
Hoài niệm là một căn bệnh chết người. Thuật ngữ này, vốn xuất hiện vào cuối thế kỷ XVII, ban đầu dùng để chỉ một căn bệnh phát sinh từ sự thay đổi và cảm giác mất gốc. Các triệu chứng bao gồm sốt, chán ăn và hồi hộp tim. Tiên lượng, nếu không điều trị, là tử vong.
Ngày nay, xã hội không còn xem hoài niệm là một căn bệnh. Thay vào đó, nó được coi là một cảm xúc mơ hồ, dường như vô hại (a fuzzy, seemingly benign feeling) về một quá khứ được lý tưởng hóa. Nhưng những biến động kinh tế nghiêm trọng trong vài tháng gần đây có thể khiến các nhà phân tích phải xem xét lại ý tưởng rằng hoài niệm là một trạng thái nguy hiểm, thậm chí có thể gây chết người. Các chính sách của Mỹ dựa trên tiền đề khôi phục sự vĩ đại trong quá khứ — “vĩ đại một lần nữa” mơ hồ của khẩu hiệu Make America Great Again — đã khiến cuộc sống ở cả trong và ngoài nước Mỹ tồi tệ hơn.
Ví dụ nổi bật nhất xảy ra vào ngày 2-4-2025, khi Tổng thống Mỹ Donald Trump công bố một loạt thuế quan khổng lồ, được cho là có tính chất “đáp trả”, nhằm khôi phục thời kỳ hoàng kim của ngành sản xuất Mỹ — dẫn đến sự sụp đổ của thị trường. “Chúng tôi đang khôi phục lại một ngành công nghiệp đã bị bỏ rơi,” Trump tự hào nói với cử tri, trong khi thị trường trái phiếu và cổ phiếu lao dốc. “Chúng tôi sẽ đưa những người thợ mỏ trở lại làm việc,” ông nói. “Bạn có thể cho họ một căn hộ cao cấp penthouse trên Đại lộ Năm và một công việc khác, nhưng họ vẫn không hài lòng. Họ muốn khai thác than; đó là điều họ yêu thích.”
Tuyên bố của Trump đã gây chấn động cả về mặt trí tuệ lẫn kinh tế. Nhưng ông không phải là nhà lãnh đạo đầu tiên cố gắng cô lập đất nước mình với hy vọng quay ngược thời gian. Từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19, Trung Quốc đã “bế quan tỏa cảng” vì sợ ảnh hưởng từ bên ngoài. Nhật Bản cũng làm điều tương tự trong hầu hết các thế kỷ 17, 18 và 19, dưới thời Mạc phủ (shogunate era). Và nhiều quốc gia châu Âu cũng từng đón nhận chính trị hoài cổ. Dù các chính phủ này được thúc đẩy bởi bối cảnh kinh tế và trật tự thế giới khác nhau, họ đều có chung niềm tin rằng đóng cửa đất nước để bảo vệ truyền thống sẽ mang lại sự lành mạnh về kinh tế, và cả tinh thần.
Tất cả những trường hợp này đều kết thúc trong thất bại; lịch sử đã chứng minh mối nguy hiểm của việc sử dụng cảm xúc hoài cổ như một vũ khí chính trị. Các quốc gia theo đuổi chính sách hoài niệm hoặc đã từ bỏ chúng, hoặc rơi vào diệt vong. Trung Quốc, chẳng hạn, đã suy yếu đến mức vào thế kỷ 19 ngày càng bị các đế quốc phương Tây áp đặt. Sự biệt lập của Nhật Bản cũng khiến nước này dễ bị xâm nhập hơn bởi các cường quốc phương Tây đang lên. Nỗi khao khát quay về quá khứ nông nghiệp sau Thế chiến I ở châu Âu đã góp phần dẫn đến chủ nghĩa phát xít. Do đó, Washington nên cẩn trọng không đi theo con đường đó. Nếu không, nước Mỹ có thể sẽ phát hiện rằng hoài niệm có thể nhanh chóng trở nên ác tính.
NGĂN ĐỒNG HỒ LẠI
Năm 1688, một bác sĩ trẻ người Thụy Sĩ tên là Johannes Hofer đã viết một luận án về một “trạng thái tâm lý” đang lan rộng ở đất nước ông — “nỗi đau vì đánh mất vẻ đẹp quê hương”. Người Thụy Sĩ đã có một từ để mô tả cảm giác đó: Heimweh, nghĩa là nỗi nhớ nhà. Nhưng Hofer đã đặt cho nó một cái tên y học, kết hợp từ Hy Lạp cổ đại để tạo nên “nostalgia” (nhớ nhà đau đớn). Hofer mô tả chi tiết nguồn gốc và sự tiến triển của căn bệnh. Nó chủ yếu ảnh hưởng đến những người trẻ rời khỏi cộng đồng nông thôn để đến các khu đô thị làm việc hoặc ra nước ngoài làm lính đánh thuê. Đó là một căn bệnh của sự lạc lõng và không thích nghi (dislocation and inadaptation). Do “rung động liên tục của cảm xúc tự nhiên” trong não, căn bệnh này, như Hofer viết, “không có phương thuốc nào khác ngoài việc quay trở về quê hương.” Chẩn đoán mới của ông nhanh chóng được áp dụng cho cả quốc gia, với cái tên Schweizer Heimweh — “nỗi nhớ nhà kiểu Thụy Sĩ.” Trong hai thế kỷ sau luận án của Hofer, giới phân tích cũng chẩn đoán chứng “hoài niệm Thụy Sĩ” ở khắp châu Âu và châu Mỹ — nguyên nhân là toàn cầu hóa, di cư (thường bị ép buộc), và công nghiệp hóa.
Ở đầu kia của đại lục Á-Âu, những đợt bùng phát hoài niệm (nostalgic flare-ups) đã ám ảnh chính trị từ nhiều thế kỷ trước khi Hofer hình dung ra khái niệm này. Xu hướng này bắt đầu ở Trung Quốc. Năm 1433, đô đốc Trịnh Hòa của Trung Quốc trở về sau những chuyến hải trình huy hoàng. Những con tàu rồng ấn tượng của ông đã đến tận bờ biển Đông Phi, nơi họ trao tặng những món quà tinh xảo để đổi lấy động vật hoang dã — báo, hươu cao cổ, sư tử, linh dương — cũng như gia vị và vải bông. Nhưng hoàng đế Trung hoa khi đó cho rằng nỗ lực toàn cầu hóa đó chỉ là sự nuông chiều chủ nghĩa kỳ lạ, không mang lại lợi ích thực sự nào. Ông cũng cho rằng việc tạo ra các chư hầu chỉ khiến Trung Quốc tiêu tốn, lôi kéo Trịnh Hòa và cấp dưới vào vô số xung đột xa xôi khi các lãnh chúa địa phương cố lợi dụng sức mạnh của Trung Quốc trong các cuộc chiến với kẻ thù. Việc đó sẽ khiến Trung Quốc vướng vào những ràng buộc làm xói mòn các giá trị cốt lõi và sứ mệnh lịch sử của nước này. Nói cách khác, toàn cầu hóa chỉ khiến các nước khác trục lợi từ sự thịnh vượng của Trung Quốc.
Triều đình nhà Minh quyết định theo chủ nghĩa biệt lập. Họ ngừng tài trợ các chuyến đi như vậy. Họ phần lớn ngừng mua hàng ngoại. Họ vẫn cho phép người nước ngoài đến ngắm nhìn Trung Hoa, có thể mang theo vài món quà lạ. Chẳng hạn, các tu sĩ Dòng Tên Bồ Đào Nha được yêu thích ở triều đình nhờ mang đến những chiếc đồng hồ cầu kỳ. Nhưng Trung Quốc tin rằng mình giàu có hơn bất kỳ nơi nào khác trên thế giới, và có thể quay vào trong. Quan điểm rằng việc làm như vậy sẽ tốt hơn bắt nguồn từ cảm giác thượng đẳng văn hóa và tư duy triết học lịch sử. Các truyền thống Đạo giáo, Ngũ hành, Phật giáo, Nho giáo và Tân Nho giáo tuy khác nhau nhưng đều nhấn mạnh rằng lịch sử thường cần sự hồi quy hoặc phục hưng.
Thái độ này vẫn tồn tại ngay cả khi Trung Quốc dần mất vị thế kinh tế. Nỗ lực mở rộng của nhà Thanh tập trung vào khu vực Trung Á lân cận, chứ không phải hải ngoại. Trung Quốc vẫn biệt lập trong khi Cách mạng Công nghiệp khiến châu Âu và Hoa Kỳ phát triển vượt bậc, vượt xa đế quốc Trung Hoa cả về GDP và sức mạnh quân sự. Triều đình biết phương Tây đang đổi mới; chuyến đi năm 1793 của George Macartney mang đến cho Trung Quốc một mô hình vũ trụ và một động cơ hơi nước. Nhưng mô hình vũ trụ chỉ được xem như một món đồ lạ, còn sức mạnh chuyển hóa của năng lượng carbon trong động cơ hơi nước thì không được đánh giá đúng mức. Động cơ bị bỏ mặc, không mở ra khỏi thùng gỗ. Hoàng đế Càn Long từng nói nổi tiếng với Macartney: “Thiên triều ta có đầy đủ mọi thứ, không thiếu sản phẩm gì trong lãnh thổ. Vì vậy, không cần phải nhập hàng hóa của man di ngoại quốc để đổi lấy sản vật của ta.”
Trung Quốc không phải là quốc gia châu Á duy nhất từng cố gắng đóng băng thời gian. Nhật Bản duy trì kết nối với thế giới lâu hơn nước láng giềng của mình. Nhưng đến năm 1603, Nhật cũng bị cuốn vào nỗi lo toàn cầu hóa phiên bản riêng. Chính quyền Mạc phủ ban hành chính sách Sakoku—nghĩa là “đất nước bị xích lại (chained country)”—cấm công dân Nhật Bản ra nước ngoài. Nếu họ vẫn rời đi, họ sẽ không được phép quay trở lại. Chính phủ cũng gần như cắt đứt mọi quan hệ ngoại giao với các quốc gia khác. Nhật Bản vẫn duy trì đôi chút thương mại với Trung Quốc thông qua cảng Nagasaki và cho phép một số sách nước ngoài, chủ yếu từ Hà Lan theo đạo Tin lành, được lưu hành. Nhưng nhìn chung, đất nước đã tự cô lập.
Một số quan chức Nhật thừa nhận rằng Sakoku có thể khiến đất nước mất cơ hội tiếp cận các cải tiến. Nhưng họ cho rằng điều đó là chấp nhận được, vì ảnh hưởng tha hóa (corrupting influence) từ thế giới bên ngoài là quá lớn. Sự cô lập này phần nào xuất phát từ mong muốn kiềm chế quyền lực của các đại lãnh chúa (daimyo), những người đã hưởng lợi từ liên kết thương mại làm suy yếu chính quyền trung ương. Chính phủ cũng muốn ngăn chặn tình trạng chảy máu bạc trắng, vốn đã làm giảm giá hàng hóa và gia tăng gánh nặng thuế khóa, cống nạp. Nhưng trên hết là yếu tố văn hóa: một sự khẳng định các giá trị truyền thống đang bị đe dọa bởi sự thay đổi. Nhật Bản đặc biệt lo sợ các nhà truyền giáo Đạo Thiên chúa, mà giới lãnh đạo cho rằng đang cổ vũ việc hình thành các cộng đồng tự trị, đe dọa quyền lực của Mạc phủ trung ương.
Cả Trung Quốc và Nhật Bản đều nghĩ rằng việc cô lập sẽ bảo vệ nền văn minh của họ. Nhưng trong cả hai trường hợp, các chính sách hoài cổ ấy đã khiến họ gặp nguy hiểm. Hai xã hội này tụt hậu khi kinh tế trở nên suy yếu và chính trị ngày càng mong manh. Họ bỏ lỡ những bước nhảy vọt về đổi mới và năng suất do cuộc Cách mạng Công nghiệp mang lại. Công nghệ quân sự tiên tiến của Anh, chẳng hạn, đã dẫn đến thất bại của Trung Quốc trong Chiến tranh Nha phiến lần thứ nhất (1839–1842)—khiến giới lãnh đạo Trung Quốc bàng hoàng. Đất nước buộc phải nhượng lại Hồng Kông cho Anh và mở cửa thị trường theo các điều kiện ưu đãi cho người Anh. Trong “thế kỷ ô nhục” sau đó, các cường quốc châu Âu khác cũng tranh thủ hút tài nguyên từ đế quốc bị khuất phục. Hệ quả cuối cùng là sự xuất hiện của những phong trào tư tưởng mới tại Trung Quốc nhằm khôi phục sức mạnh quốc gia, trong đó có việc chủ nghĩa cộng sản giành được chính quyền vào những năm 1940.
Nhật Bản tự bảo vệ mình hiệu quả hơn nhiều so với Trung Quốc. Nhưng sau khi bị Đô đốc Mỹ Matthew Perry mở cửa bằng hạm đội chiến hạm năm 1853, Nhật đã thực hiện những cải cách mạnh mẽ để hiện đại hóa nền kinh tế. Đất nước bãi bỏ chế độ phong kiến và chính quyền Mạc phủ trong thời kỳ Duy Tân Minh Trị (Meiji Restoration), và sớm theo đuổi một hệ tư tưởng mới—kêu gọi mở rộng lãnh thổ theo hướng đế quốc.
MÁU VÀ ĐẤT
Không giống Trung Quốc và Nhật Bản, châu Âu không né tránh phát triển kinh tế. Thay vì đóng cửa với thế giới, các nước châu Âu đón nhận công nghệ mới để xây dựng chính phủ và quân đội hùng mạnh—nhằm mục đích thiết lập các đế chế thực dân rộng lớn.
Dù không cô lập, hoài niệm vẫn len lỏi vào chính trị châu Âu. Khi lục địa ngày càng đô thị hóa, nhiều người bắt đầu lo lắng về sự suy giảm số lượng nông dân, đặc biệt trong thời kỳ Đại Khủng hoảng bắt đầu từ năm 1929. Tình trạng khốn cùng lan rộng khiến hình ảnh cuộc sống nông thôn xưa cũ càng trở nên hấp dẫn, dẫn đến sự xuất hiện của các phong trào chính trị nông dân—như Đảng Nông dân và Nông thôn Pháp—hứa hẹn đưa đất nước trở về với quá khứ điền viên lý tưởng.
Tại Tây Âu, các đảng phái này không bao giờ đủ mạnh để giành toàn quyền. Nhưng lý tưởng nông thôn đủ mạnh để góp phần hình thành các liên minh mới thuộc phe hữu dân túy. Trên thực tế, nông dân chiếm tỷ lệ cử tri lớn đến mức họ có ảnh hưởng cả trong phe trung dung và cánh tả. Lãnh đạo cánh tả Pháp Édouard Herriot, chẳng hạn, từng tuyên bố rằng nông dân là “ông chủ thầm lặng của chúng ta” và là “nhà triết học vĩ đại nhất của nước Pháp.” Để làm họ hài lòng, chính phủ của ông áp dụng các chính sách bình ổn giá, trợ cấp và bảo hộ nông nghiệp.
Nhưng chính tại Đức, chủ nghĩa lãng mạn nông thôn (agrarian romanticism) đã được khai thác một cách đáng lo ngại và tàn khốc nhất. Đảng Quốc xã giành được quyền lực phần lớn nhờ khai thác tình trạng suy thoái nông nghiệp, dựa vào tuyên truyền ở vùng nông thôn để giành phiếu từ nông dân Đức. “Chúng ta phải nhận ra rằng không có đất đai riêng, không có giai cấp nông dân riêng thì nước Đức không thể có thịnh vượng kinh tế; mọi khái niệm về xuất nhập khẩu và kinh tế toàn cầu chỉ là lý thuyết hữu ích, nhưng không bao giờ có thể thay thế được không gian sinh tồn và giai cấp nông dân của chính ta,” Adolf Hitler tuyên bố trong một bài diễn văn tranh cử năm 1932. “Đây là nền tảng của mọi nền kinh tế lành mạnh.” Khi vận động cử tri vùng nông thôn miền nam nước Đức, Hitler thậm chí mặc trang phục dân quê cổ, với áo khoác truyền thống và đôi khi cả quần da truyền thống của người Đức.
Kiến trúc sư chính của chính sách nông thôn của Đức Quốc xã là Walther Darré, tác giả cuốn sách Tầng lớp quý tộc mới của máu và đất. Darré nổi tiếng vừa là người am hiểu kỹ thuật nông nghiệp, vừa là người ủng hộ mạnh mẽ việc mở rộng lãnh thổ Đức, điều mà ông cho là thiết yếu với sự sống còn của người Đức. Theo ông, người Đức thuần chủng nên rời bỏ những thành phố công nghiệp độc hại để trở về với cuộc sống lành mạnh nơi đồng ruộng.
Sự kết hợp giữa phân biệt chủng tộc và hoài niệm là điều không hề hiếm. Thực tế, hai yếu tố này thường xuyên đan xen trong lịch sử. Trong bản tái bản giữa hai cuộc chiến của tác phẩm nổi tiếng Sự suy tàn của phương Tây, nhà văn Đức Oswald Spengler lập luận rằng “trọng tâm sản xuất” đã dịch chuyển khỏi châu Âu kể từ khi “sự kính trọng của các chủng tộc da màu dành cho người da trắng đã chấm dứt sau Thế chiến.” Ông kết luận: “Đó mới là nguyên nhân thật sự và cuối cùng của nạn thất nghiệp ở các quốc gia da trắng.”
Tuy nhiên, các chính sách nông nghiệp của Darré cuối cùng không giúp ích nhiều cho sức mạnh vật chất của nước Đức. Sau khi được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Nông nghiệp, ông thúc đẩy việc chinh phục lãnh thổ để người dân thành thị Đức có đất cày cấy và định cư, nhưng ông không phải là động lực chính đằng sau chính sách bành trướng của Đức. Nỗ lực của ông tập trung vào việc thành lập các tổ chức nông dân kiểu phường hội bắt buộc và ban hành luật cấm chia tách hoặc bán đất nông nghiệp của người Đức. Ông cũng tiếp tục công tác tuyên truyền, thuê nhiếp ảnh gia ghi lại hình ảnh lãng mạn hóa người nông dân điển trai đang làm việc trên cánh đồng, mồ hôi nhễ nhại. Nhưng thực tế, nông dân vẫn cảm thấy quá tải, bị bỏ rơi bởi một chính quyền đang chạy đua công nghiệp hóa—chủ yếu vì lý do quân sự. Số lượng lao động nông nghiệp ở Đức tiếp tục giảm.
Không lâu sau đó, Hitler đã gạt bỏ Darré sang một bên. Những bức ảnh chân dung trong trang phục quần da truyền thống bị cấm vì bị cho là không phù hợp sau khi Hitler lên làm Thủ tướng năm 1933. Lãnh tụ Đức quốc xã mất kiên nhẫn với các chính sách nông thôn — và với cả Darré — khi ông ta không còn cần đến phiếu bầu của nông dân nữa. Đến năm 1937, Hitler công khai bày tỏ sự khinh thường đối với “triết lý nông dân vớ vẩn” và từ chối gặp mặt Darré cũng như tiếp nhận các kiến nghị của ông. Sau năm 1939, phản ứng duy nhất của Hitler trước những đòi hỏi từ giới nông dân là gửi lao động cưỡng bức ra đồng làm việc. Giấc mơ nông thôn vốn là cốt lõi của nỗi hoài cổ Đức cuối cùng lại đi ngược với tham vọng xây dựng một trật tự chủng tộc dựa trên công nghệ và công nghiệp của Đức quốc xã.
SỐNG TRONG QUÁ KHỨ
Sau Thế chiến II, người châu Âu bắt đầu nhận thức được vai trò then chốt của nỗi hoài cổ trong sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít và sự hủy hoại nền dân chủ. Do đó, họ đã chọn một hướng đi khác: khuyến khích di dân khỏi nông thôn, đồng thời trợ cấp hào phóng cho những nông dân còn lại. Theo một nghĩa nào đó, chính sách này là một dạng hoài cổ nhẹ nhàng, giống như thời của Herriot. Nhưng rốt cuộc, đó là nỗ lực giữ chân những người đang bị toàn cầu hóa bỏ lại phía sau trong khi vẫn thúc đẩy nền kinh tế tiến lên.
Vào những năm 1980, Chính sách Nông nghiệp Chung chiếm hơn 70% ngân sách của Cộng đồng châu Âu. Tuy nhiên, hiện nay chính sách này chỉ chiếm hơn 25% ngân sách của EU. Các nền kinh tế trên lục địa này đã nhanh chóng phục hồi sau sự tàn phá của Đại khủng hoảng và Thế chiến II, trong khi người dân chấp nhận rằng đời sống nông dân nay đã thuộc về quá khứ chứ không phải thứ có thể hồi sinh hoàn toàn.
Tuy nhiên, nỗi hoài cổ chưa bao giờ biến mất hoàn toàn, và giờ đây nó đang trở lại một cách mạnh mẽ trong chính trị dòng chính (mainstream politics). Ví dụ, nó đang tiếp thêm nhiên liệu cho làn sóng dân túy ở châu Âu. Nhưng lần này, cảm xúc hoài cổ xoay quanh sự suy tàn của ngành sản xuất công nghiệp. Ý, với các ngành điện gia dụng, dệt may và thời trang dễ bị tổn thương trước cú sốc từ Trung Quốc, là nước ngã xuống đầu tiên — dẫn đến chính phủ dân túy hậu chiến đầu tiên của Tây Âu khi đưa Silvio Berlusconi lên làm Thủ tướng vào năm 1994. Kể từ đó, căn bệnh hoài cổ này đã lan rộng. Giờ đây, thậm chí cả đầu tàu công nghiệp của châu Âu là Đức cũng đang chao đảo khi đảng dân túy Sự lựa chọn thay thế cho nước Đức (AfD) dù thất cử mới đây cũng ngày càng được ưa chuộng, đặc biệt là ở các vùng phía đông.
Tuy nhiên, không quốc gia nào dường như bị nỗi hoài cổ chi phối nhiều như Hoa Kỳ. Sự phẫn nộ trước toàn cầu hóa và sự đa dạng ngày càng tăng của nước Mỹ chính là một phần lý do đưa Trump vào Nhà Trắng. Và nhất là kể từ khi giành được nhiệm kỳ thứ hai, Trump đã nỗ lực thực hiện các lời hứa hoài cổ của mình (make good on his atavistic promises). Ông tuyên bố các mức thuế quan sâu rộng của mình là mang tính phục hồi: ngày 2 tháng 4, ông nói với người dân Mỹ rằng đây sẽ là “ngày ngành công nghiệp Mỹ được tái sinh” và “ngày vận mệnh của nước Mỹ được giành lại.” Bộ trưởng Thương mại của ông, Howard Lutnick, cũng mô tả các mức thuế như là cách Washington giành lại quá khứ vinh quang của mình. Lutnick nói rằng Trung Quốc đã tạo ra một “đội quân hàng triệu người vặn những con ốc vít nhỏ xíu để làm iPhone” — những công việc mà lẽ ra thuộc về người Mỹ. Nay, ông nói, “kiểu hoạt động như vậy” sẽ quay trở lại.
Trump sau đó đã thay phần lớn thuế quan của mình bằng mức thuế cố định 10% sau khi thị trường chứng khoán lao dốc. Nhưng cho dù mức thuế có cao đến đâu, chúng cũng khó lòng khôi phục lại các việc làm đã mất, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng tự động hóa đang đến gần. Thêm vào đó, trí tuệ nhân tạo giờ đây đang đe dọa công việc của giới văn phòng, tương tự như cách robot đã làm ở các nhà máy trong làn sóng công nghiệp hóa đầu tiên vào thế kỷ 19 và 20. Tuy nhiên, nỗi hoài cổ trong chính trị có thể khiến người ta làm ngơ trước những hậu quả tiêu cực kéo theo của các chính sách kinh tế nhằm phục hận. Khi thế giới thay đổi xung quanh, hình ảnh quen thuộc về những người đàn ông làm việc trong hầm mỏ còn vợ họ chuẩn bị bữa tối ở nhà lại trở thành niềm an ủi đối với nhiều người Mỹ đến mức họ sẵn sàng hy sinh triệt để để có thể lấy lại điều đó. Đó là lý do vì sao Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ Scott Bessent có thể lập luận rằng mọi cơn đau do thuế quan gây ra thực ra chỉ là một “giai đoạn giải độc,” và vì sao Trump có thể ví các mức thuế như một “cuộc phẫu thuật” và là “liều thuốc chữa bệnh.”
Thế nhưng, “liều thuốc” đó chỉ là loại lang băm (quackery). Kinh tế học của nỗi hoài cổ không bao giờ phát huy tác dụng, và sự thất bại không thể tránh khỏi của nó chỉ càng khiến nảy sinh một dạng hoài cổ văn hóa — có thể còn nguy hiểm hơn cả sự tách rời. Chẳng hạn, khi Nhật Bản tụt hậu so với Tây Âu vào thế kỷ 18 và 19, nước này càng khăng khăng khẳng định bản sắc văn hóa độc đáo của mình — điều đã góp phần đưa Nhật đến con đường chủ nghĩa đế quốc. Khi nước Mỹ không thể giành lại việc làm — mà thực tế còn mất thêm do gián đoạn kinh tế vì thuế quan — Washington cũng có thể sẽ càng khẳng định mạnh mẽ hơn về ưu thế nước Mỹ. Chính phủ có thể khơi mào thêm các cuộc chiến văn hóa thay vì chấp nhận rút lui. Rốt cuộc, phải có ai đó bị đổ lỗi cho sự thất bại của các chính sách kinh tế được quá nhiều người Mỹ ủng hộ. Do đó, nỗi hoài cổ vừa là nguyên nhân, vừa là tấm bình phong che đậy các vấn đề.
Không có gì ngạc nhiên khi người ta lo lắng trước công nghệ mang tính chuyển đổi triệt để của thời nay. Hai thế lực song hành là toàn cầu hóa và công nghệ đang làm đảo lộn việc làm, cộng đồng, gia đình và các mối quan hệ xã hội. Vì vậy, ý tưởng quay trở lại một phiên bản thế giới được “tút tát,” lý tưởng hóa trong quá khứ trở nên vô cùng hấp dẫn. Nhưng lịch sử cho thấy các nhà hoạch định chính sách không được phép để cho mình mắc phải căn bệnh hoài cổ. Với tư cách là một cảm xúc cá nhân, nó có thể mang lại sự an ủi. Nhưng với tư cách là một toa thuốc chính sách, nó đầu độc diễn ngôn và làm tan rã cơ thể chính trị. Việc phục hồi sẽ rất gian nan — và quay lại một quê hương lý tưởng đã mất chỉ là ảo tưởng không thể thực hiện.
(*) Harold James là Giáo sư Lịch sử và Quan hệ Quốc tế tại Đại học Princeton, tác giả cuốn Seven Crashes. Marie-Louise James là nghiên cứu sinh tiến sĩ thỉnh giảng tại Đại học Ludwig Maximilian ở Munich.
Thợ mỏ than ở Pottsville, Pennsylvania, tháng 7-2020. Ảnh: Reuters
Bên ngoài nhà máy thép Bethlehem đã đóng cửa ở Bethlehem, Pennsylvania, tháng 10-2020. Ảnh: Reuters