
Chúng ta đang khám phá ra rằng có nhiều nhân vật hơn, nhiều hồi diễn hơn trong câu chuyện về cách loài người cổ đại Homo sapiens lan rộng khắp địa cầu.
Ngày xưa mọi thứ từng rất đơn giản. Câu chuyện về cách chúng ta – tức loài Homo sapiens, tổ tiên của con người ngày nay – xuất hiện từ châu Phi và lan sang những vùng sau này trở thành châu Âu và châu Á từng được kể gọn gàng, rõ ràng.
Nó bắt đầu cách đây khoảng 50.000 năm, khi não bộ chúng ta trải qua một “khoảnh khắc bóng đèn sợi tóc” – tức một bước ngoặt thay đồi văn minh – về nhận thức và sự sáng tạo, thôi thúc tổ tiên chúng ta rời lục địa nôi dưỡng của mình.
Khi họ tới Á-Âu, khoảng 40.000–30.000 năm trước, họ gặp một nhóm người khác – một loài riêng biệt mà nay ta gọi là người Neanderthal.
Người Neanderthal (trong hình minh họa) đã hiện diện ở châu Âu từ lâu trước khi loài người cổ chủng Homo sapiens tới. Ảnh: Alamy
Không lâu sau đó, người Neanderthal biến mất, và chúng ta, Homo sapiens, đứng một mình thay thế họ, trở thành bá chủ của một hành tinh không còn đối thủ.
Câu chuyện “Ra khỏi châu Phi” này cho phép chúng ta nhìn nhận mình như những kẻ chinh phục thành công, kẻ chiến thắng trong tiến hóa, những ông chủ của Trái đất. Nhưng vài thập kỷ qua, các phát hiện khảo cổ đã cho thấy có lẽ mọi việc không hẳn như thế.
Chúng ta vẫn tin rằng, dựa trên bằng chứng hóa thạch và ADN hiện nay, châu Phi là nơi loài người chúng ta lần đầu xuất hiện trước khi lan tỏa ra xa hơn. Nhưng gần như mọi chi tiết khác đã thay đổi.
Ngày nay, chúng ta đang nhìn vào một biên niên sử tiến hóa của loài người ít đơn giản hơn nhiều, nhưng lại thú vị hơn rất nhiều.
Góc nhìn mới này cho thấy Trái đất, cho đến gần đây, đông đúc hơn nhiều với những loài bà con hominin (người cổ đại) mà ta không ngờ đến – một nơi mà loài chúng ta lang thang rộng hơn và sớm hơn so với tưởng tượng trước đây, và giờ chúng ta trông giống một kẻ sống sót tình cờ hơn là kẻ chinh phục được tiền định.
Khám phá những người bà con quen mà lạ
Để hiểu tất cả những điều này, cần quay ngược về quá khứ. Vào giữa thế kỷ 20, một trăm năm của những phát hiện phi thường và nghiên cứu khoa học đã tái định hình vị trí của loài người trong tự nhiên.
Thay vì hoàn toàn khác biệt với các loài động vật khác, ta dường như là kết quả của một thí nghiệm tiến hóa kéo dài.
Tái dựng loài người cổ đi thẳng đứng (Homo erectus) dựa trên hóa thạch ở Indonesia, có niên đại 1,3–1 triệu năm trước. Ảnh: Science Photo Library
Sự tái định hình này bắt đầu với việc xếp loài Neanderthal vào chi Homo, sau khi những hóa thạch đầu tiên được phát hiện ở Đức năm 1856, buộc chúng ta phải thừa nhận có những bà con vừa quen thuộc vừa xa lạ.
Rồi vào những năm 1890, xuất hiện Homo erectus (người đi thẳng đứng), một họ hàng trông “nguyên thủy” hơn nhiều được tìm thấy ở Đông Á. Sau đó là Homo heidelbergensis (một phân loài cổ đại) ở châu Âu, và đến thập niên 1920, những hóa thạch đầu tiên của các loài australopithecine (nhóm vượn người từ khoảng 4 triệu đến 2 triệu năm trước) nhỏ bé, giống tinh tinh hơn, được tìm thấy ở châu Phi.
Đầu những năm 1930, người Neanderthal được xác định ở vùng Levant của Địa Trung Hải phía đông, tại hang Tabun (lúc đó thuộc Khu Ủy trị Palestine của Anh).
Cùng thời, tại một địa điểm gọi là Skhūl trong cùng khu vực, có những bộ xương trông giống Homo sapiens hơn nhiều, mặc dù công cụ đá của họ gần như giống hệt của người Neanderthal.
Với việc chưa có phương pháp định tuổi (phương pháp đồng vị phóng xạ phải đến những năm 1950 mới xuất hiện), nhiều giả thuyết khác nhau nhằm lý giải phát hiện Skhūl đã xuất hiện.
Đây có phải bằng chứng cho một quần thể đơn lẻ nhưng đa dạng; một nhánh khu vực; hay thậm chí là sự lai giống? Chỉ có một điều rõ ràng: câu chuyện về Homo sapiens phức tạp hơn chúng ta nghĩ ban đầu.
Lịch sử dài hơn, phức tạp hơn của nhân loại
Những mảnh ghép khác được khai quật vào cuối thế kỷ 20 và đầu thế kỷ 21.
Những năm 1990, một hộp sọ tương tự với hóa thạch Skhūl nhưng có niên đại khoảng 150.000 năm được tìm thấy tại khu vực Herto ở Ethiopia. Và 15 năm trở lại đây, những hóa thạch có niên đại gấp đôi, khoảng 300.000 năm, được khai quật tại Jebel Irhoud, Morocco.
Khi kết hợp với những hóa thạch khác từ giai đoạn 350.000–100.000 năm trước, một tầm nhìn mới về sự xuất hiện của Homo sapiens đã hình thành.
Trong khi các tranh luận trước đây tập trung vào việc loài người tiến hóa ở Đông Phi hay Nam Phi, mô hình mới cho rằng Homo sapiens không có một “quê hương” duy nhất.
Thay vào đó, chúng ta dần dần tiến hóa từ nhiều gốc rễ khác nhau trong một “siêu quần thể” trải rộng khắp phần lớn lục địa, trong đó những đặc điểm đặc trưng như hộp sọ hình cầu dần xuất hiện.
Sự “tiến hóa chậm” này – quá trình hình thành loài của chúng ta ở châu Phi trong khoảng 350.000–200.000 năm trước – diễn ra song song với việc tích lũy dần những phát hiện về sự hiện diện của Homo sapiens ở Á-Âu. Mỗi phát hiện mới lại khiến các nhà nghiên cứu phải điều chỉnh lại hiểu biết của mình.
Bằng chứng về sự hiện diện sớm của Homo sapiens ở vùng Levant bắt đầu gia tăng từ những năm 1970. Các nhà khảo cổ quay lại một địa điểm ở Israel từng được khai quật từ thập niên 1930, gọi là Qafzeh, và tìm thấy không chỉ bộ xương mà còn những dấu hiệu rõ ràng của nghi thức chôn cất, với vỏ sò được đục lỗ và chất tạo màu.
Bản đồ cho thấy hướng di cư rộng lớn của Homo sapiens ra khỏi châu Phi. Ảnh: Getty Images
Vào thời điểm đó, ý tưởng rằng các địa điểm Qafzeh và Skhūl có thể không già hơn khoảng 40.000 năm là điều không gây nhiều tranh cãi.
Nhưng khi các phương pháp định tuổi tiên phong – có thể áp dụng cho những vật liệu già hơn giới hạn khoảng 55.000 năm của phương pháp carbon phóng xạ – được sử dụng, thì hóa ra xương Qafzeh có niên đại khoảng 90.000 năm.
Hóa thạch Skhūl thậm chí còn già hơn, vượt quá 100.000 năm. Với vị trí nằm trên tuyến đường rõ ràng nhất ra khỏi châu Phi, điều này đồng nghĩa với việc sự hiện diện của loài người ở Á-Âu đã được tính toán lại sớm gấp đôi so với ước tính trước đây.
Tuy nhiên, khi không có những địa điểm Homo sapiens cổ xưa tương tự khác trên lục địa, các phát hiện này phần lớn được xem chỉ như bằng chứng cho một chuyến đi tạm thời rời châu Phi, chứ không phải sự định cư của một loài khác. Và dù Homo sapiens có thể đã hiện diện nhiều đến đâu tại khu vực vào thời điểm ấy, họ nhanh chóng bị người Neanderthal thay thế.
Nhưng khi nhìn lại hiện nay, các phát hiện ở Skhūl và Qafzeh không còn trông giống những ngoại lệ nữa, mà giống như một hồi trong vở kịch dài hơn nhiều về sự phân tán của các quần thể hominin, kéo dài đến 2 triệu năm.
Điều còn bất ngờ hơn là hầu như không có cuộc tiến vào Á-Âu nào trong giai đoạn sớm đó dẫn tới định cư lâu dài hay để lại dấu vết di truyền trong con người ngày nay.
Bằng chứng về con người cổ ở châu Á và xa hơn nữa
Trong khi phần lớn sự chú ý tập trung vào châu Phi, châu Âu và Levant, thì tiềm năng về sự hiện diện cổ xưa của Homo sapiens ở sâu hơn trong châu Á và các vùng khác cũng dần tích lũy.
Địa điểm Hồ Mungo ở Úc nổi tiếng vì phá vỡ mọi kỳ vọng về độ cổ xưa của sự hiện diện con người tại lục địa này.
Khi được phát hiện vào những năm 1960, người ta dự đoán nó không thể có niên đại xa hơn 20.000 năm, phù hợp với niềm tin rằng sự mở rộng lớn của Homo sapiens sang Á-Âu chỉ xảy ra khoảng 10.000 năm trước đó.
Thế nhưng, điều này đã bị chứng minh là đánh giá quá thấp: niên đại của bộ xương nam “Mungo 3” là khoảng 45.000–40.000 năm trước.
Thông tin này, xuất hiện vào đầu những năm 2000, dường như khẳng định một sự di chuyển cực nhanh của Homo sapiens xuyên Á-Âu, và càng được củng cố thêm khi tàn tích khảo cổ tại nơi trú ẩn đá Madjedbebe ở Lãnh thổ Bắc Úc được xác định có niên đại 65.000–55.000 năm trước.
Vậy những người Úc cổ xưa ấy đến từ đâu? Ít nhất một loài hominin Đông Á cùng thời với Neanderthal đã được xác định – loài Denisovan – nhưng việc truy dấu sự hiện diện của Homo sapiens sớm tại khu vực này là rất khó khăn.
Từ những bằng chứng ở Úc, có thể thấy rằng vùng tây bắc Sahul (khối lục địa cổ nối Papua New Guinea, Úc và Tasmania khi mực nước biển còn thấp) hẳn đã được người cổ đại đặt chân tới từ trước 50.000 năm.
Nhưng Đông Á là một khu vực rộng lớn, nơi các nhà nghiên cứu vẫn đang nỗ lực xác lập định danh giải phẫu và niên đại chắc chắn cho nhiều tàn tích hominin.
Hiện có tuyên bố về các tàn tích từ Lida Ajer ở Sumatra (cách đây khoảng 73.000–63.000 năm) và Tam Pà Ling ở Bắc Lào (77.000–50.000 năm).
Trung Quốc cũng có vẻ sở hữu nhiều địa điểm chứa xương giống Homo sapiens, có niên đại từ 120.000–70.000 năm, nhưng còn rất nhiều điểm chưa rõ ràng.
Năm 2018, một mảnh ngón tay tìm thấy ở Ả Rập Xê Út chỉ ra rằng Homo sapiens đã có mặt tại đây khoảng 90.000–86.000 năm trước.
Phát hiện này gợi ý rằng các cuộc di chuyển sớm ra khỏi châu Phi đã đi theo nhiều lộ trình: theo đất liền qua Levant, nhưng cũng men theo đường ven biển quanh Vịnh Ba Tư.
Tuy nhiên, chúng ta chưa có ADN nào từ tàn tích Homo sapiens có niên đại trước 50.000 năm, nghĩa là rất khó xác định tất cả những quần thể cổ xưa đó liên hệ thế nào với nhau.
Làm phức tạp thêm vấn đề là việc ngày càng có nhiều hóa thạch Homo sapiens thậm chí còn cổ hơn được phát hiện. Một mảnh xương từ hang Misliya ở Israel có niên đại khoảng 180.000 năm, trong khi một hộp sọ gắn trong đá vụn trong khe nứt ở hang Apidima, Hy Lạp, có niên đại hơn 210.000 năm.
Núi Carmel ở miền bắc Israel có nhiều hang động, trong đó có Tabun và Skhūl, chứa di cốt người cổ. Ảnh: Alamy
Những tàn tích này cổ xưa đến kinh ngạc và hầu hết các nhà nghiên cứu cho rằng chúng là bằng chứng rằng đã có hơn một đợt phân tán của Homo sapiens.
Những nhà thám hiểm đầu tiên
Cùng với các hiểu biết mới về sự phân tán sớm của Homo sapiens từ châu Phi, nhận thức của chúng ta về những tộc hominin Á-Âu đầu tiên là ai và họ sống khi nào cũng thay đổi.
Phát hiện năm 2022 về những mảnh xương mặt từ Sima del Elefante ở Tây Ban Nha cho thấy hominin đặt dấu chân tại Tây Âu từ rất sớm.
Ngày chính xác vẫn chưa được xác lập, nhưng hóa thạch này được tìm thấy ở độ sâu 1,2 m bên dưới một hóa thạch khác của loài Homo antecessor (tộc người cổ đã tuyệt chủng) có niên đại 1,2 triệu năm trước – nghĩa là nó còn cổ hơn.
Các nhà nghiên cứu phân loại khuôn mặt này là “Homo affinis erectus” (có quan hệ gần với loài đứng thẳng), công nhận rằng nó giống nhưng không hoàn toàn giống các mẫu đã biết của quần thể cổ xưa và phân bố rộng này, vốn đã xuất hiện ở Đông Á vào khoảng 1,7 triệu năm trước.
Tất cả những điều này, cùng với một quần thể hóa thạch đặc biệt khác ở Dmanisi, Georgia (1,7 triệu năm trước) và các công cụ đá trong các tầng địa chất ở Trung Quốc có thể hơn 2 triệu năm tuổi, khiến không thể phủ nhận rằng đã tồn tại một lịch sử sâu xa và năng động về sự phân tán các tộc người từ rất lâu trước khi Homo sapiens tiến hóa.
Những “gợn sóng” trước làn sóng Homo sapiens
Nhưng đối với giai đoạn sau mốc cách nay 70.000 năm, chúng ta bắt đầu nhìn thấy chi tiết rõ ràng hơn.
Quan trọng nhất, dữ liệu di truyền từ các tàn tích H. sapiens sớm, kết hợp với dữ liệu từ con người hiện đại, cho thấy rằng mọi người ngày nay có tổ tiên ngoài châu Phi đều xuất phát từ một quần thể có lẽ đã phân tán vào khoảng 60.000–50.000 năm trước.
Tái dựng quần thể chủng người cổ Homo sapiens sớm mà các cá thể Ranis và Zlatý Kůň thuộc về: nhóm được xác định bằng gen cổ nhất ở Á – Âu. Ảnh: Max Planck Institute For Evolutionary Anthropology
Một vài dấu hiệu trong ADN có thể cho thấy một đợt phân tán khác, hơi sớm hơn, trước 70.000 năm, nhưng nếu có, nó chỉ đóng góp một phần rất nhỏ cho tổ tiên của người Úc và các dân tộc lân cận.
Nhưng ý tưởng rằng có thể đã có nhiều “gợn sóng” trước làn sóng H. sapiens vẫn quan trọng, và chính ở đây những phát hiện mới nhất trở nên then chốt.
Không một cá thể nào trong năm địa điểm mà chúng ta đã phục hồi được ADN, có niên đại trước 40.000 năm, là tổ tiên trực tiếp của chúng ta (họ gần như không để lại hoặc để lại rất ít di sản di truyền cho con người hiện nay).
Theo nghĩa sinh học thuần túy, đây là những “cuộc định cư thất bại”, làm đảo lộn các tường thuật đơn giản về sự thống trị tiến hóa của chúng ta – nơi con người chỉ cần di chuyển đến một vùng đất là có thể định cư vĩnh viễn.
Gần gũi với những loài người khác
Một điều bất ngờ khác ngày càng trở nên quan trọng trong 20 năm qua là việc tiếp xúc sinh sản giữa các loài người cổ (admixture – lai trộn di truyền) dường như khá phổ biến.
Các dữ liệu hiện nay cho thấy có nhiều giai đoạn mà những nhóm Homo sapiens sớm di cư ra khỏi châu Phi, từ cách nay 180.000 năm (hoặc thậm chí sớm hơn, khoảng 200.000 năm), đã gặp gỡ những loài người khác vốn đã sinh sống tại Á – Âu hàng nghìn thế hệ, và trong một số trường hợp đã thiết lập quan hệ gần gũi với họ.
Bằng chứng cho những giai đoạn sớm nhất chưa rõ ràng và chủ yếu dựa trên các tín hiệu sâu trong hệ gen của những loài khác, bao gồm cả người Neanderthal.
Nhưng bất cứ khi nào các nhà khoa học nghiên cứu thông tin di truyền từ Homo sapiens ở Á – Âu trong khoảng 50.000–40.000 năm trước, người ta đều tìm thấy dấu vết tổ tiên từ Neanderthal hoặc Denisovan. Trong một số trường hợp, có nhiều hơn một giai đoạn tiếp xúc.
Giai đoạn sớm nhất được phát hiện ở những cá thể có quan hệ gần gũi tại Ranis (Đức) và Zlatý Kůň (Cộng hòa Séc), nơi sự tiếp xúc diễn ra khoảng 80 thế hệ trước đó.
Gần đây nhất và rõ ràng nhất là một cá thể tại Peştera cu Oase (Romania), người này có một tổ tiên Neanderthal chỉ khoảng năm thế hệ trước khi họ chào đời. Niên đại của Peştera cu Oase được cho là không quá 40.000 năm, rất gần với thời điểm Neanderthal biến mất, gợi ý rằng những tương tác xã hội thân mật vẫn còn diễn ra rất gần đây.
Năm 2025, giữa bối cảnh nghiên cứu đang thay đổi nhanh chóng, một phân tích mới về bộ xương đầu tiên được tìm thấy tại Skhūl vào những năm 1930 cho thấy hộp sọ và xương hàm có nhiều đặc điểm không khớp hoàn toàn với giải phẫu của Homo sapiens.
Điều này gợi ý điều mà nhiều chuyên gia đã nghi ngờ từ lâu: một số nhóm dân cư sớm ở Levant và Tây Á đã mang trong mình thành phần di truyền từ những tiếp xúc trước đó với Neanderthal.
Chi tiết cụ thể sẽ phải chờ đến khi có thể tách được vật chất di truyền, nhưng thật kỳ lạ khi manh mối về sự đa dạng và lịch sử pha trộn sâu xa của loài người lại đã ở ngay tại Skhūl, gần như đối diện với chúng ta từ thuở ban đầu.
Tìm kiếm những điều bất ngờ sắp tới
Tấm thảm phức tạp về lịch sử Homo sapiens mà chúng ta khám phá qua xương cốt và hệ gen thậm chí chưa chạm tới bằng chứng khảo cổ học, vốn cũng rối rắm không kém.
Những cuộc di cư đầu tiên dường như được thực hiện bằng công nghệ cơ bản giống như của Neanderthal. Nhưng khoảng 60.000 năm trước, bằng chứng văn hóa gắn với Homo sapiens ở Á – Âu bắt đầu thay đổi.
Một mô hình hiện nay đề xuất rằng có ít nhất ba “làn sóng” khảo cổ học xuất hiện liên quan đến châu Âu trong khoảng 50.000–42.000 năm trước, với đợt sớm nhất tại Grotte Mandrin (Pháp), nơi các mũi đá cực nhỏ có lẽ được dùng làm đầu phi tiêu hoặc mũi tên.
GS Rosa Huguet (bên phải) và GS Juan Luis Arsuaga xem xét một mảnh xương hàm tìm thấy ở Sima del Elefante (Tây Ban Nha), có thể là di tích người tổ tiên cổ nhất châu Âu. Ảnh: Science Photo Library
DNA vẫn chưa được tách ra từ di chỉ Grotte Mandrin, nên chúng ta chưa rõ tàn tích ở đó có quan hệ thế nào với những nhóm sau này như ở Ranis (Đức).
Hơn nữa, hiện vật gắn với Homo sapiens tại Grotte Mandrin (được gọi là “Néronian”) biến mất ngay sau đó, và Neanderthal tái chiếm nơi này trong 15.000 năm nữa. Điều này lại là một minh chứng ngược với những huyền thoại cũ về sự vượt trội của chúng ta, tức là chủng Homo sapiens.
Thậm chí một điều còn làm lung lay những định kiến về văn hóa và nhận thức dẫn đến sự thống trị của loài người là những phát hiện gần đây về các bức tranh biểu tượng cổ nhất thế giới. Những hình vẽ lợn, các sinh vật giống bò, và dấu bàn tay âm bản được phát hiện trong một hang động ở Indonesia, chứ không phải ở châu Âu, và chúng đã tồn tại ít nhất 51.200 năm.
Hiện nay, danh tính của những nghệ sĩ cổ đại tạo nên những hình vẽ đó ở Indonesia vẫn là bí ẩn, nhưng như với mọi điều trong lĩnh vực nghiên cứu phi thường này, chắc chắn sẽ còn nhiều phát hiện mới ở ngay phía trước.
Có lẽ điều quan trọng nhất chúng ta đã rút ra trong 160 năm nghiên cứu về nguồn gốc loài người là: hãy luôn sẵn sàng để bất ngờ.
(*) TS Rebecca Wragg Sykes là nhà khảo cổ học và tác giả. Bà là nghiên cứu viên danh dự tại Đại học Cambridge và Đại học Liverpool.