
Sông ngòi sinh ra, phát triển và chết đi, có thể mang lại sự sống — và cái chết. Có lẽ chúng ta sẽ trân trọng chúng hơn nếu nhìn nhận chúng như những thực thể có linh hồn riêng.
Khi nhà văn chuyên viết về thiên nhiên Robert Macfarlane đang cùng con trai đi bộ đến trường, cậu bé hỏi ông đang viết sách gì. Macfarlane đáp: “Sông có sống không?” Cậu bé trả lời ngay: “Vậy thì sách này chắc ngắn lắm, vì câu trả lời là có mà, ba!”
Khi còn nhỏ, Macfarlane cũng từng tin như thế. Nhưng khi trưởng thành, ông bắt đầu hoài nghi. Trong lời mở đầu cuốn sách, ông kể lại cảm giác khó khăn khi một người lớn lên trong tư duy duy lý như ông cố gắng hình dung một dòng sông có thể sống theo nghĩa vượt ra ngoài sự sống mà nó duy trì. “Điều đó đòi hỏi sự ‘gỡ bỏ’ kiến thức, và việc quên đi còn khó hơn là học thêm,” ông viết. “Chúng ta có thể nói rằng số phận của sông ngòi dưới lăng kính duy lý là bị biến thành dòng nước một chiều. Sông bị tước đoạt linh hồn, và chỉ còn là ‘vật chất vô tri’ như cách Isaac Newton từng gọi.”
Niềm tin thời thơ ấu quay trở lại khi Macfarlane nghiên cứu cho cuốn sách. Ông bắt đầu dùng đại từ “ai” thay vì “cái gì” khi nói về sông. Quan điểm của ông gần giống với nhà khoa học chính trị kiêm nhân học James Scott. Cuốn sách cuối cùng của Scott — Ca ngợi lũ lụt, xuất bản hồi tháng Hai sau khi ông qua đời ở tuổi ngoài 80 — nêu quan điểm gây tranh cãi rằng những dòng sông lớn như Colorado (Hoa Kỳ) hay Irrawaddy (Myanmar) không nên bị hủy hoại bởi các con đập (should not be damned by being dammed).
Theo lời Scott: “Sông ngòi, nếu với tầm nhìn dài, là sinh thể. Chúng được sinh ra; thay đổi; dịch chuyển dòng chảy; tự mở đường ra biển; có thể thay đổi dần dần hoặc dữ dội; thường tràn ngập sự sống; có thể chết đi một cách gần như tự nhiên; và thường xuyên bị thương tổn hoặc thậm chí bị giết chết. Mỗi dòng sông, dù tuân theo cùng những định luật thủy lực, vẫn có cá tính và lịch sử riêng.”
Những dòng sông bị đe dọa
Macfarlane đưa người đọc đến những nơi xa hơn và sâu hơn so với nghiên cứu học thuật của Scott — không chỉ về mặt địa lý, mà cả trí tuệ và cảm xúc. Xuất phát từ lo lắng trước thiệt hại con người gây ra với các dòng sông ở Anh — nơi ông sinh sống — Macfarlane thực hiện nhiều chuyến đi dài dọc theo các con sông khác, đồng hành cùng các nhà khoa học, nhà hoạt động môi trường và những người yêu khám phá. Có lúc, ông tự chèo kayak, thậm chí vượt thác nguy hiểm, để trải nghiệm ba hệ sinh thái sông đang bị đe dọa — tại Ecuador, Ấn Độ và Canada.
Đầu tiên là khu rừng mây ở dãy Andes: Los Cedros, nghĩa là “Rừng Tuyết Tùng”, nơi hình thành dòng chảy đầu nguồn của sông Rio Los Cedros, chảy vào một con sông khác trước khi ra biển. Khu vực này đang bị các công ty khai khoáng nhắm đến để khai thác đồng và vàng.
Thứ hai là hệ thống sông, kênh rạch, đầm phá và cửa sông của thành phố Chennai, ven Vịnh Bengal. Chúng bị ô nhiễm nặng bởi hóa chất công nghiệp và thường xuyên hứng chịu chu kỳ hạn hán và lũ lụt khắc nghiệt do gió mùa và bão.
Thứ ba là Nitassinan, vùng đất tổ của người Innu. Đây là một vùng hoang dã có dòng sông Mutehekau Shipu (hay sông Magpie) chảy qua, đổ ra Vịnh St. Lawrence, cách Montreal khoảng 1.000 km về phía đông bắc. Dòng sông này liên tục đối mặt với nguy cơ bị xây đập chặn dòng.
Sông trong dòng thời gian
Bên cạnh cuốn sách mới xuất bản, Macfarlane còn viết lời tựa cho tuyển tập Thirst (Khát) — tập hợp những bài viết ngắn về nước, được ủy thác bởi Wellcome Collection ở London nhân dịp khai mạc triển lãm cùng tên.
Triển lãm chia thành các phần: Khô hạn, Mưa, Sông băng, Nước mặt và Nước ngầm. Ngạc nhiên thay, sông ngòi không có một không gian riêng, nhưng chúng len lỏi xuyên suốt triển lãm. Triển lãm mở đầu bằng một tấm bảng đất sét Babylon khoảng năm 1900–1600 TCN, khắc sử thi Gilgamesh bằng chữ hình nêm. Đây là bản miêu tả cuộc chiến tranh đầu tiên vì nguồn nước tại Lưỡng Hà — vùng đất giữa hai con sông Tigris và Euphrates.
Một phần khác nói về đầm lầy Iraq, bao gồm các đoạn phim phỏng vấn cư dân bản địa. Cuối thập niên 1980 và 1990, chính quyền Saddam Hussein đã rút cạn đầm lầy này xuống còn 10% diện tích ban đầu để cưỡng bức di dời người dân — nhưng hiện nay nơi đây đã được hồi sinh phần nào.
Triển lãm cũng có video ghi lại những người dân khắp thế giới lặng lẽ bước trong căn nhà bị ngập lụt, phản ánh trải nghiệm con người trong thiên tai. Một bức tranh biếm họa năm 1828, Món súp quái vật còn gọi là nước sông Thames, vẽ một người phụ nữ kinh hãi nhìn qua kính hiển vi thấy hàng loạt sinh vật đang bơi trong một giọt nước uống lấy từ sông Thames. Một bản vẽ khác từ năm 1931 mô tả mặt cắt của giếng khoan phun bên dưới tòa nhà Wellcome Collection — dẫn nước từ một trong nhiều dòng sông ngầm của London.
Các tác giả khác đóng góp cho cuốn sách trưng bày, một số người trong đó cũng xuất hiện tại triển lãm, bao gồm những nhà tư tưởng thiên về khoa học — chẳng hạn như nhà hoạt động môi trường Vandana Shiva, người sáng lập Navdanya, một tổ chức phi chính phủ ở Ấn Độ thúc đẩy bảo tồn đa dạng sinh học; Robin Wall Kimmerer, một người Mỹ bản địa và là nhà thực vật học tại Trường Đại học Bang New York ở Syracuse; và Anthony Acciavatti, một học giả tại Đại học Yale ở New Haven, Connecticut, chuyên nghiên cứu giao thoa giữa cảnh quan và lịch sử khoa học – công nghệ. Các nhà văn và nghệ sĩ như tiểu thuyết gia gốc Anh – Thổ Nhĩ Kỳ Elif Shafak, nhà thơ Mỹ gốc Việt Ocean Vuong và nhóm nghệ thuật Raqs Media Collective tại Delhi mang đến những góc nhìn sống động về nước ngọt và hành vi của nó. Tuy nhiên, điều kỳ lạ là cuốn sách lại không có ảnh hay bản đồ các con sông – những thứ vốn được Macfarlane trình bày rất quan trọng trong cuốn sách của ông.
Chỉ 3% lượng nước trên Trái Đất là nước ngọt, nên con người từ lâu đã phải tìm kiếm nguồn nước để giải cơn khát — một từ có nguồn gốc trong cả tiếng Anh lẫn tiếng Phạn từ gốc Proto-Indo-European ters, nghĩa là ‘khô’. Các nền văn minh cổ đại đã được thúc đẩy bởi cơn khát này để xác định ranh giới lãnh thổ và phát triển các phương thức đảm bảo nguồn cung cấp nước.
Tuy nhiên, khát cũng được – và vẫn đang – “gắn liền với lòng tham”, như tấm bảng mở đầu triển lãm ghi chú. Khủng hoảng nước ngày nay không chỉ là một vấn đề môi trường. Nó phản ánh “những thực tiễn bóc lột như khai thác quá mức và những nguyên nhân khác như xung đột”. Hy vọng được đặt vào “sức mạnh tái sinh của nước” để truyền cảm hứng cho chúng ta “học hỏi từ tính tuần hoàn, chữa lành của nó, cũng như từ những cộng đồng – xưa và nay – đã tạo ra sự phong phú từ sự khan hiếm”, như những cộng đồng mà Macfarlane từng gặp.
Các đế quốc thực dân và các doanh nghiệp thương mại, chưa kể nhiều nhà khoa học, từ lâu đã phủ nhận rằng các con sông có sự sống theo bất kỳ nghĩa nào; ngân hàng đầu tư Goldman Sachs thậm chí từng gọi nước là “dầu mỏ mới”. Họ thường coi dòng nước chảy là vô tri vô giác. Ví dụ, sau cuộc chinh phục vùng Andes-Amazon của người Tây Ban Nha cách đây nửa thiên niên kỷ, một chi nhánh của Tòa án Dị giáo (Inquisition) Thế giới Mới đã được thành lập, theo ghi chép của Macfarlane. Những người dân bản địa thờ cúng sông hay suối sẽ bị phạt 100 roi.
“Người Tây Ban Nha đã thực sự đánh đập để xóa bỏ tín ngưỡng linh vật khỏi những người bản địa mới bị đô hộ, và đàn áp đến gần như tuyệt chủng việc công nhận rằng rừng và sông không chỉ là trung tâm của sự sống mà còn có sự sống.” Tuy vậy, qua 5 thế kỷ bị đàn áp, các cộng đồng bản địa vẫn giữ được “những ý tưởng cốt lõi về sự gắn bó sống còn giữa sông, rừng, núi và con người.”
Quyền của các con sông
Trong vài thập kỷ gần đây, tư tưởng đó đã thúc đẩy phong trào toàn cầu về “Quyền của Tự nhiên”, nhằm trao tư cách thể nhân hợp pháp cho thiên nhiên — điều mà Macfarlane bàn luận sâu trong cuốn sách. Hơn 500 đạo luật công nhận quyền của thiên nhiên đã được ban hành bởi chính quyền địa phương và quốc gia tại khoảng 40 quốc gia, bao gồm cả Mỹ và Canada.
Một bước ngoặt quan trọng là Đạo luật Te Awa Tupua, được New Zealand thông qua vào năm 2017, nhằm bảo vệ sông Whanganui trên Đảo Bắc, được người Māori gọi là Te Awa Tupua (nghĩa là “con sông siêu nhiên”). Con sông này bắt nguồn từ băng tan trên sườn ba ngọn núi lửa phủ tuyết và chảy khoảng 290 km qua rừng rậm, hẻm núi sâu và vùng bụi cây để đến thị trấn Whanganui nằm bên Biển Tasman giữa New Zealand và Úc. Trong thế kỷ 19 và 20, dòng sông đã bị tổn hại bởi các hoạt động do con người gây ra như khai thác khoáng sản và đổi hướng dòng chảy.
Đạo luật này tuyên bố một cách triệt để rằng sông Whanganui là một thực thể sống và là tổ tiên của bộ tộc Whanganui. Nó mô tả dòng sông là một “thực thể sống và không thể chia tách”: một “thực thể tinh thần và thể chất” với “sinh lực sống”, được diễn đạt bằng từ Māori mouri, nghĩa là “phẩm chất thiết yếu và sức sống của một sinh thể hay thực thể”. Từ tương đương gần nhất trong tiếng Anh là anima, Macfarlane giải thích, “nghĩa là luồng hơi thở hay gió, nguyên lý sống, linh hồn”, và là gốc của các từ như ‘animal’ (động vật), ‘animate’ (có sự sống), ‘animism’ (thuyết linh vật) và ‘animus’ (tâm trí).
Vậy, liệu các con sông ngày nay có được coi là sống? Cuộc triển lãm Wellcome và cuốn sách đi kèm không trả lời trực tiếp câu hỏi này, kể cả trong lời mở đầu của Macfarlane, nhưng giọng điệu mang tính nhân văn của chúng dường như ngụ ý câu trả lời là có. Còn trong cuốn sách của Macfarlane, ở cuối, ông quay lại một địa điểm quen thuộc ở Anh mà ông thường miêu tả xen kẽ giữa các hành trình tới Ecuador, Ấn Độ và Canada: chín con suối nhỏ phun lên trong một khu rừng gần nhà — nơi bắt nguồn của sông Cam chảy qua Cambridge. Ông tưởng tượng rằng trong tương lai, ba đứa con đã trưởng thành của mình sẽ nhớ đến người cha đã khuất khi đến thăm những giếng nước này — nơi mà ông từng rất yêu quý và chia sẻ với chúng khi còn nhỏ. “Cái chết, tình yêu và sự sống, tất cả hòa quyện trong dòng chảy,” ông kết luận.
Những người chèo kayak vượt thác trên sông Chehalis ở Canada. Ảnh: Christopher Kimmel
Los Cedros, ‘Khu rừng Tuyết tùng’ ở Ecuador, được bảo vệ theo luật quyền của tự nhiên. Ảnh: Minden Pictures