyết định của Trump quay lưng với Ukraine trong xung đột với Nga và việc ông công khai nghi ngờ điều khoản phòng thủ tập thể số 5 của NATO càng làm gia tăng lo ngại về cam kết giữ lời hứa của Mỹ. Trong khi các quốc gia tìm cách hạn chế sự phụ thuộc vào ý chí thất thường của Trump, họ có thể chưa giảm mạnh nhu cầu về đồng đô la ngay lập tức, nhưng theo thời gian, khi quan hệ thương mại với Trung Quốc và các nền kinh tế lớn khác phát triển, các doanh nghiệp sẽ có thêm động lực để thay thế đồng đô la trong một số giao dịch.
Các biện pháp trừng phạt sẽ là một lý do khác để các nước tìm kiếm lựa chọn thay thế. Chiến dịch “áp lực tối đa” của chính quyền Mỹ đối với Iran và các biện pháp mạnh tay được triển khai với Venezuela cho thấy việc sử dụng các lệnh trừng phạt—vốn đã rất phổ biến—có thể sẽ leo thang hơn nữa trong nhiệm kỳ hai của ông Trump. Khi ngày càng nhiều quốc gia trở thành mục tiêu của các lệnh trừng phạt của Mỹ, họ sẽ có động lực làm điều tương tự như Nga đã làm sau năm 2018: giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la trong thương mại xuyên biên giới và dự trữ tiền tệ.
Ngay cả khi những quốc gia này không loại bỏ hoàn toàn đồng đô la hoặc thay thế bằng một đồng tiền chiếm ưu thế khác, các hệ thống thanh toán khác như CIPS có thể bắt đầu trở nên hấp dẫn hơn. Trung Quốc hiện là đối tác thương mại lớn nhất của khoảng hai phần ba số quốc gia trên thế giới; nếu CIPS trở thành con đường duy nhất để làm ăn với doanh nghiệp Trung Quốc, các tổ chức tài chính ở các quốc gia đó sẽ có động lực mạnh mẽ để tham gia. Thay vì điều chỉnh mô hình thương mại của mình để phù hợp với các ưu tiên của Mỹ, các quốc gia sẽ điều chỉnh hạ tầng tài chính để duy trì dòng chảy thương mại.
Các hành động của Trump, do vậy, sẽ làm xói mòn những yếu tố nền tảng cho sự thống trị của đồng đô la.
Có lẽ mối đe dọa lớn nhất đối với vị thế của đồng đô la bắt nguồn từ việc ông Trump đe dọa nguyên tắc pháp quyền—nền tảng cơ bản cho uy tín của đồng tiền này. Rủi ro không chỉ nằm ở khả năng chính quyền có thể gây ra khủng hoảng hiến pháp bằng cách chống lại tòa án, mà còn ở khả năng một hình thức chính quyền tham nhũng, mang tính cá nhân hóa sẽ hình thành và bám rễ, dưới tay một tổng thống có xu hướng thiên vị người thân cận và trừng phạt kẻ thù.
Một trở ngại lớn khiến đồng nhân dân tệ của Trung Quốc khó được chấp nhận là do vấn đề pháp quyền—hay đúng hơn là sự thiếu vắng pháp quyền: doanh nghiệp nào cũng thà bị kiện ở tòa án Mỹ còn hơn là ra tòa Trung Quốc. Nếu lợi thế này của Mỹ bị xói mòn, hậu quả có thể là thảm họa.
Nợ công của Mỹ, mà Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO) dự báo sẽ tăng từ 100% GDP hiện nay lên gần 150% vào năm 2050, cũng là một rủi ro bổ sung. Nếu Quốc hội tiếp tục cắt giảm thuế mà không siết chi tiêu, khoản nợ phát sinh sẽ khiến chính phủ phải dành một phần lớn doanh thu để trả lãi thay vì đầu tư cho các ưu tiên khác, từ đó làm suy giảm tăng trưởng dài hạn và sức hấp dẫn của tài sản Mỹ.
Một số người trong vòng thân cận của ông Trump đã đưa ra các đề xuất—thường được đặt tên là “Hiệp định Mar-a-Lago”—có thể khiến vấn đề này trầm trọng hơn nhiều. Ví dụ như buộc nhà đầu tư nước ngoài phải hoán đổi trái phiếu chính phủ Mỹ của họ sang loại trái phiếu trăm năm với lãi suất bằng 0. Điều này sẽ làm tổn hại uy tín của Mỹ với tư cách là con nợ, và theo đó là vị thế của đồng đô la. Việc ép buộc các nước chấp nhận thua lỗ từ khoản đầu tư vào trái phiếu Mỹ sẽ khiến những người mua tương lai e dè, và nếu việc hoán đổi là cưỡng bức, các tổ chức xếp hạng tín nhiệm thậm chí có thể coi đó là một vụ vỡ nợ.
Cuối cùng, nếu nền kinh tế Mỹ suy yếu như dự báo của nhiều ngân hàng phố Wall hiện nay, ông Trump có thể một lần nữa đối đầu với Cục Dự trữ Liên bang (Fed), như đã xảy ra trong nhiệm kỳ đầu.
Fed đã cho biết họ cần có thêm thông tin rõ ràng về tác động gây lạm phát của các chính sách thuế quan trước khi tiếp tục cắt giảm lãi suất. Trong khi đó, Trump đang kêu gọi chính sách tiền tệ nới lỏng hơn để kích thích nền kinh tế đang chậm lại—và sức ép này nhiều khả năng sẽ còn gia tăng. Nếu Trump thành công trong việc gây sức ép, ông sẽ làm suy yếu tính độc lập và uy tín của Fed, kéo theo đó là vị thế toàn cầu của đồng đô la, bởi các quốc gia sẽ bắt đầu lo ngại rằng chính sách tiền tệ Mỹ không còn dựa trên kinh tế mà dựa trên chính trị.
Fed là trụ cột của toàn bộ hệ thống dựa trên đồng đô la, và một khi nó đã bị chính trị hóa vì lý do này, thì việc tiếp tục bị chính trị hóa vì lý do khác sẽ trở nên dễ dàng hơn. Các ngân hàng trung ương tại những nước như Canada, Nhật Bản và châu Âu, chẳng hạn, có lý do chính đáng để lo sợ rằng, trong một cuộc khủng hoảng, một Fed bị chính trị hóa có thể cắt đứt khả năng tiếp cận nguồn vay bằng đô la của họ thông qua các kênh hoán đổi tiền tệ (swap lines) để buộc họ nhượng bộ.
Ngay cả khi những mối đe dọa trên không thể lật đổ hoàn toàn đồng đô la, bất kỳ sự suy giảm nào về vị thế của nó cũng sẽ mang lại hậu quả nghiêm trọng cho Mỹ và thế giới. Việc đồng đô la giữ vai trò là đồng tiền dự trữ mang lại lợi ích to lớn cho Mỹ, bao gồm việc được hưởng lãi suất vay thấp hơn và có thể áp dụng các biện pháp trừng phạt hiệu quả hơn. Các quốc gia khác cũng thấy dễ dàng hơn khi tham gia nền kinh tế toàn cầu với một đồng tiền có tính thanh khoản cao, dễ chuyển đổi và được tin tưởng rộng rãi. Nếu đồng đô la suy yếu, hậu quả sẽ là chi phí cao hơn, thương mại phức tạp hơn và mức sống giảm sút—ít nhất là cho đến khi một đồng tiền khác có thể thay thế vị trí này.
Đồng đô la không phải lúc nào cũng là đồng tiền dự trữ của thế giới hay là đồng tiền được ưa chuộng trong thương mại quốc tế. Vào thế kỷ 19, chính đồng bảng Anh mới là đồng tiền giữ vị thế đó, và các nhà tài chính Anh khi ấy hẳn đã rất tự tin về ngôi vương của mình. Vương quốc Anh có thị trường vốn sâu và thanh khoản, còn Đế quốc Anh (gồm cả thuộc địa) là nền kinh tế lớn nhất thế giới, đồng thời là trung tâm của thương mại toàn cầu.
Thế nhưng, sau hai cuộc thế chiến và nhiều thập niên suy thoái chính trị lẫn kinh tế, London đã phải chứng kiến vị thế toàn cầu của bảng Anh suy yếu dần. Không có gì là tất yếu trong sự suy tàn của bảng Anh hay sự vươn lên của đồng đô la—và cũng không có gì là chắc chắn trong khả năng suy tàn của đồng đô la hiện nay. Việc đồng tiền nào giữ vai trò dự trữ toàn cầu phụ thuộc vào lựa chọn, chứ không phải số phận. Nếu đồng đô la cuối cùng bị truất ngôi, đó sẽ là thảm họa do chính quyền Trump tự gây ra.
Các tờ tiền yên Nhật và đô la Mỹ trong hình minh họa. Ảnh: Reuters