
Hai nhà kinh tế Chad P. Bown và Douglas A. Irwin trong một bài viết mang tính học thuật từ góc nhìn vĩ mô của mình đã chỉ ra một loạt sai lầm trong chính sách thuế quan của chính quyền Trump, và cho rằng các chính sách này sẽ gay tác hại quy mô lớn cho nền kinh tế Mỹ.
Chưa đầy hai tháng sau khi bắt đầu nhiệm kỳ thứ hai, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã thực hiện cam kết tranh cử của mình (has made good on his campaign promise) về việc áp thuế quan với một cường độ đáng kinh ngạc. Vào ngày nhậm chức, ông đã ban hành Bản Ghi nhớ Chính sách Thương Mại Nước Mỹ Trên Hết để rà soát chính sách thương mại của Mỹ nhằm thiết lập một chế độ thuế quan mới.
Trong hai tuần đầu tiên của tháng Hai, ông đã khởi động (set in motion) các mức thuế mới đối với gần một nửa nghìn tỷ USD hàng nhập khẩu vào Mỹ. Ngày 4-3, ông đã tăng gấp đôi mức thuế đã được nâng lên trước đó vào tháng Hai đối với Trung Quốc. Trong thời gian này, ông cũng liên tục công bố, tạm hoãn, công bố lại và lại tạm hoãn mức thuế 25% đối với hàng hóa từ Canada và Mexico. Chính quyền của ông cam kết sẽ áp thuế đối ứng vào ngày 2-4.
Hệ quả là sự bất ổn, hỗn loạn và các biện pháp trả đũa ngay lập tức từ các đối tác thương mại lớn nhất của Mỹ. Những xáo trộn kinh tế này đặt ra một câu hỏi quan trọng: Tại sao Trump lại quá tập trung vào thuế quan? Đây là một nỗi ám ảnh lâu dài của ông (longtime obsession).
Khi Trump tuyên bố trong bài phát biểu nhậm chức thứ hai rằng “chúng ta sẽ áp thuế và đánh thuế các nước để làm giàu cho công dân của chúng ta,” ông gần như lặp lại nguyên văn những tuyên bố từ nhiệm kỳ đầu tiên. Trump dường như tin rằng thuế quan có thể giải quyết mọi vấn đề: từ tăng thu ngân sách bằng cách đánh thuế người nước ngoài để thay thế thuế trong nước, cân bằng cán cân thương mại để xóa bỏ thâm hụt thương mại, đảm bảo sự có đi có lại bằng cách buộc các nước khác hạ thuế đối với hàng xuất khẩu của Mỹ, đưa việc làm trong lĩnh vực sản xuất trở lại Mỹ, bảo vệ an ninh quốc gia và chấm dứt sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp thù địch, thậm chí trừng phạt các quốc gia vì những vấn đề không liên quan, chẳng hạn như không ngăn chặn dòng người di cư.
Trên thực tế, thuế quan đôi khi có thể giúp đạt được một số mục tiêu này. Các mức thuế đúng mục tiêu có thể là công cụ hữu ích để chuyển nguồn cung khỏi các quốc gia không thân thiện. Nhưng chúng hiếm khi là chính sách tối ưu để giải quyết những thách thức mà Trump quan tâm. Và với bản chất phức tạp, đan xen của các vấn đề này, việc sử dụng thuế quan để giải quyết một vấn đề có thể làm suy yếu khả năng giải quyết vấn đề khác của đất nước.
Chính quyền Trump nên tận dụng một loạt chính sách kinh tế toàn diện hơn. Kho công cụ tiềm năng của họ rất lớn, bao gồm các chiến lược như hợp tác với đồng minh để đa dạng hóa chuỗi cung ứng cho các ngành công nghiệp quan trọng, giảm thâm hụt tài khóa, thay đổi bộ luật thuế của Mỹ để giảm động cơ chuyển sản xuất ra nước ngoài hoặc thậm chí khuyến khích doanh nghiệp tạo thêm việc làm trong lĩnh vực sản xuất. Rất nhiều vấn đề mà chính quyền Trump chỉ ra trong nền kinh tế Mỹ lại có nguồn gốc từ trong nước. Việc gây sức ép với các đối tác thương mại không chỉ không giải quyết được những vấn đề cơ bản này mà còn gây tổn hại đến nền kinh tế Mỹ, đồng thời tạo ra sự oán giận và trả đũa từ nước ngoài, làm trầm trọng thêm hậu quả.
Tiền thuế như muối bỏ biển
Trump đúng khi cho rằng thuế quan giúp tăng nguồn thu ngân sách. Nhưng so với các loại thuế khác, thuế quan lại là một phương thức kém hiệu quả. Không giống như thuế quan, các hình thức thuế khác có thể thu về số tiền lớn mà không gây ra những méo mó kinh tế (economic distortions) nghiêm trọng—đặc biệt là những loại thuế có mức thuế suất thấp nhưng áp dụng trên phạm vi rộng. Không có cách nào để thuế quan thương mại có thể thay thế các nguồn thu khác của chính phủ.
Ví dụ, trong năm tài khóa 2024, chính phủ liên bang Mỹ đã chi tổng cộng 6,4 nghìn tỷ USD, so với kim ngạch nhập khẩu của Mỹ trong cùng năm chỉ 3,3 nghìn tỷ USD hàng hóa. Ngay cả khi áp thuế 100% lên tất cả hàng nhập khẩu, nguồn thu này vẫn không đủ để tài trợ cho ngân sách liên bang. Hơn nữa, mức thuế như vậy sẽ khiến nhập khẩu giảm mạnh, làm sụt giảm nguồn thu ngân sách của Mỹ và gây ra tổn thất to lớn cho nền kinh tế.
Ngược lại, khoảng 60% nguồn thu của chính phủ liên bang trong những năm gần đây đến từ thuế thu nhập cá nhân và thuế thu nhập doanh nghiệp. Tổng thu nhập cá nhân của người Mỹ trong năm 2024 đạt 24,7 nghìn tỷ USD, kết hợp với thu nhập doanh nghiệp tạo nên một cơ sở thuế lớn hơn nhiều và sẽ không sụt giảm nhanh như nhập khẩu khi bị đánh thuế.
Bỏ qua tác động tiêu cực của thuế quan đối với tăng trưởng kinh tế, ngay cả khi Trump cẩn thận lựa chọn các mức thuế tối đa hóa nguồn thu và áp mức thuế khổng lồ 50%, thuế quan vẫn chỉ mang lại 40% nguồn thu so với thuế thu nhập hiện tại của Mỹ đối với cá nhân và doanh nghiệp, theo phân tích từ Viện Kinh tế Quốc tế Peterson. Chi phí méo mó kinh tế do các mức thuế này gây ra sẽ còn lớn hơn nhiều. Và ước tính này chưa tính đến khả năng các đối tác thương mại trả đũa, điều có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế Mỹ bằng cách gây tổn hại đến xuất khẩu.
Những người ủng hộ thuế quan có thể lập luận rằng thuế nhập khẩu do các quốc gia khác chi trả, trong khi thuế trong nước lại do chính người Mỹ gánh chịu. Trên thực tế, nhiều nghiên cứu độc lập về thuế quan trong nhiệm kỳ đầu của Trump cho thấy các nhà nhập khẩu đã chuyển phần lớn chi phí thuế sang các doanh nghiệp và hộ gia đình Mỹ. Cuối cùng, chính người Mỹ phải chi trả cho thuế quan, chứ không phải các công ty nước ngoài. Quy mô rộng lớn của các đề xuất thuế quan mới của Trump có thể càng khiến chính sách trở nên đau đớn hơn đối với người tiêu dùng Mỹ.
Chứng rối loạn thâm hụt thương mại
Trump từ lâu tin rằng thâm hụt thương mại của Mỹ là dấu hiệu cho thấy người Mỹ đang bị các quốc gia khác bóc lột. Tuy nhiên, hầu hết các nhà kinh tế cho rằng cách hiểu này không chính xác về sự mất cân bằng thương mại. Nhưng ngay cả khi chấp nhận quan điểm rằng giảm thâm hụt thương mại của Mỹ là một ưu tiên quốc gia, thì có vẻ như thuế quan, bằng cách giảm nhập khẩu, cũng sẽ giúp giảm thâm hụt, miễn là xuất khẩu không bị ảnh hưởng.
Tuy nhiên, thuế quan có tác động đến xuất khẩu. Thuế quan cao hơn của Mỹ khiến giá trị đồng USD tăng lên vì người Mỹ cắt giảm việc mua hàng nhập khẩu. Đồng USD mạnh hơn làm tăng giá hàng xuất khẩu của Mỹ đối với khách hàng nước ngoài, khiến chúng kém cạnh tranh hơn. Ngoài ra, thuế quan cũng dẫn đến các biện pháp trả đũa từ nước ngoài, gây tổn hại thêm cho xuất khẩu; các mức thuế mới của Trump đã khiến Trung Quốc trả đũa bằng cách áp thuế đối với đậu nành, thiết bị nông nghiệp, ô tô và khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) của Mỹ. Vì những lý do này, các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng thuế quan thường là cách kém hiệu quả để thay đổi cán cân thương mại.
Quan trọng nhất, thuế quan không ảnh hưởng đến các yếu tố kinh tế vĩ mô cốt lõi thúc đẩy thâm hụt thương mại. Cán cân thương mại của một quốc gia được quyết định bởi sự cân bằng giữa tiết kiệm và đầu tư. Một quốc gia như Mỹ, với tỷ lệ tiết kiệm thấp và tỷ lệ đầu tư cao, gần như chắc chắn sẽ có thâm hụt thương mại, do cần dòng vốn từ nước ngoài để tài trợ cho các khoản đầu tư đó. Những người ở các quốc gia khác kiếm được USD từ việc bán hàng hóa cho Mỹ thường sử dụng những đồng USD này để mua tài sản của Mỹ, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản, thay vì mua sản phẩm sản xuất tại Mỹ.
Thuế quan sẽ không trực tiếp làm giảm thâm hụt thương mại, trừ khi tỷ lệ tiết kiệm của Mỹ tăng so với đầu tư. Trên thực tế, nếu thuế quan dẫn đến sự gia tăng đầu tư nước ngoài khi các nhà máy được đưa trở lại Mỹ—một trong những mục tiêu mà Trump đặt ra—thì dòng vốn này có thể khiến thâm hụt thương mại tăng lên, vì những người nước ngoài nắm giữ USD sẽ có thêm động cơ để mua tài sản của Mỹ thay vì hàng hóa hoặc dịch vụ.
Nếu mục tiêu của Trump là giảm thâm hụt thương mại, chính quyền của ông nên tập trung vào việc thu hẹp thâm hụt ngân sách liên bang, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng chi tiêu quá mức trong nền kinh tế Mỹ. Nếu thành công, khoản vay liên bang sẽ giảm, lãi suất sẽ hạ, và dòng vốn nước ngoài sẽ bớt đổ vào các tài sản của Mỹ.
Các chính sách khác cũng có thể giúp tăng tiết kiệm. Bộ luật thuế của Mỹ từ lâu đã khuyến khích tiêu dùng hơn là tiết kiệm; điều chỉnh các ưu đãi thuế theo hướng ngược lại sẽ giúp giảm bớt dòng vốn nước ngoài, một yếu tố góp phần gây ra thâm hụt thương mại. Một biện pháp khắc nghiệt hơn có thể là đánh thuế vào các giao dịch mua tài sản Mỹ của nước ngoài, điều này có thể giúp giảm thâm hụt thương mại nhưng lại làm tăng lãi suất ở Mỹ—một sự đánh đổi có thể không đáng, ngay cả đối với Trump.
Hãy đối xử với người khác…
Trump muốn có sự đáp trả tương xứng trong thuế quan: “Nếu họ đánh thuế chúng ta, chúng ta cũng đánh thuế họ,” ông tuyên bố vào tháng Hai và hứa sẽ công bố kế hoạch thuế quan đối ứng vào tháng Tư. Bản ghi nhớ về Thuế quan và Thương mại Đối ứng được Trump công bố vào tháng Hai phản ánh niềm tin rằng các quốc gia khác áp thuế cao hơn đối với hàng xuất khẩu của Mỹ so với mức thuế Mỹ áp lên hàng hóa của họ. Nhận định này đôi khi đúng, nhưng khoảng cách không lớn như Trump và những người ủng hộ ông nghĩ. Chẳng hạn, mức thuế trung bình mà EU áp lên hàng hóa Mỹ chỉ là 5,0%, không quá chênh lệch so với mức thuế trung bình 3,4% mà Mỹ áp lên hàng hóa từ châu Âu.
Lý do thuế quan giữa Mỹ và các đối tác thương mại không giống nhau là vì, theo truyền thống, các nhà đàm phán Mỹ luôn hướng đến sự tương xứng trong những thay đổi về mức thuế giữa Mỹ và đối tác—chứ không phải sự cân bằng tuyệt đối về thuế suất. Từ những năm 1940 đến 1990, khi Mỹ, châu Âu và các quốc gia khác đồng ý cắt giảm thuế quan lẫn nhau, những thay đổi về khả năng tiếp cận thị trường là tương xứng, nhưng mức thuế cuối cùng đối với từng loại sản phẩm thì không nhất thiết như vậy.
Giờ đây, Trump coi mối đe dọa về thuế quan cao hơn của Mỹ là một con bài thương lượng (a bargaining chip) nhằm buộc các quốc gia khác giảm thuế xuống ngang bằng với Mỹ. Tuy nhiên, một câu hỏi công bằng được đặt ra là liệu Trump có thực sự quan tâm đến vấn đề đối ứng hay không. Nhiều quốc gia hiện áp mức thuế thấp hơn Mỹ đối với một số mặt hàng: ô tô của Nhật Bản, xe tải của châu Âu, sản phẩm sữa của New Zealand. Khó có thể tin rằng Trump sẵn sàng áp mức thuế tương xứng với các quốc gia này.
Ngay cả khi một quốc gia đồng ý với mức thuế đối ứng theo yêu cầu của Trump, ông vẫn có thể tiếp tục đòi hỏi nhiều nhượng bộ hơn, bao gồm cả những điều kiện không liên quan đến thương mại, giống như cách ông đã làm khi công bố một số mức thuế quan gần đây. Mỹ từng có thuế suất bằng 0% đối với Canada và Mexico theo Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), nhưng Trump đã ép buộc họ tái đàm phán để thành lập Hiệp định Mỹ-Mexico-Canada (USMCA) trong nhiệm kỳ đầu tiên. Đến nhiệm kỳ thứ hai, ông lại đe dọa áp thuế 25% đối với hai quốc gia này như một hình thức trừng phạt vì cho rằng họ chưa đầu tư đủ vào an ninh biên giới và chống buôn bán fentanyl. Vào tháng Một, ông đe dọa Colombia—một quốc gia đã có thuế suất đối ứng bằng 0% với Mỹ từ năm 2012—với một cuộc chiến thương mại sau khi Tổng thống Colombia Gustavo Petro phản đối việc Mỹ sử dụng máy bay quân sự để trục xuất người nhập cư.
Hơn nữa, khi Trump rút Mỹ khỏi Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) vào năm 2017 với lý do không rõ ràng rằng đó là một thỏa thuận bất công, ông đã từ bỏ cơ hội để các nhà xuất khẩu Mỹ được hưởng mức thuế bằng 0%—và sự đối ứng—từ các đối tác thương mại như Nhật Bản, Malaysia và Việt Nam. Mặc dù tin vào sức mạnh của thuế quan đối ứng, Trump lại không đánh giá đúng giá trị của các hiệp định thương mại tự do, vốn đảm bảo mức thuế bằng 0% cho cả hai bên.
Câu chuyện nhà máy
Trong mắt Trump, việc điều chỉnh mất cân bằng thương mại và thúc đẩy việc làm là hai vấn đề không thể tách rời—mặc dù trên thực tế, tại bất kỳ thời điểm nào, tỷ lệ thất nghiệp được quyết định bởi các yếu tố kinh tế vĩ mô và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang, chứ không phải chính sách thương mại. Nhưng trọng tâm chính của Trump không phải là số lượng việc làm hiện có ở Mỹ (hiện tại, tỷ lệ thất nghiệp khoảng 4%, một mức thấp trong lịch sử) mà là loại hình công việc. Ông đã nhiều lần hứa sẽ tạo thêm việc làm cho lao động chân tay trong các ngành sản xuất.
Có nhiều vấn đề trong kỳ vọng của Trump rằng áp thuế sẽ giúp tạo ra việc làm trong các nhà máy. Đối với bất kỳ ngành nào, thuế quan thực chất hoạt động như một khoản trợ cấp, nhưng chúng trợ cấp cho sản xuất trong nước, không phải việc làm. Ngày nay, sản xuất công nghiệp ngày càng dựa vào các đầu vào như máy móc, robot và công nghệ, thay vì nhân công. Chẳng hạn, một nhà máy sản xuất chất bán dẫn mới có thể tốn 20 tỷ USD để xây dựng nhưng vận hành với rất ít lao động, ngoài các kỹ sư được đào tạo chuyên sâu. Như vậy, thuế quan có thể thu hút nhà máy mới, nhưng không nhất thiết mang lại số lượng việc làm như trước đây.
Thuế quan cũng giống như một loại thuế đánh vào tiêu dùng, làm tăng giá sản phẩm cuối cùng cho các hộ gia đình. Đối với thuế quan áp lên các đầu vào trung gian như thép, tác động còn tệ hơn: chúng có thể gây tổn hại đến việc làm trong ngành sản xuất bằng cách ưu tiên lao động trong một ngành nhưng lại gây bất lợi cho lao động trong ngành khác.
Các nhà kinh tế Kadee Russ và Lydia Cox ước tính rằng cứ mỗi công việc mới được tạo ra trong một nhà máy thép của Mỹ nhờ bảo hộ thuế quan, thì 80 lao động trong các ngành sử dụng thép ở hạ nguồn sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực. Các ngành sử dụng thép làm đầu vào, chẳng hạn như ô tô, máy móc và thiết bị nông nghiệp, sẽ kém cạnh tranh hơn so với các đối thủ nước ngoài có thể tiếp cận thép với giá rẻ hơn. Do đó, thuế quan trong nhiệm kỳ đầu của Trump bị phát hiện là đã làm tổn hại đến tổng thể việc làm trong ngành sản xuất tại Mỹ. Và kế hoạch hiện tại của ông nhằm áp thuế lên thép, nhôm và phụ tùng ô tô nhập khẩu từ khắp Bắc Mỹ sẽ làm tăng đáng kể chi phí sản xuất ô tô tại Mỹ.
Việc điều chỉnh bộ luật thuế của Mỹ sẽ có tác động trực tiếp hơn trong việc khuyến khích các công ty tuyển dụng lao động trong ngành sản xuất. Hiện tại, hệ thống thuế của Mỹ khuyến khích các công ty đưa hoạt động ra nước ngoài bằng cách áp thuế suất thấp hơn đối với thu nhập doanh nghiệp nước ngoài so với thu nhập doanh nghiệp trong nước. Trump có thể cắt giảm thuế lương bổng (payroll tax), vốn khiến các công ty ngần ngại tuyển dụng thêm lao động, đặc biệt là trong ngành sản xuất.
Tuy nhiên, bất kỳ nỗ lực nào nhằm khôi phục việc làm trong lĩnh vực sản xuất tại Mỹ cũng sẽ đối mặt với những trở ngại lớn (significant headwinds). Tỷ lệ lao động trong ngành sản xuất đang giảm ở hầu hết các nền kinh tế công nghiệp hóa; khi dân số giàu có hơn, họ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các dịch vụ như giáo dục, y tế và giải trí. Việc làm sẽ tiếp tục dịch chuyển khỏi ngành sản xuất và sang các lĩnh vực này, dù có hay không có thuế quan.
Cô độc trong tương lai
Cuối cùng, Trump hy vọng củng cố an ninh quốc gia Mỹ bằng cách sử dụng thuế quan để thúc đẩy sản xuất trong nước đối với các ngành công nghiệp quan trọng. Ông đã đề xuất khả năng áp thuế đối với chất bán dẫn nhập khẩu, bao gồm cả từ Đài Loan và Hàn Quốc. Nếu thuế quan làm tăng giá chip nhập khẩu, dù chúng có thể khuyến khích đầu tư vào năng lực sản xuất chất bán dẫn trong nước trong tương lai, thì hiện tại, chúng sẽ giáng một đòn mạnh vào các ngành công nghiệp sử dụng chất bán dẫn. Khi Mỹ áp dụng một chiến lược bảo hộ tương tự vào cuối những năm 1980 nhằm thúc đẩy sản xuất công nghệ trong nước, kết quả là ngành công nghiệp máy tính xách tay của Mỹ bị đẩy ra nước ngoài, sang châu Á, nơi chi phí lao động và linh kiện rẻ hơn. Ngày nay, điều này sẽ đặc biệt gây trở ngại cho ngành công nghiệp AI đang phát triển, vốn cần một lượng lớn chất bán dẫn để vận hành các trung tâm dữ liệu
Trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh quốc gia, người mua hàng đôi khi cũng quan trọng không kém gì nhà sản xuất. Các chính sách trợ cấp có mục tiêu nhằm đa dạng hóa chuỗi cung ứng công nghệ của Mỹ bên ngoài Trung Quốc, chẳng hạn như Đạo luật CHIPS, có thể ít tốn kém hơn đối với các công ty cần chất bán dẫn cho sản phẩm của họ so với thuế nhập khẩu, ngay cả khi chính sách công nghiệp đòi hỏi chính phủ phải can thiệp vào việc “chọn người chiến thắng.”
Đây là lý do tại sao hợp tác trợ cấp với các đồng minh và đối tác có thể giúp đa dạng hóa rủi ro, chia sẻ chi phí và tạo ra các cơ chế bảo vệ chung trước các đối thủ. Chính quyền Biden đã tiếp cận vấn đề điều phối chính sách công nghiệp theo nhiều cách khác nhau. Đối với chất bán dẫn, chính phủ Mỹ nhiệm kỳ trước hợp tác với các đồng minh để phát triển một ngành công nghiệp bán dẫn kiên cố hơn bên ngoài Trung Quốc, bao gồm việc đồng tài trợ xây dựng các cơ sở sản xuất chip mới tại Dresden (Đức), Kumamoto (Nhật Bản) và Phoenix (Mỹ). Đối với các khoáng sản quan trọng như lithium, cobalt và graphite, Mỹ đã phát triển Quan hệ Đối tác An ninh Khoáng sản để huy động nguồn lực từ Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc và các quốc gia có cùng quan điểm (like-minded countries) nhằm khuyến khích khai thác và chế biến bên ngoài Trung Quốc. Cho đến nay, Trump dường như không muốn hợp tác với các đồng minh theo cách này, và trong bài phát biểu chung trước Quốc hội vào tháng Ba, ông đã kêu gọi bãi bỏ Đạo luật CHIPS.
Tự chuốc lấy thất bại
Thuế quan có thể được sử dụng để đạt được một số mục tiêu quốc gia, nhưng chúng hiếm khi là công cụ tốt nhất. Ngay cả khi phát huy tác dụng, chúng thường kém hiệu quả và gây ra những tổn thất phụ đáng kể (considerable collateral damage). Sự trả đũa từ nước ngoài mà thuế quan có thể kích động có thể đảo ngược bất kỳ lợi ích ban đầu nào mà chúng mang lại. Các nhà kinh tế đặc biệt hoài nghi về việc sử dụng thuế quan để theo đuổi đồng thời nhiều mục tiêu, như Trump rõ ràng mong muốn.
Chưa đầy 48 giờ sau khi áp thuế mới đối với Canada và Mexico, Trump đã rút lại hầu hết các biện pháp này. Chính sách thuế quan lúc áp dụng, lúc rút bỏ này đặc biệt không phù hợp để đạt được bất kỳ mục tiêu nào mà Trump theo đuổi. Thị trường chứng khoán đã phản ứng tiêu cực, và các ngành công nghiệp quan trọng của Mỹ lo ngại sự hỗn loạn có thể xảy ra khi các công ty trong chuỗi cung ứng của họ không thể chịu được sự gia tăng chi phí đột ngột do thuế quan có thể được áp dụng trở lại bất cứ lúc nào. Nếu chính quyền rốt cuộc thực hiện các lời đe dọa khác của Trump, tác động sẽ gây gián đoạn nghiêm trọng hơn nhiều so với “sự xáo trộn nhỏ” mà ông đã dự đoán trong bài phát biểu hồi tháng Ba.
(*) CHAD P. BOWN là nghiên cứu viên cao cấp Reginald Jones tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson. Ông từng giữ chức Kinh tế trưởng tại Bộ Ngoại giao Mỹ từ năm 2024 đến 2025.
DOUGLAS A. IRWIN là Giáo sư Kinh tế John French tại Đại học Dartmouth và là tác giả cuốn sách Clashing Over Commerce: A History of U.S. Trade Policy.
Toàn cảnh bên ngoài nhà máy luyện cốc U.S. Steel Clairton, tại Clairton, Pennsylvania, vào ngày 20 tháng 3 năm 2024. 9Ảnh:JEFF SWENSEN/GETTY IMAGES)