
Trong vài năm qua, Hoa Kỳ đã bị cuốn vào một cuộc đua ngày càng gay gắt với Trung Quốc nhằm phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) tiên tiến. Với những hệ quả sâu rộng của AI đối với an ninh quốc gia, quốc phòng và nền kinh tế, cuộc đua này mang tính sống còn. Tuy nhiên, rất khó để xác định ai đang dẫn đầu.
Nhiều phân tích tập trung vào hiệu suất: mô hình AI nào vượt trội về tốc độ, khả năng suy luận và độ chính xác. Theo các tiêu chí đó, Mỹ có lợi thế rõ ràng – nếu không muốn nói là áp đảo – nhờ sở hữu các kỹ sư hàng đầu thế giới, đầu tư hàng tỷ USD vào trung tâm dữ liệu, và kiểm soát xuất khẩu các con chip điện toán tiên tiến nhất. Đó là lý do vì sao sự xuất hiện của một mô hình mạnh mẽ mới – có tên R1 – do công ty DeepSeek của Trung Quốc công bố vào tháng 1 năm nay đã trở thành tâm điểm truyền thông và gây biến động thị trường toàn cầu. Thành công của DeepSeek dường như cho thấy lợi thế của Mỹ không vững chắc như nhiều người nghĩ.
Tuy nhiên, việc chỉ tập trung vào công nghệ tiên phong đã làm lu mờ bản chất thực sự của cuộc đua. Hiệu suất thuần túy có thể quan trọng, nhưng những mô hình không phải tốt nhất vẫn có thể mang lại giá trị lớn – đặc biệt nếu chúng rẻ, mã nguồn mở và dễ tiếp cận như sản phẩm của DeepSeek. Bài học thực sự từ thành công của DeepSeek là: cạnh tranh AI không chỉ là quốc gia nào phát triển được mô hình tiên tiến nhất, mà còn là quốc gia nào triển khai chúng nhanh hơn trên toàn nền kinh tế và chính phủ. Các nhà hoạch định quân sự có câu: “Người nghiệp dư bàn về chiến thuật; người chuyên nghiệp nói về hậu cần.” Trong lĩnh vực AI, người nghiệp dư nói về tiêu chuẩn; người chuyên nghiệp nói về khả năng ứng dụng.
Để duy trì vị thế dẫn đầu về AI, chính phủ Mỹ cần thúc đẩy mạnh mẽ việc ứng dụng AI trên toàn quân đội, các cơ quan liên bang và nền kinh tế. Để làm được điều đó, Mỹ nên thiết lập những quy tắc chú trọng đến tính minh bạch và quyền lựa chọn, đồng thời củng cố niềm tin và hỗ trợ phát triển cơ sở hạ tầng điện toán đám mây cũng như các nguồn năng lượng mới. Ngoài ra, chính phủ cũng nên hỗ trợ ngành công nghiệp xuất khẩu sản phẩm AI Mỹ ra toàn thế giới nhằm củng cố vị thế các công ty Mỹ, thúc đẩy các giá trị dân chủ và ngăn chặn sự thống trị công nghệ từ Trung Quốc. Chỉ bằng cách chiến thắng trong “cuộc đua triển khai” thì Mỹ mới có thể gặt hái được lợi ích kinh tế và quân sự thực sự từ AI.
LÀN SÓNG SẮP ĐẾN
Khi nói đến AI trong quân sự, người ta thường lo ngại về các robot sát thủ có thể tàn phá vô tội vạ mà không ai chịu trách nhiệm. Tuy nhiên, cũng như trong các lĩnh vực khác, phần lớn việc ứng dụng AI trong quân sự sẽ đến từ sự hợp tác giữa con người và máy móc – nơi công cụ AI hỗ trợ và tăng tốc các quy trình hiện có. Đối với quân đội Mỹ, vũ khí tự động – khác với các hệ thống không người lái được điều khiển từ xa – vẫn cần một con người có trách nhiệm đưa ra quyết định sử dụng vũ lực.
Top of Form
Bottom of Form
Trong bối cảnh an ninh quốc gia, điều này chủ yếu sẽ là việc cải thiện khả năng sử dụng và xử lý dữ liệu nhanh chóng hơn. AI sẽ giúp phát hiện mối đe dọa tốt hơn, cho con người nhiều thời gian phản ứng hơn; hỗ trợ lập kế hoạch quân sự chi tiết hơn; rút ngắn thời gian phản ứng khi khủng hoảng xảy ra; và đơn giản hóa các quy trình hậu cần như tài chính và chuỗi cung ứng.
Các quân đội trên thế giới đã bắt đầu phát triển và triển khai công cụ AI. Cuộc chiến ở Ukraine đã cho Nga cơ hội tích hợp nhanh chóng AI vào nhiều hệ thống quân sự – từ vũ khí ngày càng tự động đến hệ thống phân tích dữ liệu cảm biến để hỗ trợ con người ra quyết định. Iran và Triều Tiên cũng đang đầu tư vào AI để phục vụ quân sự, giám sát nhà nước và các hoạt động mạng. Tại Mỹ, Lầu Năm Góc đang áp dụng AI vào các hoạt động như lên kế hoạch tác chiến, dự đoán thời điểm cần bảo dưỡng thiết bị, và tăng cường khả năng tự động hóa cho vũ khí. Mỗi ứng dụng đều cho thấy tầm quan trọng của việc triển khai trên quy mô lớn: có sự khác biệt rõ ràng giữa công cụ giúp một vài chỉ huy ra quyết định nhanh hơn với công cụ được triển khai rộng rãi để đẩy nhanh toàn bộ hoạt động quân sự.
Tương tự, trong lĩnh vực kinh tế, lợi ích của AI sẽ đến từ mức độ phổ biến. Một báo cáo năm 2023 của McKinsey ước tính rằng việc áp dụng AI rộng rãi có thể mang lại hàng nghìn tỷ USD lợi nhuận cho kinh tế toàn cầu. Những tiến bộ AI đang thúc đẩy đổi mới trong khoa học, y tế, sản xuất tiên tiến và nhiều lĩnh vực khác.
Nhưng các quốc gia sẽ không thể hưởng lợi nếu họ không có khả năng tiếp cận công nghệ AI. Các nước giàu có khả năng tiếp cận AI trước, vì vậy các nhà hoạch định chính sách Mỹ cần hỗ trợ doanh nghiệp Mỹ xuất khẩu công nghệ AI đến các nước đang phát triển. Điều này không chỉ thúc đẩy các mục tiêu phát triển then chốt mà còn giúp kiềm chế ảnh hưởng công nghệ toàn cầu của Trung Quốc – đối thủ cạnh tranh chính của các nhà cung cấp Mỹ.
Ở đây cũng vậy: sở hữu mô hình tiên tiến nhất là chưa đủ. Ngay cả khi mô hình AI của Trung Quốc kém hơn Mỹ, thành công của DeepSeek cho thấy rằng công nghệ mã nguồn mở giá rẻ – dù không phải tiên tiến nhất – vẫn mang lại nhiều giá trị cho người dùng. Đối với nhiều ứng dụng thông thường như soạn hợp đồng pháp lý, nghiên cứu thị trường, hoặc xử lý yêu cầu khách hàng, việc áp dụng AI không đòi hỏi mô hình mạnh nhất – mà là giải pháp đủ tốt có thể triển khai nhanh chóng và trên diện rộng. Các mô hình Trung Quốc như DeepSeek có thể hấp dẫn đối với các quốc gia đang tìm kiếm công cụ AI rẻ và hiệu quả cho những công việc thường ngày. Trong khi đó, Mỹ có nhiều lợi thế – chip tiên tiến nhất, cơ sở hạ tầng điện toán đám mây vượt trội, mô hình nền tảng tốt hơn và nhiều ứng dụng hữu ích hơn – nhưng Mỹ cần một chiến lược để lan tỏa chúng ra thế giới.
Chiến thắng trong cuộc đua phổ biến AI sẽ định hình tương lai vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ. Bắc Kinh đang sử dụng các khoản đầu tư công nghệ ở nước ngoài để xây dựng các vùng ảnh hưởng, từ đó làm suy yếu lợi ích của Mỹ và tăng cường áp lực chính trị từ Trung Quốc. Nếu các hệ thống AI của Mỹ được áp dụng rộng rãi trên toàn cầu, các giá trị nền tảng trong những hệ thống đó — bao gồm quyền tự do ngôn luận, quyền riêng tư và tính phi thiên vị — cũng sẽ lan rộng. Ngược lại, nếu các mô hình AI của Trung Quốc chiến thắng, kết quả rất có thể sẽ là kiểm duyệt, giám sát và thiên vị.
ƯU TIÊN ÁP DỤNG, KHÔNG CHỈ MUA SẮM
Trước tầm quan trọng của việc áp dụng AI, chính phủ Mỹ không thể chỉ tập trung duy trì vị thế dẫn đầu trong các mô hình tiên tiến mà còn phải thúc đẩy các mô hình hiệu quả, chi phí thấp, có thể triển khai rộng rãi. Trước hết, điều đó đòi hỏi một cái nhìn thực tế về những gì Mỹ có thể và không thể đạt được từ các biện pháp kiểm soát xuất khẩu mà chính quyền Biden áp đặt nhằm ngăn Trung Quốc tiếp cận chất bán dẫn tiên tiến và các công nghệ AI khác.
Bởi vì AI là một công nghệ có tính ứng dụng rộng khắp, các nhà hoạch định chính sách không nên kỳ vọng rằng kiểm soát xuất khẩu sẽ ngăn Trung Quốc tiếp cận các công nghệ AI cốt lõi mãi mãi. Các mô hình AI không giống vũ khí hạt nhân — với các nguyên liệu thiết yếu như plutonium và uranium quá hiếm, nên việc kiểm soát chặt có thể ngăn các quốc gia khác sở hữu. Trong AI, phần cứng tuy quan trọng nhưng mô hình lại chủ yếu là phần mềm, có thể sao chép và chuyển giao dễ dàng. Các chính phủ sẽ không bao giờ có thể kiểm soát sức mạnh tính toán chặt như kiểm soát nguyên liệu hạt nhân, vì chip được dùng cho nhiều mục đích khác nhau.
Cuối cùng, kiểm soát xuất khẩu chỉ là công cụ có nhiều hạn chế. Nó có thể bảo vệ một số công nghệ tinh vi trong một thời gian nhất định, giúp các công ty Mỹ duy trì khoảng cách trước đối thủ Trung Quốc. Nhưng nó không thể cản trở sự phát triển ngoài rìa công nghệ tiên tiến, và chắc chắn sẽ gây ra hệ quả ngoài ý muốn, như việc các công ty nước ngoài tìm cách lách luật. Vấn đề là Mỹ sẽ làm gì với khoảng thời gian mà các biện pháp kiểm soát xuất khẩu tạo ra được.
Các nhà hoạch định chính sách ở Washington cũng nên thiết kế khung pháp lý về AI theo hướng khuyến khích phổ biến công nghệ một cách có trách nhiệm. Điều đó đồng nghĩa với việc Mỹ cần đưa ra một lựa chọn cụ thể, tập trung vào tính minh bạch và quyền lựa chọn, để đối trọng với các quy định chặt chẽ hơn, như quy định của EU về các ứng dụng AI không tuân thủ luật của họ. Cách tiếp cận như của EU tuy nhằm vào các rủi ro thực tế, nhưng lại có thể kìm hãm đổi mới, làm suy yếu nỗ lực minh bạch hóa mô hình AI và khuyến khích người dùng tìm cách tiếp cận các công cụ bị cấm thông qua các ứng dụng mã nguồn mở. Ví dụ, ứng dụng DeepSeek hiện vẫn có thể sử dụng ở châu Âu, dù không đáp ứng các yêu cầu về quyền riêng tư theo Quy định bảo vệ dữ liệu chung (GDPR) hay quy định an toàn của Đạo luật AI EU.
Một hướng tiếp cận tốt hơn là giảm thiểu rủi ro trong khi vẫn khuyến khích áp dụng nhanh các công cụ đáng tin cậy. Một khung quản trị AI nên bao gồm sự kết hợp giữa biện pháp tự nguyện và quy định để giảm thiểu nguy cơ thảm họa — chẳng hạn như mô hình AI hỗ trợ phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt — đồng thời khuyến khích nâng cao tính an toàn và độ tin cậy. Ví dụ, các nhà phát triển mô hình AI nếu áp dụng công cụ quản lý rủi ro do chính phủ đề xuất có thể được giảm trách nhiệm pháp lý nếu hệ thống của họ gây ra thiệt hại. Pháp luật Mỹ cũng cần bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và đảm bảo quyền riêng tư dữ liệu, để vừa bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, vừa tạo sự khác biệt cho sản phẩm AI của Mỹ so với đối thủ nước ngoài.
Một khung quản trị như vậy sẽ thúc đẩy việc áp dụng công nghệ AI do Mỹ phát triển. Giống như việc hệ thống phanh tốt hơn giúp tàu và xe hơi chạy nhanh hơn nhưng an toàn hơn, một chiến lược điều hành rõ ràng, nhất quán — với quy tắc minh bạch, quyền lựa chọn cho người dùng và quy định có trọng điểm — có thể thúc đẩy AI hiệu quả và hữu ích hơn. Các công cụ giúp tăng cường tính minh bạch sẽ tạo dựng niềm tin, khiến người tiêu dùng và doanh nghiệp sẵn sàng sử dụng AI hơn. Ngược lại, chỉ đơn thuần hạn chế AI sẽ làm chậm đổi mới và tạo động cơ cho người dùng lách luật, còn các nhà phát triển thì tìm thị trường khác.
Một khung pháp lý cân bằng hơn giữa rủi ro và lợi ích cũng có thể thuyết phục các nước Trung Đông, như Saudi Arabia và UAE, đầu tư nhiều hơn vào trung tâm dữ liệu và công nghệ AI của Mỹ. Điều này đòi hỏi sự rõ ràng về những điều họ cần tránh — như chia sẻ công nghệ cho đối thủ của Mỹ — cũng như những gì họ sẽ nhận được — chẳng hạn quyền tiếp cận các mô hình AI tiên tiến trong các trung tâm dữ liệu đám mây thuộc chủ quyền của họ. Các quốc gia vùng Vịnh đã thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đến công nghệ AI của Mỹ; vấn đề là làm sao để giúp họ tiếp cận trong khi vẫn đảm bảo công nghệ không rơi vào tay Trung Quốc, qua việc lách kiểm soát xuất khẩu.
Điều này đòi hỏi quy trình thẩm định nghiêm ngặt hơn ở các nước vùng Vịnh, nhằm đảm bảo rằng các công ty công nghệ và đối tác công – tư của họ có thể bảo vệ công nghệ Mỹ không bị rò rỉ sang các thực thể do Trung Quốc kiểm soát. Khi củng cố quan hệ đối tác AI với các nước vùng Vịnh, Washington sẽ thúc đẩy sự đồng thuận rộng hơn của khu vực này với Mỹ và mở rộng khả năng tiếp cận nguồn năng lượng cho ngành công nghiệp Mỹ.
Hợp tác với vùng Vịnh để đảm bảo quyền tiếp cận đáng tin cậy cũng sẽ giúp các công ty Mỹ đưa dịch vụ AI của họ đến khu vực Nam bán cầu, thông qua các quan hệ đối tác như thỏa thuận giữa Microsoft và công ty công nghệ G42 của UAE tại Kenya, nhằm mang công cụ AI và điện toán đám mây đến cho doanh nghiệp tại đó. Nếu chính phủ Mỹ không chủ động tạo điều kiện cho những hình thức hợp tác như vậy, các đối thủ như sáng kiến Con đường tơ lụa kỹ thuật số của Trung Quốc — vốn nhằm mang các công nghệ số như 5G và dịch vụ đám mây đến thế giới đang phát triển — sẽ nhanh chóng lấp vào khoảng trống.
Để thúc đẩy nhanh việc ứng dụng AI trong nước, Hoa Kỳ sẽ cần đầu tư nền tảng vào sản xuất chip, trung tâm dữ liệu và năng lượng. Cũng giống như xe hơi sẽ kém hữu dụng nếu không có đường đi, các công nghệ AI cũng sẽ không thể phát huy hết tiềm năng nếu thiếu môi trường điện toán đám mây mới, sức mạnh tính toán dễ tiếp cận hơn, và dữ liệu có thể sử dụng được. Quốc gia, đặc biệt là chính phủ, cần có đủ năng lực tính toán và nguồn năng lượng để vận hành các mô hình AI, cùng với nguồn cung chip đáng tin cậy.
Việc đầu tư nhiều hơn từ chính phủ có thể khuyến khích nguồn vốn tư nhân bổ sung để thúc đẩy ứng dụng AI ở quy mô lớn. Chính phủ liên bang đã cam kết 50 tỷ USD để hỗ trợ sản xuất chip bán dẫn trong nước, bao gồm cả các loại chip tiên tiến phục vụ trung tâm dữ liệu AI. Các khoản đầu tư này sẽ giúp Hoa Kỳ sản xuất được các loại chip cần thiết nhằm phát triển và triển khai công cụ AI trong toàn nền kinh tế, nhưng tự thân chúng vẫn chưa đủ để đảm bảo việc ứng dụng AI. Chính phủ cũng cần đóng vai trò tiên phong trong việc khai thác các nguồn năng lượng quy mô lớn để cung cấp cho các trung tâm dữ liệu AI.
Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây đã đầu tư mở rộng sản xuất, nhưng chính phủ liên bang sẽ cần mở rộng và hiện đại hóa hệ thống truyền tải và phân phối điện để lưới điện được nâng cấp có thể mở rộng quyền tiếp cận địa phương một cách hiệu quả. Việc cung cấp năng lượng cho các trung tâm dữ liệu tiêu tốn nhiều điện và đảm bảo tiếp cận rộng rãi với chi phí thấp là yếu tố then chốt để sử dụng AI một cách rộng rãi.
Chính phủ cũng có thể thúc đẩy nhanh việc ứng dụng AI trên toàn nền kinh tế bằng cách ưu tiên triển khai nhanh AI trong các cơ quan nhà nước của chính mình. Bằng cách hướng dòng ngân sách liên bang vào các công nghệ AI, những cơ quan lớn như Bộ Quốc phòng có thể đưa ra tín hiệu cho các công ty biết nên đầu tư vào đâu, và cho thị trường vốn biết công nghệ nào có khả năng có nhu cầu cao trong tương lai.
Để đạt hiệu quả cao nhất, các cơ quan cần giải thích rõ ràng các ưu tiên của mình, đơn giản hóa quy trình đấu thầu và tập trung vào việc cung cấp các năng lực cụ thể. Sẽ hữu ích hơn nếu Quốc hội thông qua ngân sách hàng năm một cách đều đặn thay vì duy trì các nghị quyết chi tiêu tạm thời, vốn thường không cho phép ký kết các hợp đồng mới.
Đầu tư của chính phủ liên bang cũng có thể giúp trấn an doanh nghiệp và người tiêu dùng rằng các công cụ AI là an toàn và đáng tin cậy. Việc các doanh nghiệp Mỹ ứng dụng AI tạo sinh đang chậm hơn so với kỳ vọng ban đầu của các nhà đầu tư, một phần do sự thận trọng của ngành công nghiệp, và các cuộc khảo sát cho thấy công chúng Mỹ vẫn còn e ngại đối với AI. So sánh với Trung Quốc, một số khảo sát cho thấy đa số công chúng ở nước này hào hứng với triển vọng của AI và cả người tiêu dùng lẫn doanh nghiệp đều đang ứng dụng nhanh hơn. Việc khu vực công áp dụng AI sẽ góp phần làm giảm bớt những lo ngại đó.
Ngay cả khi chưa có một chiến lược rõ ràng từ chính phủ, các công ty Mỹ vẫn đang dẫn đầu cuộc đua AI, nhưng vẫn chưa rõ họ đang đi trước bao xa và có thể duy trì lợi thế đó trong bao lâu. Cạnh tranh trong các công nghệ có mục đích chung như AI từ trước đến nay luôn rất khốc liệt. Thành công của DeepSeek cho thấy lợi thế của Mỹ không hề được đảm bảo, và sẽ luôn có những người theo sát phía sau trong bất kỳ đột phá nào.
Đặc biệt vì hiện nay vẫn chưa rõ việc sở hữu các mô hình tiên tiến nhất sẽ chuyển hóa thành lợi ích kinh tế ở mức độ nào, nên cuộc cạnh tranh giành vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực AI có thể chủ yếu sẽ xoay quanh vấn đề ứng dụng. Chính việc ứng dụng AI trong quân đội, chính phủ và khu vực tư nhân Mỹ—và khả năng các công ty Mỹ xuất khẩu công nghệ AI ra toàn thế giới—sẽ là minh chứng rõ ràng nhất cho sức mạnh của Mỹ trong lĩnh vực AI. Để đạt được điều đó, Hoa Kỳ cần cắt giảm các rào cản hành chính đồng thời đẩy nhanh các khoản đầu tư nền tảng, củng cố lưới điện, phát triển công nghệ giá rẻ và xây dựng các mối quan hệ đối tác chiến lược để có thể ứng dụng AI ở quy mô lớn.
(*) RADHA IYENGAR PLUMB là Nghiên cứu viên danh dự tại Perry World House và là Nghiên cứu viên cao cấp tại Phòng thí nghiệm Trách nhiệm AI của Trường Wharton, Đại học Pennsylvania. Bà từng là Giám đốc Kỹ thuật số và Trí tuệ nhân tạo của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ từ năm 2024 đến 2025.
MICHAEL C. HOROWITZ là Nghiên cứu viên cao cấp về Công nghệ và Đổi mới tại Hội đồng Quan hệ Đối ngoại Hoa Kỳ và là Giáo sư kiêm Giám đốc Perry World House tại Đại học Pennsylvania. Ông từng là Trợ lý Thứ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ phụ trách Phát triển Lực lượng và Năng lực Mới nổi từ năm 2022 đến 2024.
Robot hình người tại nhà máy Agibot ở Thượng Hải, tháng 3 năm 2025. Ảnh: Reuters